ERD là gì ?
ERD là “Entity Relation Diagrams” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ ERD
ERD có nghĩa “Entity Relation Diagrams”, dịch sang tiếng Việt là “Sơ đồ quan hệ thực thể”.ERD là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ERD là “Entity Relation Diagrams”.Một số kiểu ERD viết tắt khác:
+ Extended Reach Drilling: Khoan tiếp cận mở rộng.
+ Emerging Risks Directorate: Ban giám đốc rủi ro mới nổi.
+ Emergency Repair Disk: Đĩa sửa chữa khẩn cấp.
+ Entity Relationship Diagrams: Sơ đồ mối quan hệ thực thể.
+ Explosive Regulatory Division: Bộ phận điều tiết chất nổ.
+ Economic Relations Division: Phòng Quan hệ kinh tế.
+ Evolutionary Rapid Development: Phát triển nhanh tiến hóa.
+ Economics and Research Department: Khoa Kinh tế và Nghiên cứu.
+ Explosives Regulatory Division: Cục quản lý chất nổ.
+ Elastic Recoil Detection: Phát hiện độ giật đàn hồi.
+ Emergency Reserve Decoration: Trang trí dự trữ khẩn cấp.
+ Event-Related Desynchronization: Không đồng bộ hóa liên quan đến sự kiện.
+ Evolutionary RNA Design: Thiết kế RNA tiến hóa.
+ Extraterrestrial Research Division: Bộ phận nghiên cứu ngoài trái đất.
+ Emergency Response Division: Bộ phận ứng phó khẩn cấp.
+ Environment, Resources and Development: Môi trường, Tài nguyên và Phát triển.
+ Ethnic/Racial Discrimination: Phân biệt sắc tộc/chủng tộc.
+ Enhanced Respiratory Disease: Tăng cường bệnh hô hấp.
+ Eastern Research Division: Phòng nghiên cứu phương Đông.
+ Enhanced Reductive Dechlorination: Khử clo tăng cường.
+ European Report on Development: Báo cáo Châu Âu về Phát triển.