EVC là gì ?
EVC là “Electronic Verification Code” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ EVC
EVC có nghĩa “Electronic Verification Code”, dịch sang tiếng Việt là “Mã xác minh điện tử”.EVC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng EVC là “Electronic Verification Code”.Một số kiểu EVC viết tắt khác:
+ Essential Video Coding: Mã hóa video cần thiết.
+ Economic Value to the Customer: Giá trị kinh tế cho khách hàng.
+ Enhanced Video Connector: Trình kết nối video nâng cao.
+ Ethernet Virtual Circuit: Mạch ảo Ethernet.
+ Evergreen Valley College: Cao đẳng thung lũng thường xanh.
+ Ecological Vegetation Class: Lớp thực vật sinh thái.
+ Entravision Communications: Truyền thông Entravision.
+ Epicardial Volume Change: Thay đổi khối lượng thượng tâm mạc.
+ Standards Evaluation Committee: Ủy ban đánh giá tiêu chuẩn.
+ Enchanted Valley Festival: Lễ hội thung lũng mê hoặc.
+ Electric Vehicle Corporation: Tổng công ty xe điện.
+ Engineer Volunteer Corps: Đội kỹ sư tình nguyện.
+ eMbedded Visual C.
+ East View Cartographic: Đông View Bản đồ.
+ Ecological Vegetation Classes: Lớp thực vật sinh thái.
+ Embedded Visual C++: Nhúng Visual C++.
+ Eissportverein Chemnits: Hóa chất Eissportverein.
+ Embedded Visual Computing: Máy tính trực quan nhúng.
+ Earth Viewing Camera: Camera quan sát trái đất.
+ Ethernet Virtual Connection: Kết nối ảo Ethernet.
+ Electric Vehicle Club: Câu lạc bộ xe điện.
+ Election Volunteer Coordinator: Điều phối viên tình nguyện bầu cử.