FES là gì ?
FES là “Flywheel Energy Storage” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ FES
FES có nghĩa “Flywheel Energy Storage”, dịch sang tiếng Việt là “Lưu trữ năng lượng bánh đà”.FES là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng FES là “Flywheel Energy Storage”.Một số kiểu FES viết tắt khác:
+ iron(II) sulfide: Sắt(II) sunfua.
+ Family Environment Scale: Quy mô môi trường gia đình.
+ For Embedded Systems: Đối với hệ thống nhúng.
+ Front Electric Sustainer: Bộ phận giữ điện phía trước.
+ Frame End Signal: Tín hiệu kết thúc khung.
+ Front-end electric sustaining: Duy trì điện phía trước.
+ Faculty of Earth Sciences: Khoa Khoa học Trái đất.
+ Friedrich Ebert Foundation: Quỹ Friedrich Ebert.
+ Functional Electrical Stimulation: Kích thích điện chức năng.
+ Female Education in the East: Giáo dục nữ ở phương Đông.
+ Family Expenditure Survey: Khảo sát chi tiêu gia đình.
+ Flat Earth Society: Xã hội trái đất phẳng.
+ Foundation English School: Trường Anh ngữ Dự bị.
+ Faculty of Economic Sciences: Khoa Khoa học Kinh tế.
+ Farm Equipment Sector: Lĩnh vực thiết bị nông nghiệp.
+ Fine Error Sensor: Cảm biến lỗi tốt.
+ Fusion Energy Sciences: Khoa học năng lượng nhiệt hạch.