DCD là gì ?
DCD là “Developmental Coordination Disorder” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DCD
DCD có nghĩa “Developmental Coordination Disorder”, dịch sang tiếng Việt là “Rối loạn phối hợp phát triển”.DCD là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DCD là “Developmental Coordination Disorder”.Một số kiểu DCD viết tắt khác:
+ Dead Can Dance: Chết Có Thể Nhảy.
+ Dubai Civil Defense: Dân phòng Dubai.
+ Data Carrier Detect: Phát hiện sóng mang dữ liệu.
+ Digital Communications Division: Phòng Truyền thông số.
+ Department of Community Development: Sở Phát triển Cộng đồng.
+ Downstream Channel Descriptor: Bộ mô tả kênh xuôi dòng.
+ Data Carddass: Thẻ dữ liệu.
+ Development Co-operation Directorate: Ban Hợp tác Phát triển.
+ Dance Collection Danse: Bộ sưu tập khiêu vũ Danse.
+ Dicyandiamide.
+ Donation after Cardiac Death: Quyên góp sau khi chết tim.
+ Diamond Comic Distributors: Nhà phân phối truyện tranh kim cương.
+ Directorate of Communications Development: Tổng cục phát triển truyền thông.
+ Defence Cross for Distinguished: Quốc phòng chéo cho xuất sắc.
+ Dead Code Detector: Máy dò mã chết.
+ Don't Care a Damn: Đừng quan tâm một chút chết tiệt.
+ Disney Comics Database: Cơ sở dữ liệu truyện tranh Disney.
+ Dewar-Chatt-Duncanson.
+ Detroit Country Day: Ngày quốc gia Detroit.
+ Dissostichus Catch Document: Tài liệu bắt Dissostichus.
+ Dominant Color Descriptor: Bộ mô tả màu chủ đạo.
+ Deseret Chemical Depot: Kho hóa chất Deseret.