FCR là gì? Ý nghĩa của từ fcr - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 21 tháng 8, 2023

FCR là gì? Ý nghĩa của từ fcr

FCR là gì ?

FCR là “Feed Conversion Ratio” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ FCR

FCR có nghĩa “Feed Conversion Ratio”, dịch sang tiếng Việt là “Tỷ lệ chuyển đổi nguồn cấp dữ liệu”.

FCR là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng FCR là “Feed Conversion Ratio”.

Một số kiểu FCR viết tắt khác:
+ Fire-Control Radar: Ra đa điều khiển hỏa lực.
+ First Contact Resolution: Giải pháp liên hệ đầu tiên.
+ False Coverage Rate: Tỷ lệ bảo hiểm sai.
+ Frontier Crimes Regulation: Quy định tội phạm biên giới.
+ Fc Receptor: Thụ Fc.
+ Frontier Crimes Regulations: Quy định tội phạm biên giới.
+ File Control Record: Bản ghi kiểm soát tệp.
+ Financial Condition Report: Báo cáo điều kiện tài chính.
+ Frequency Control Register: Thanh ghi điều khiển tần số.
+ Food Conversion Ratio: Tỷ lệ chuyển đổi thực phẩm.
+ Fulton County Railway: Đường sắt hạt Fulton.
+ Fire-Cracked Rock: Đá nứt lửa.
+ Fellowship of the College of Radiographers: Học bổng của trường Cao đẳng X quang.
+ Frequency Containment Reserve: Dự trữ ngăn chặn tần số.
+ Futsal Club Regensburg: Câu lạc bộ bóng đá trong nhà Regensburg.
+ Force Communications Room: Phòng Truyền thông lực lượng.
+ Feed Conversion Rate: Tỷ lệ chuyển đổi nguồn cấp dữ liệu.
+ Formula Concept Recognition: Nhận dạng khái niệm công thức.
+ Fear of Cancer Recurrence: Sợ Ung Thư Tái Phát.
+ Forest City Ratner: Thành phố rừng Ratner.
+ Faculty Committee on Research: Ủy ban khoa về nghiên cứu.
+ Ferndale Community Radio: Đài phát thanh cộng đồng Ferndale.
+ Folin-Ciocalteu reagent: Thuốc thử Folin-Ciocalteu.
+ Fog City Rollers: Xe lăn thành phố sương mù.
+ Force Control Room: Phòng kiểm soát lực lượng.
+ Fairy Chess Review: Tiên Tướng Đánh Giá.
+ First Capital Realty: Bất động sản vốn đầu tiên.
+ Full Committee Review: Đánh giá toàn thể Ủy ban.
+ Food Chain Reactor: Lò phản ứng chuỗi thức ăn.

Post Top Ad