DAR là gì ?
DAR là “Display Aspect Ratio” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DAR
DAR có nghĩa “Display Aspect Ratio”, dịch sang tiếng Việt là “Tỷ lệ khung hình hiển thị”.DAR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DAR là “Display Aspect Ratio”.Một số kiểu DAR viết tắt khác:
+ Daughters of the American Revolution: Con gái của Cách mạng Mỹ.
+ Department of Agrarian Reform: Vụ cải cách ruộng đất.
+ Definite Article Reduction: Giảm điều khoản xác định.
+ Designated Airworthiness Representative: Đại diện đủ điều kiện bay được chỉ định.
+ Danske Artilleriregiment: Trung đoàn Pháo binh Danske.
+ Drag-Along Right: Kéo dọc sang phải.
+ Dynamic Alternative Routing: Định tuyến thay thế động.
+ Dominion Atlantic Railway: Đường sắt Dominion Đại Tây Dương.
+ Day-After Recall: Thu Hồi Ngày Sau.
+ Division of Administrative Rules: Bộ phận các quy tắc hành chính.
+ Day-After-Recall: Ngày Sau Nhớ Lại.
+ Dedicated Appleseed Range: Phạm vi Appleseed chuyên dụng.
+ Defense Acquisition Radar: Radar thu thập quốc phòng.
+ Direct Autumn Release: Phát hành mùa thu trực tiếp.
+ Development at Anderson Road: Phát triển tại đường Anderson.
+ Data at Rest: Dữ liệu ở phần còn lại.
+ Draft Archaeological Report: Dự thảo Báo cáo Khảo cổ học.
+ Department of Agricultural Research: Khoa Nghiên cứu Nông nghiệp.
+ Digital Assets Repository: Kho lưu trữ tài sản kỹ thuật số.
+ Division of Aquatic Resources: Phòng Tài nguyên Thủy sản.