DCR là gì ?
DCR là “Device Control Register” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DCR
DCR có nghĩa “Device Control Register”, dịch sang tiếng Việt là “Thanh ghi điều khiển thiết bị”.DCR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DCR là “Device Control Register”.Một số kiểu DCR viết tắt khác:
+ Department of Conservation and Recreation: Sở Bảo tồn và Giải trí.
+ DCRail.
+ Digital Cyclorama Recorder: Máy ghi Cyclorama kỹ thuật số.
+ Dark Count Rate: Tỷ lệ đếm tối.
+ Dover Community Radio: Đài phát thanh cộng đồng Dover.
+ Dale Coyne Racing: Cuộc đua Dale Coyne.
+ Division of Clinical Research: Phòng nghiên cứu lâm sàng.
+ Debt Coverage Ratio: Tỷ lệ trả nợ.
+ Department of Civil Rights: Cục dân quyền.
+ Delmarva Central Railroad: Đường sắt trung tâm Delmarva.
+ Design Certification Rule: Quy tắc chứng nhận thiết kế.
+ Domestic Competition Regulations: Thể lệ thi đấu trong nước.
+ Division of Clearing and Risk: Phòng Thanh toán bù trừ và Rủi ro.
+ Dynamic Cable Rating: Xếp hạng cáp động.
+ Direct-conversion receiver: Máy thu chuyển đổi trực tiếp.
+ DC resistance: Điện trở một chiều.
+ Drug Consumption Rooms: Phòng tiêu thụ ma túy.
+ Department of Conservation & Recreation: Sở Bảo tồn & Giải trí.
+ Digital Cable Ready: Cáp kỹ thuật số đã sẵn sàng.
+ Data Category Repository: Kho lưu trữ danh mục dữ liệu.
+ Data Category Registry: Cơ quan đăng ký danh mục dữ liệu.
+ Dropped-call rate: Tỉ lệ rớt cuộc gọi.
+ Drawdown Cover Ratio: Tỷ lệ giải ngân.
+ District of Columbia Register: Quận Columbia Đăng ký.
+ Discretionary Conditional Release: Phát hành tùy ý có điều kiện.
+ Driving Creek Railway: Lái xe đường sắt Creek.
+ Dutch Coastal Rowing: Chèo thuyền ven biển Hà Lan.
+ Direct Cortical Response: Phản ứng vỏ não trực tiếp.
+ Danger City Rebels: Phiến quân thành phố nguy hiểm.