DMS là gì ?
DMS là “Digital Multiplex System” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DMS
DMS có nghĩa “Digital Multiplex System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống ghép kênh kỹ thuật số”.DMS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DMS là “Digital Multiplex System”.Một số kiểu DMS viết tắt khác:
+ Defense Messaging System: Hệ thống nhắn tin quốc phòng.
+ Dimethyl sulfide: Chất sulfua không mùi.
+ Delusional Misidentification Syndrome: Hội chứng xác định nhầm ảo tưởng.
+ Delhi Milk Scheme: Chương trình Sữa Delhi.
+ Department of Military Sciences: Khoa Khoa học quân sự.
+ Design Manufacture Service: Dịch vụ thiết kế sản xuất.
+ Dealership Management System: Hệ thống quản lý đại lý.
+ Dimethyl sulfate: Dimetyl sulfat.
+ Distribution Management System: Hệ thống quản lý phân phối.
+ Database Management Systems: Hệ thống Quản lý Dữ liệu.
+ Document Management Systems: Hệ thống quản lý tài liệu.
+ Direct Messages: Tin nhắn trực tiếp.
+ Destroyer Minesweepers: Tàu khu trục quét mìn.
+ Department of Management Services: Phòng quản lý dịch vụ.
+ Driving Motor Standard: Động cơ lái xe tiêu chuẩn.
+ Directorate of Medical Services: Tổng cục Dịch vụ Y tế.
+ Defence Maritime Services: Dịch vụ hàng hải quốc phòng.
+ Dartmouth Medical School: Trường Y khoa Dartmouth.
+ Dublin Murder Squad: Đội sát nhân Dublin.
+ Dual Message System: Hệ thống tin nhắn kép.
+ Defensive Management System: Hệ thống quản lý phòng thủ.
+ Driver Monitoring System: Hệ thống giám sát lái xe.
+ Dilute Magnetic Semiconductors: Chất bán dẫn từ loãng.
+ Defense Message System: Hệ thống thông báo quốc phòng.
+ Department of Management Sciences: Khoa Khoa học Quản lý.
+ Dynamic Motion Synthesis: Tổng hợp chuyển động động.
+ Diagnostic Medical Sonography: Siêu âm y tế chẩn đoán.
+ Differential Mobility Spectrometry: Quang phổ di động vi sai.
+ Development Management Staff: Nhân viên quản lý phát triển.
+ Dealer Management Systems: Hệ thống quản lý đại lý.
+ Dope Money Sex: Dope tiền quan hệ tình dục.
+ Deokota Memorial School: Trường tưởng niệm Deokota.
+ Driving Motor Second: Lái xe máy thứ hai.
+ Depot Material Superintendent: Giám đốc vật tư kho.
+ Defence Medical Services: Dịch vụ y tế quốc phòng.
+ Distinguished Military Student: Sinh viên quân sự xuất sắc.
+ Delft Management Society: Hiệp hội quản lý Delft.
+ Demonstration Multipurpose School: Trình diễn trường học đa năng.
+ Diminishing Manufacturing Sources: Giảm nguồn sản xuất.
+ Droogdok Maatschappij Soerabaja.
+ Differential Maneuvering Simulator: Bộ mô phỏng cơ động vi sai.
+ Delusional Misidentification Syndromes: Hội chứng hoang tưởng nhận dạng sai.
+ Data Management System: Hệ thống quản lý dữ liệu.
+ Desktop Managed Services: Dịch vụ quản lý máy tính để bàn.
+ Digital Media Service: Dịch vụ truyền thông kỹ thuật số.
+ Discovery Montessori School: Trường Montessori Khám phá.
+ Dual Mounted Stinger: Stinger gắn kép.
+ Degrees Minutes Seconds: Độ Phút Giây.
+ Designee Management System: Hệ thống quản lý người được chỉ định.
+ Data Management Strategy: Chiến lược quản lý dữ liệu.
+ Digital Mapping System: Hệ thống bản đồ số.
+ Device Management System: Hệ thống quản lý thiết bị.
+ Dunwich Marine Station: Trạm Hàng hải Dunwich.
+ Director Medical Services: Giám đốc Dịch vụ Y tế.
+ Disaster Management Support: Hỗ trợ quản lý thiên tai.
+ Danish Missionary Society: Hội truyền giáo Đan Mạch.
+ Digital Multimedia System: Hệ thống đa phương tiện kỹ thuật số.
+ Digital Marketing System: Hệ thống tiếp thị kỹ thuật số.
+ Derivatives Market Specialist: Chuyên gia thị trường phái sinh.
+ Defence Medical Service: Dịch vụ y tế quốc phòng.
+ Discovery Mining Services: Dịch vụ khai thác khám phá.