ETS là gì ?
ETS là “Electronics and Technical Services” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ ETS
ETS có nghĩa “Electronics and Technical Services”, dịch sang tiếng Việt là “Dịch vụ Điện tử và Kỹ thuật”.ETS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ETS là “Electronics and Technical Services”.Một số kiểu ETS viết tắt khác:
+ Educational Testing Service: Dịch vụ Khảo thí Giáo dục.
+ Edmonton Transit Service: Dịch vụ Vận chuyển Edmonton.
+ Episodic Tremor and Slip: Run và trượt theo từng đợt.
+ Emissions Trading Systems: Hệ thống mua bán khí thải.
+ Electric Train Service: Dịch vụ tàu điện.
+ Everport Terminal Services: Dịch vụ bến cảng Everport.
+ External Transcribed Spacer: Bộ đệm được sao chép bên ngoài.
+ Enterprise Transport Security: An ninh vận tải doanh nghiệp.
+ Evangelical Theological Society: Hiệp hội Thần học Phúc âm.
+ Endoscopic Transthoracic Sympathicotomy: Nội soi Transthoracic Sympathicotomy.
+ Emissions Trading Scheme: Cơ chế mua bán phát thải.
+ Electric Train Supply: Cung cấp tàu điện.
+ External Tank System: Hệ thống xe tăng bên ngoài.
+ Emission Trading Scheme: Cơ chế mua bán khí thải.
+ Extended Type System: Hệ thống loại mở rộng.
+ Expiration of Term of Service: Hết thời hạn dịch vụ.
+ Emergency Temporary Standard: Tiêu chuẩn khẩn cấp tạm thời.
+ European Tissue Symposium: Hội nghị chuyên đề mô châu Âu.
+ Engineering the Total Ship: Kỹ thuật tổng tàu.
+ Enterprise Test Software: Phần mềm kiểm tra doanh nghiệp.
+ Electric Train System: Hệ thống tàu điện.
+ Endoscopic Thoracic Sympathectomy: Phẫu thuật cắt hạch giao cảm lồng ngực nội soi.
+ Educational Testing Services: Dịch vụ Khảo thí Giáo dục.
+ Experimental Test Site: Địa điểm thử nghiệm thực nghiệm.
+ Evacuated Tube System: Hệ thống ống sơ tán.
+ European Thermoelectric Society: Hiệp hội Nhiệt điện Châu Âu.
+ Electric Token System: Hệ thống mã thông báo điện.
+ Edmonton Transit System: Hệ thống Giao thông Edmonton.
+ Enhanced Transmission Selection: Lựa chọn truyền dẫn nâng cao.
+ Emerging Technologies Section: Phần công nghệ mới nổi.
+ EVM Tracking Software: Phần mềm theo dõi EVM.
+ Engineering Training Section: Bộ phận Đào tạo Kỹ thuật.
+ Emergency Tactical Services: Dịch vụ chiến thuật khẩn cấp.
+ Emergency Trip System: Hệ thống chuyến đi khẩn cấp.
+ Educational Technology Services: Dịch vụ Công nghệ Giáo dục.
+ Electromagnetic Destruction System: Hệ thống hủy điện từ.
+ Engineering Tool Software: Phần mềm công cụ kỹ thuật.
+ Excise Taxpayers Service: Dịch vụ người nộp thuế tiêu thụ đặc biệt.
+ Electric Train Staff: Nhân viên tàu điện.
+ Elite Transportation Services: Dịch vụ vận tải ưu tú.
+ Econometric and Time Series: Kinh tế lượng và chuỗi thời gian.
+ Ecological Treatment Systems: Hệ thống xử lý sinh thái.
+ European Theological Seminary: Chủng viện thần học châu Âu.
+ Electric Thermal Solutions: Giải pháp nhiệt điện.
+ Emergency Training Scheme: Chương trình đào tạo khẩn cấp.
+ Effluent Treatment System: Hệ thống xử lý nước thải.
+ Emissions Trading System: Hệ thống mua bán khí thải.
+ Escape Training School: Trường đào tạo thoát hiểm.
+ European Telecommunication Standard: Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu.
+ Effector Triggered Susceptibility: Tính nhạy cảm được kích hoạt của Effector.
+ Euskal Trenbide Sarea.
+ Electronic Trading System: Hệ thống giao dịch điện tử.
+ Environmental Theatre Space: Không gian sân khấu môi trường.
+ European Test Services: Dịch vụ kiểm tra châu Âu.
+ Esmond Transmission System: Hệ thống truyền động Esmond.
+ European Training Strategy: Chiến lược đào tạo châu Âu.
+ End Time Survivors: Những người sống sót sau thời gian kết thúc.
+ Eagles Transmission System: Hệ thống truyền tải Eagles.
+ Erythroblast Transformation Specific: Chuyển đổi Erythroblast cụ thể.
+ Episcopal Theological School: Trường Thần học Tân giáo.
+ Energy Thought Summit: Hội nghị thượng đỉnh tư duy năng lượng.
+ Emergency Towing Systems: Hệ thống kéo khẩn cấp.
+ Estimated Termination of Service: Ước tính Chấm dứt Dịch vụ.
+ Enterprise Target Solutions: Giải pháp mục tiêu doanh nghiệp.