DSD là gì ?
DSD là “Direct Stream Digital” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DSD
DSD có nghĩa “Direct Stream Digital”, dịch sang tiếng Việt là “Truyền trực tiếp kỹ thuật số”.DSD là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DSD là “Direct Stream Digital”.Một số kiểu DSD viết tắt khác:
+ Differences of Sex Development: Sự khác biệt của sự phát triển giới tính.
+ Direct Spray Distillation: Chưng cất phun trực tiếp.
+ Department of Social Development: Sở Phát triển xã hội.
+ Defence Signals Directorate: Tổng cục tín hiệu quốc phòng.
+ Disorders of Sex Development: Rối loạn phát triển giới tính.
+ Data Structure Diagram: Sơ đồ cấu trúc dữ liệu.
+ Digital System Design: Thiết kế hệ thống kỹ thuật số.
+ Defence Signals Division: Bộ phận tín hiệu quốc phòng.
+ Detrusor Sphincter Dyssynergia: Loạn vận động cơ vòng Detrusor.
+ Direct Store Delivery: Giao hàng trực tiếp tại cửa hàng.
+ Directed Search Domain: Miền tìm kiếm được chỉ định.
+ Driver's Safety Device: Thiết Bị An Toàn Cho Người Lái Xe.
+ Director of Staff Duties: Giám đốc nhiệm vụ nhân viên.
+ Data Security Device: Thiết bị bảo mật dữ liệu.
+ Deputy Secretary of Defense: Thứ trưởng Bộ Quốc phòng.
+ Downing Street Declaration: Tuyên bố phố Downing.
+ Dedication, Service, Duty: Cống hiến, Phục vụ, Bổn phận.
+ Development Support Document: Tài liệu hỗ trợ phát triển.
+ Department of Skills Development: Phòng phát triển kỹ năng.
+ Dollarway School District: Học khu Dollarway.
+ Delaware School for the Deaf: Trường dành cho người khiếm thính Delaware.
+ Deutsche Schule Durban: Trường Đức Durban.
+ Det Stavangerske Dampskibsselskap: Công ty tàu hơi nước Stavanger.
+ Department for Sustainable Development: Vụ Phát triển bền vững.
+ Data Systems Division: Phòng Hệ thống dữ liệu.
+ Debug Service Data: Gỡ lỗi dữ liệu dịch vụ.
+ Deutsche Stiftung Denkmalschutz: Quỹ bảo vệ di tích Đức.
+ Delta Sigma Delta: Đồng bằng Sigma Đồng bằng.
+ Department for Social Development: Ban phát triển xã hội.
+ Distinguished Service Decoration: Trang trí dịch vụ xuất sắc.
+ Drainage Services Department: Phòng dịch vụ thoát nước.
+ Department of State Development: Bộ Phát triển Nhà nước.
+ Dispute Systems Design: Thiết kế hệ thống tranh chấp.
+ Diamond Square Diamond: Kim cương vuông Kim cương.
+ Defense Signals Directorate: Tổng cục tín hiệu quốc phòng.
+ Documentation and Security Directorate: Tổng cục Tài liệu và An ninh.
+ Delft School of Design: Trường thiết kế Delft.
+ Downstream Domain: Miền xuôi dòng.