DPO là gì ?
DPO là “Direct Public Offering” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DPO
DPO có nghĩa “Direct Public Offering”, dịch sang tiếng Việt là “Chào bán công khai trực tiếp”.DPO là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DPO là “Direct Public Offering”.Một số kiểu DPO viết tắt khác:
+ Department of Peace Operations: Sở Hoạt động Hòa bình.
+ Data Protection Officer: Cán bộ bảo vệ dữ liệu.
+ Days Payable Outstanding: Số ngày phải trả chưa thanh toán.
+ Detrended Price Oscillator: Bộ dao động giá có xu hướng.
+ Denver Philharmonic Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Denver.
+ Dairy Farming Promotion Organization: Tổ chức xúc tiến chăn nuôi bò sữa.
+ Double-pushout: Đẩy đôi.
+ District Police Officer: Công an huyện.
+ Diplomatic Post Office: Bưu điện ngoại giao.
+ District Post Office: Bưu điện huyện.
+ Design Project Office: Văn phòng dự án thiết kế.
+ Distribution Process Owner: Chủ sở hữu quy trình phân phối.
+ Disaster Preparedness Office: Văn phòng phòng chống thiên tai.
+ Divisional Police Officer: Cán bộ Công an cấp phòng.
+ Drug Prosecutors Office: Văn phòng công tố ma túy.
+ Disabled People's Organization: Tổ chức người khuyết tật.
+ Data Protection Ordinance: Pháp lệnh bảo vệ dữ liệu.
+ Dayton Philharmonic Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Dayton.
+ Department of Peacekeeping Operations: Cục Hoạt động Gìn giữ Hòa bình.
+ Disabled Persons Organizations: Tổ chức người khuyết tật.
+ Dubai Philharmonic Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Dubai.
+ Divisional Police Office: Phòng Cảnh sát Phòng.
+ Dual Priming Oligonucleotide: Oligonucleotide mồi kép.
+ Dublin Philharmonic Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Dublin.
+ Domestic Processed Output: Sản lượng chế biến trong nước.
+ Disabled People's Organisation: Tổ chức người khuyết tật.
+ Disabled Persons Organisation: Tổ chức người khuyết tật.