DMM là gì ?
DMM là “Digital Molecular Matter” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DMM
DMM có nghĩa “Digital Molecular Matter”, dịch sang tiếng Việt là “Vật chất phân tử kỹ thuật số”.DMM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DMM là “Digital Molecular Matter”.Một số kiểu DMM viết tắt khác:
+ Dynamic-maturational model: Mô hình động-trưởng thành.
+ Direct Metal Mastering: Làm chủ kim loại trực tiếp.
+ Disease Models & Mechanisms: Mô hình & Cơ chế bệnh tật.
+ Diffuse Mismatch Model: Mô hình không phù hợp khuếch tán.
+ Domestic Mail Manual: Hướng dẫn thư trong nước.
+ Disaster Management Metamodel: Siêu mô hình quản lý thiên tai.
+ Discarded Military Munitions: Đạn dược phế thải.
+ Defense Mechanisms Manual: Hướng dẫn cơ chế phòng thủ.
+ Dominion Marine Media.
+ Designated Market Maker: Nhà tạo lập thị trường được chỉ định.
+ Direct Mail Manager: Trình quản lý thư trực tiếp.
+ Deep Mixing Method: Phương pháp trộn sâu.
+ Data Migration Manager: Trình quản lý di chuyển dữ liệu.
+ Domain Mapping Matrices: Ma trận ánh xạ tên miền.
+ Delay Measurement Message: Tin nhắn đo độ trễ.
+ Digital Media Mart.
+ Domain Meta-model: Siêu mô hình tên miền.
+ Diplomatic Medal: Huân chương Ngoại giao.