ECA là gì ?
ECA là “Enterobacterial Common Antigen” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ ECA
ECA có nghĩa “Enterobacterial Common Antigen”, dịch sang tiếng Việt là “Kháng nguyên chung vi khuẩn đường ruột”.ECA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ECA là “Enterobacterial Common Antigen”.Một số kiểu ECA viết tắt khác:
+ European Club Association: Hiệp hội câu lạc bộ châu âu.
+ Event Condition Action: Sự kiện Điều kiện Hành động.
+ European Casino Association: Hiệp hội sòng bạc châu Âu.
+ Engineering Critical Assessment: Đánh giá quan trọng về kỹ thuật.
+ Ethyl cyanoacrylate: Etyl xyanoacrylat.
+ European Canoe Association: Hiệp hội ca nô châu Âu.
+ European Court of Auditors: Tòa án Kiểm toán Châu Âu.
+ Educational and Cultural Affairs: Giáo dục và Văn hóa.
+ Enterprise Collaboration Architecture: Kiến trúc cộng tác doanh nghiệp.
+ EuroLeague Commercial Assets: Tài sản thương mại EuroLeague.
+ European Chips Act: Đạo luật chip châu Âu.
+ Edinburgh College of Art: Cao đẳng nghệ thuật Edinburgh.
+ European Cinematography Awards: Giải Điện ảnh Châu Âu.
+ Economic Commission for Africa: Ủy ban kinh tế châu Phi.
+ Europe and Central Asia: Châu Âu và Trung Á.
+ Eddy Current Array: Mảng dòng điện xoáy.
+ Emmanuel Christian Academy: Học viện Cơ đốc giáo Emmanuel.
+ Economic Cooperation Administration: Quản lý hợp tác kinh tế.
+ Evolutionary Cognitive Archaeology: Khảo cổ học nhận thức tiến hóa.
+ European Candle Association: Hiệp hội nến châu Âu.
+ Export Credit Agency: Cơ quan tín dụng xuất khẩu.
+ Expanded Chaff Adapter: Bộ điều hợp Chaff mở rộng.
+ European Concept for Accessibility: Khái niệm châu Âu về khả năng tiếp cận.
+ Entertainment Consumers Association: Hiệp hội người tiêu dùng giải trí.
+ Economic Crime Academy: Học viện tội phạm kinh tế.
+ Essential Commodities Act: Đạo luật hàng hóa thiết yếu.
+ External Carotid Artery: Động mạch cảnh ngoài.
+ Evangelical Christian Academy: Học viện Tin lành Cơ đốc giáo.
+ Ecologically Critical Area: Khu vực quan trọng về sinh thái.
+ European Combat Aircraft: Máy bay chiến đấu châu Âu.
+ Epidemiologic Catchment Area: Khu vực lưu vực dịch tễ.
+ Epidemiological Catchment Area: Khu vực lưu vực dịch tễ.
+ Educational Credential Assessment: Đánh giá chứng chỉ giáo dục.
+ Edith Cowan Aviators: Biên tập viên Edith Cowan.
+ Earth Council Alliance: Liên minh hội đồng trái đất.
+ Education Centre of Australia: Trung tâm Giáo dục Úc.
+ European Cockpit Association: Hiệp hội buồng lái châu Âu.
+ European Counseling Association: Hiệp hội tư vấn châu Âu.
+ Energy Corporation of America: Tập đoàn Năng lượng Mỹ.
+ Egyptian Chefs Association: Hiệp hội đầu bếp Ai Cập.
+ Egyptian Colloquial Arabic: Tiếng Ả Rập thông tục Ai Cập.
+ Employment Contracts Act: Đạo luật hợp đồng lao động.
+ Event Cinema Association: Hội điện ảnh sự kiện.
+ Electoral Count Act: Đạo luật kiểm phiếu bầu cử.
+ Exclusive Chartering Authority: Cơ quan thuê tàu độc quyền.
+ Electrical Control Activity: Hoạt động điều khiển điện.
+ Extra-Curricular Activities: Các hoạt động ngoại khóa.
+ Evangelical Church Alliance: Liên minh Giáo hội Tin lành.
+ Eastern Conservation Area: Khu bảo tồn phía đông.
+ Evangelical Churches Association: Hiệp hội các nhà thờ Tin lành.
+ Extra Curricular Activity: Hoạt động ngoại khóa.
+ Enhanced Capital Allowance: Trợ cấp vốn tăng cường.
+ Eastern Christian Academy: Học viện Cơ đốc Đông phương.
+ Environmental Computer Associates: Hiệp hội máy tính môi trường.
+ Ethnographic Content Analysis: Phân tích nội dung dân tộc học.
+ European Crystallographic Association: Hiệp hội tinh thể châu Âu.
+ European Chemicals Agency: Cơ quan Hóa chất Châu Âu.
+ Electrical Contractors Association: Hiệp hội nhà thầu điện.
+ Ecarin Chromogenic Assay: Xét nghiệm nhiễm sắc thể Ecarin.
+ Earthquake Country Alliance: Liên minh đất nước động đất.
+ Estonia Cricket Association: Hiệp hội cricket Estonia.
+ Event Coincidence Analysis: Phân tích trùng hợp sự kiện.
+ Early Case Assessment: Đánh giá trường hợp sớm.
+ Emergency Care Assistant: Trợ lý chăm sóc khẩn cấp.
+ Exigency Conversion Apparatus: Bộ máy chuyển đổi khẩn cấp.
+ Earth-crossing asteroid: Tiểu hành tinh xuyên trái đất.
+ English Curling Association: Hiệp hội Curling Anh.
+ Environmental Conservation Act: Đạo luật bảo tồn môi trường.
+ Exploratory Causal Analysis: Phân tích nguyên nhân thăm dò.
+ East and Central Africa: Đông và Trung Phi.
+ Early College Alliance: Liên minh đại học sớm.
+ Electronic Communications Act: Đạo luật truyền thông điện tử.
+ Early College Academy: Học viện đại học sớm.
+ Eastern Communication Association: Hiệp hội truyền thông phương Đông.
+ Egyptian Competition Authority: Cơ quan cạnh tranh Ai Cập.
+ Ethiopian Communications Authority: Cơ quan Truyền thông Ethiopia.
+ Education Community Activity: Giáo dục Hoạt động cộng đồng.
+ Economic Community for Africa: Cộng đồng kinh tế cho châu Phi.
+ Ecuadorian Central Authority: Cơ quan Trung ương Ecuador.
+ Extra-Curriculum Activity: Hoạt động ngoại khóa.
+ Ending Clergy Abuse: Chấm dứt lạm dụng giáo sĩ.
+ Engineering College Assembly: Đại học Kỹ thuật lắp ráp.
+ Episcopal Community Appeal: Khiếu nại Cộng đồng Giám mục.
+ Embodied Conversational Agent: Tác nhân đàm thoại hiện thân.
+ European Communications Area: Khu vực Truyền thông Châu Âu.