EDA là gì ?
EDA là “Exploratory Data Analysis” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ EDA
EDA có nghĩa “Exploratory Data Analysis”, dịch sang tiếng Việt là “Phân tích dữ liệu khám phá”.EDA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng EDA là “Exploratory Data Analysis”.Một số kiểu EDA viết tắt khác:
+ Electronic Design Automation: Tự động hóa thiết kế điện tử.
+ Electrodermal activity: Hoạt động điện da.
+ European Defence Agency: Cơ quan Quốc phòng Châu Âu.
+ Event-driven architecture: Kiến trúc hướng sự kiện.
+ Ectodysplasin A: Ectodysplase A.
+ European Dairy Association: Hiệp hội Sữa Châu Âu.
+ Economic Development Administration: Quản lý phát triển kinh tế.
+ Excess Defense Articles: Bài báo quốc phòng dư thừa.
+ Enterprise digital assistants: Trợ lý kỹ thuật số doanh nghiệp.
+ English Draughts Association: Hiệp hội soạn thảo tiếng Anh.
+ Excess Defense Article: Phòng thủ dư thừa.
+ Electronics Design Automation: Thiết Kế Điện Tử Tự Động Hóa.
+ Engineering Design Activities: Hoạt động thiết kế kỹ thuật.
+ Emergency Difficulty Adjustment: Điều chỉnh độ khó khẩn cấp.
+ European Diversity Awards: Giải thưởng đa dạng châu Âu.
+ Estimation of Distribution Algorithm: Ước tính thuật toán phân phối.
+ Electron Donor-Acceptor.
+ Event-driven architectures: Kiến trúc hướng sự kiện.
+ Economic Development Authority: Cơ quan phát triển kinh tế.
+ Entrepreneurship Development Academy: Học viện phát triển khởi nghiệp.
+ Elmira Downtown Arena: Nhà thi đấu trung tâm Elmira.
+ Elise Dillsworth Agency: Cơ quan Elise Dillsworth.
+ Eighth Doctor Adventures: Cuộc phiêu lưu của bác sĩ thứ tám.
+ Emirates Diving Association: Hiệp hội lặn Emirates.
+ Election Defense Alliance: Liên minh bảo vệ bầu cử.
+ Experimental Data Analyst: Nhà phân tích dữ liệu thử nghiệm.
+ Enterprise Digital Assistant: Trợ lý kỹ thuật số doanh nghiệp.
+ Energy Decomposition Analysis: Phân tích phân rã năng lượng.
+ Emirates Diplomatic Academy: Học viện Ngoại giao Emirates.
+ Economic Development Agency: Cục phát triển kinh tế.
+ Eritrean Democratic Alliance: Liên minh Dân chủ Eritrea.
+ Electoral District Association: Hiệp hội khu vực bầu cử.
+ Engineering Design Approval: Phê duyệt thiết kế kỹ thuật.
+ Exotic Dancers Alliance: Liên minh vũ công kỳ lạ.
+ European Dailies Alliance: Liên minh báo châu Âu.
+ Eco Dentistry Association: Hiệp hội nha khoa sinh thái.
+ Estimation Distribution Algorithms: Thuật toán phân phối ước tính.
+ Economic Development Association: Hiệp hội phát triển kinh tế.
+ Egyptian Democratic Academy: Học viện Dân chủ Ai Cập.
+ Event Driven Architecture: Kiến trúc hướng sự kiện.
+ Estradiol diacetate.
+ Extrapolation Domain Analysis: Phân tích miền ngoại suy.
+ Education Development Association: Hiệp hội phát triển giáo dục.
+ Extra Domain A: Miền phụ A.