DTM là gì ?
DTM là “Data Transfer Manager” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DTM
DTM có nghĩa “Data Transfer Manager”, dịch sang tiếng Việt là “Trình quản lý truyền dữ liệu”.DTM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DTM là “Data Transfer Manager”.Một số kiểu DTM viết tắt khác:
+ Deterministic Turing Machine: Máy Turing tất định.
+ Deutsche Tourenwagen Meisterschaft.
+ Deutsche Tourenwagen Masters.
+ Digital Terrain Model: Mô hình địa hình kỹ thuật số.
+ Distribution Transformer Monitor: Màn hình biến áp phân phối.
+ Dual Transfer Mode: Chế độ truyền kép.
+ Digital Transaction Management: Quản lý giao dịch kỹ thuật số.
+ Diploma in Tropical Medicine: Văn bằng y học nhiệt đới.
+ Doing Things Media: Truyền thông Làm việc.
+ Dermatophyte Test Medium: Phương tiện thử nghiệm Dermatophyte.
+ Desk Top Manufacturing: Sản xuất mặt bàn.
+ Driver Test Manager: Quản lý sát hạch lái xe.
+ Demographic Transition Model: Mô hình chuyển đổi nhân khẩu học.
+ Diploid-Triploid Mosaicism: Chủ nghĩa khảm lưỡng bội-tam bội.
+ Damn The Machine: Chết tiệt cái máy.
+ Design That Matters: Thiết kế quan trọng.
+ Digital Test Manager: Quản lý kiểm tra kỹ thuật số.
+ Demographic Transition Mode: Chế độ chuyển đổi nhân khẩu học.
+ Department of Terrestrial Magnetism: Khoa từ trường mặt đất.
+ Displacement Tracking Matrix: Ma trận theo dõi dịch chuyển.
+ Device Type Manager: Trình quản lý loại thiết bị.
+ Distinguished Toastmaster: Toastmaster xuất sắc.
+ Design Theories and Methods: Lý thuyết và phương pháp thiết kế.
+ Diploma in textile manufacturing: Văn bằng sản xuất hàng dệt may.
+ Deposit Taking Microfinance: Nhận tiền gửi Tài chính vi mô.
+ Direct To Mobile: Trực tiếp đến thiết bị di động.
+ Desktop music: Nhạc để bàn.
+ Digital Terrain Map: Bản đồ địa hình kỹ thuật số.
+ Discrete Transfer Method: Phương thức truyền rời rạc.
+ Directive-type Memorandum: Bản ghi nhớ kiểu chỉ thị.
+ Digital Terrain Mapping: Bản đồ địa hình kỹ thuật số.
+ Dial Tone Markers: Dấu hiệu quay số.
+ Distinguished Toastmasters: Toastmasters xuất sắc.
+ Dynamic Thermal Management: Quản lý nhiệt động.
+ Danie Theron Medal: Huy chương Danie Theron.