CVE là gì ?
CVE là “Collaborative Virtual Environment” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CVE
CVE có nghĩa “Collaborative Virtual Environment”, dịch sang tiếng Việt là “Môi trường ảo hợp tác”.CVE là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CVE là “Collaborative Virtual Environment”.Một số kiểu CVE viết tắt khác:
+ Common Vulnerabilities and Exposures: Các lỗ hổng và phơi nhiễm phổ biến.
+ Countering Violent Extremism: Chống chủ nghĩa cực đoan bạo lực.
+ Commercial Vehicle Enforcement: Thực thi phương tiện thương mại.
+ Charged Vacuum Emboitment: Sạc chân không Emboitment.
+ CBS Video Enterprises: Doanh nghiệp video CBS.
+ College voor Examens: Cao đẳng thi cử.
+ College Valley Estates: Đại học Valley Estates.
+ Countering Violence Extremism: Chống chủ nghĩa cực đoan bạo lực.