DSO là gì ?
DSO là “Digital SwitchOver” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DSO
DSO có nghĩa “Digital SwitchOver”, dịch sang tiếng Việt là “Chuyển mạch kỹ thuật số”.DSO là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DSO là “Digital SwitchOver”.Một số kiểu DSO viết tắt khác:
+ Deutsches Symphonie-Orchester: Dàn nhạc giao hưởng Deutsches.
+ Distinguished Service Order: Đơn đặt hàng dịch vụ xuất sắc.
+ Defense Sciences Office: Văn phòng Khoa học Quốc phòng.
+ Detroit Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Detroit.
+ Dallas Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Dallas.
+ Distributed STOVL Operations: Hoạt động STOVL phân tán.
+ Division of Security Operations: Phòng Nghiệp vụ An ninh.
+ Direct-shipping iron ore: Vận chuyển trực tiếp quặng sắt.
+ Defence Science Organisation: Tổ chức Khoa học Quốc phòng.
+ Defensive Systems Officer: Cán bộ hệ thống phòng thủ.
+ Dental Support Organization: Tổ chức hỗ trợ nha khoa.
+ Defense Spectrum Organization: Tổ chức phổ phòng thủ.
+ Darwin Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Darwin.
+ Digital Storage Oscilloscope: Máy hiện sóng lưu trữ kỹ thuật số.
+ Delaware Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Delaware.
+ Distribution System Operator: Nhà điều hành hệ thống phân phối.
+ Dubai Silicon Oasis: Ốc đảo Dubai Silicon.
+ Digital Switch Over: Chuyển đổi kỹ thuật số.
+ Dhofar Soldiers Organisation: Tổ chức binh lính Dhofar.
+ Directorate of Special Operations: Tổng cục hoạt động đặc biệt.
+ Direct Shipping Ore: Quặng vận chuyển trực tiếp.
+ Designated School Official: Cán bộ trường được chỉ định.
+ District Staff Officer: Cán bộ nhân viên huyện.
+ Days Sales Outstanding: Số ngày bán hàng xuất sắc.
+ Durham Student Organisations: Tổ chức Sinh viên Durham.
+ Diving Safety Officer: Cán bộ an toàn lặn.
+ Deutsche Stiftung Organtransplantation: Deutsche Stiftung cấy ghép nội tạng.
+ Defense Science Offices: Văn phòng Khoa học Quốc phòng.
+ District Sports Office: Văn phòng thể thao huyện.
+ Dartmouth Symphony Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Dartmouth.
+ Defense Services Organization: Tổ chức Dịch vụ Quốc phòng.
+ Deinstitutionalization/Deincarceration of Status Offenders: Giải thể chế/Tạm giam những người vi phạm địa vị.
+ Dark Sky Observatory: Đài quan sát bầu trời tối.
+ Distinguish Service Order: Phân biệt thứ tự dịch vụ.
+ Dionysos Satellite Observatory: Đài quan sát vệ tinh Dionysos.
+ Detailed Supplementary Objective: Mục tiêu bổ sung chi tiết.
+ Defence & Security Organisation: Tổ chức Quốc phòng & An ninh.
+ Defence Security Officers: Cán bộ an ninh quốc phòng.
+ Designated Senior Official: Quan chức cấp cao được chỉ định.
+ Distinguised Service Order: Đặt hàng dịch vụ đặc biệt.
+ Direct Support Organization: Tổ chức hỗ trợ trực tiếp.
+ Detailed Scientific Objectives: Mục tiêu khoa học chi tiết.