FLA là gì ?
FLA là “Foreign Language Assistant” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ FLA
FLA có nghĩa “Foreign Language Assistant”, dịch sang tiếng Việt là “Trợ lý ngoại ngữ”.FLA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng FLA là “Foreign Language Assistant”.Một số kiểu FLA viết tắt khác:
+ Fair Labor Association: Hiệp hội lao động công bằng.
+ Football Lads Alliance: Liên minh bóng đá Lads.
+ Front Line Assembly: Hội tiền tuyến.
+ Finance and Leasing Association: Hiệp hội tài chính và cho thuê.
+ Flipkart Leap Ahead: Flipkart Nhảy Về Phía Trước.
+ Future Large Aircraft: Máy bay cỡ lớn trong tương lai.
+ Fiduciary Licence Agreement: Thỏa thuận cấp phép ủy thác.
+ Full Load Amps: Ampe đầy tải.
+ Free-living amoebae: Amip sống tự do.
+ Free Lebanese Army: Quân đội Liban tự do.
+ Florida Library Association: Hiệp hội Thư viện Florida.
+ Foreign Liabilities and Assets: Nợ nước ngoài và tài sản.
+ Free Lebanon Army: Quân đội Liban Tự do.
+ Finance & Leasing Association: Hiệp hội tài chính & cho thuê.
+ Front Lift Adapter: Bộ điều hợp thang máy phía trước.
+ First Language Attrition: Tiêu hao ngôn ngữ đầu tiên.
+ Fellow of the Library Association: Thành viên của hiệp hội thư viện.
+ Filipino Leeds Association: Hiệp hội Leeds Philippines.
+ Future Leaders Academy: Học viện Lãnh đạo Tương lai.
+ Fly Angola: Bay Angola.
+ Fraternity Leadership Association: Hiệp hội lãnh đạo huynh đệ.
+ Federation of Library Associations: Liên đoàn hiệp hội thư viện.
+ Financial Lease Agreement: Hợp đồng thuê tài chính.
+ Fordham Leadership Academy: Học viện lãnh đạo Fordham.
+ Football Licensing Authority: Cơ quan cấp phép bóng đá.
+ French Language Arts: Ngữ văn Pháp.
+ Free-living amoeba: Amip sống tự do.
+ First-language acquisition: Tiếp thu ngôn ngữ đầu tiên.
+ Firearm Licensing Authority: Cơ quan cấp phép vũ khí.
+ Foreign Literatures in America: Văn học nước ngoài ở Mỹ.