DM là gì ?
DM là “Direct Message” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DM
DM có nghĩa “Direct Message”, dịch sang tiếng Việt là “Tin nhắn trực tiếp”.DM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DM là “Direct Message”.Một số kiểu DM viết tắt khác:
+ Dungeon Master: Chủ ngục tối.
+ Device Management: Quản lý thiết bị.
+ Dermatomyositis: Viêm da cơ.
+ Designated Marksman: Xạ thủ được chỉ định.
+ District Magistrate: Thẩm phán quận.
+ Defence Munitions: Vũ khí phòng thủ.
+ Dextra Manufacturing: Sản xuất dextra.
+ Difference due to memory: Sự khác biệt do bộ nhớ.
+ Deutsche Mark: Nhãn hiệu Deutsche.
+ Dialog Manager: Trình quản lý hộp thoại.
+ Deputy Manager: Phó Giám đốc.
+ Degenerative Myelopathy: Bệnh thoái hóa cơ.
+ Doctorate in Medicine: Tiến sĩ y học.
+ Destroyer Minelayers: Tàu khu trục.
+ Data Migration: Di chuyển dữ liệu.
+ Driving Motors: Động cơ lái xe.
+ Decision Maker: Người ra quyết định.
+ Device Mapper: Trình lập bản đồ thiết bị.
+ Dry Matter: Vật chất khô.
+ Democracy Movement: Phong trào dân chủ.
+ Diabetes Mellitus: Đái tháo đường.
+ Disconnected Mode: Chế độ ngắt kết nối.
+ Destroyer Minelayer: Tàu khu trục.
+ Data Mart: Dữ liệu Mart.
+ Driving Motor: Động cơ lái xe.
+ Dietary Modification: Sửa đổi chế độ ăn uống.
+ Dungeon Masters: Bậc thầy ngục tối.
+ Dispersion Measure: Biện pháp phân tán.
+ Drive & Marlowe: Lái xe & Marlowe.
+ Development Marketplace: Thị trường phát triển.
+ Driver Manager: Quản lý tài xế.
+ Defined Movement: Chuyển động xác định.
+ Dark Matter: Vật chất tối.
+ Data Modules: Mô-đun dữ liệu.
+ District Municipality: Huyện đô thị.
+ Differential Mode: Chế độ vi sai.
+ Divemaster: Thợ lặn.
+ Dimensional Modeling: Mô hình chiều.
+ Divisional Magistrate: Thẩm phán sư đoàn.
+ Data Management: Quản lý dữ liệu.
+ Debendra Mohan.
+ Doctor of music: Tiến sĩ âm nhạc.
+ Direct Manufacturing: Sản xuất trực tiếp.
+ Double Module: Mô-đun đôi.
+ Deformable Mirrors: Gương biến dạng.
+ Diagonal Method: Phương pháp đường chéo.
+ Motorized Division: Bộ phận cơ giới.
+ Digital Materialization: Vật chất hóa kỹ thuật số.
+ Division of Missions: Bộ phận nhiệm vụ.
+ Displacement: Dịch chuyển.
+ Decision Making: Quyết định.
+ Digital Model: Mô hình kỹ thuật số.
+ Dipole Moment: Khoảnh khắc lưỡng cực.
+ Deputy Minister: Phó tướng.
+ Dual Mode: Chế độ kép.
+ Distributed Morphology: Hình thái phân tán.
+ Discal Cell: Tế bào đĩa.
+ Doctor of Management: Tiến sĩ quản lý.
+ Difficulty Modifier: Công cụ sửa đổi độ khó.
+ D Modified: D đã sửa đổi.
+ Deathmatch: Tử chiến.
+ Declination Vectors: Vectơ suy giảm.
+ Deformable Mirror: Gương biến dạng.
+ Dynamic Modeling: Mô hình động.
+ Danish League: Liên đoàn Đan Mạch.
+ Distal Myopathy: Bệnh cơ xa.
+ Dan McGugin.
+ Danish Cup: Cúp Đan Mạch.
+ Dierks Bentley.
+ Device Manager: Quản lý thiết bị.
+ Delta Modulation: Điều chế đồng bằng.
+ Dense Mode: Chế độ dày đặc.
+ Doctor in Management: Tiến sĩ quản lý.
+ Muscle Meat: Thịt cơ bắp.
+ Diffusion Model: Mô hình khuếch tán.
+ Derived Mode: Chế độ phái sinh.