CVA là gì? Ý nghĩa của từ cva - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 18 tháng 8, 2023

CVA là gì? Ý nghĩa của từ cva

CVA là gì ?

CVA là “Credit Valuation Adjustment” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CVA

CVA có nghĩa “Credit Valuation Adjustment”, dịch sang tiếng Việt là “Điều chỉnh định giá tín dụng”.

CVA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CVA là “Credit Valuation Adjustment”.

Một số kiểu CVA viết tắt khác:
+ Costovertebral angle: Góc đốt sống.
+ Christian Vegetarian Association: Hiệp hội Cơ đốc giáo ăn chay.
+ Cash and Voucher Assistance: Hỗ trợ tiền mặt và phiếu mua hàng.
+ Company Voluntary Arrangement: Sắp xếp tự nguyện của công ty.
+ Conservation Volunteers Australia: Tình nguyện viên bảo tồn Úc.
+ Cerebrovascular accident: Tai biến mạch máu não.
+ Creditors Voluntary Agreement: Thỏa thuận tự nguyện của các chủ nợ.
+ Carrier Veterans Association: Hiệp hội cựu chiến binh tàu sân bay.
+ College of Visual Arts: Cao đẳng nghệ thuật thị giác.
+ California Vineyardist Association: Hiệp hội những người làm vườn nho California.
+ Cash Value Added: Giá trị tiền mặt gia tăng.
+ Creditors Voluntary Arrangement: Các chủ nợ tự nguyện thu xếp.
+ Convention and Visitors Advisory: Tư vấn Hội nghị và Du khách.
+ Cyclonic Vorticity Advection: Sự tiến bộ của lốc xoáy.
+ Carrabassett Valley Academy: Học viện Thung lũng Carrabassett.
+ Contextual Value Added: Giá trị gia tăng theo ngữ cảnh.
+ Concerned Veterans of America: Các cựu chiến binh Hoa Kỳ quan tâm.
+ Corpus vasorum antiquorum.
+ Conjoint Value Hierarchy: Hệ thống phân cấp giá trị kết hợp.
+ Capacities and Vulnerabilities Analysis: Phân tích năng lực và lỗ hổng.
+ Customs Valuation Agreement: Hiệp định trị giá hải quan.
+ Center for Visual Anthropology: Trung tâm Nhân học Hình ảnh.
+ Canonical Variates Analysis: Phân tích biến Canonical.
+ Chinese Volleyball Association: Hiệp hội bóng chuyền Trung Quốc.
+ Collateral Valuation Adjustments: Điều chỉnh giá trị tài sản thế chấp.
+ Controlled Vehicular Access: Truy cập phương tiện được kiểm soát.
+ Commonwealth Veterinary Association: Hiệp hội thú y khối thịnh vượng chung.
+ Conjoint Value Analysis: Phân tích giá trị kết hợp.
+ Canonical Variate Analysis: Phân tích biến Canonical.
+ Coolidge Virtual Academy: Học viện ảo Coolidge.
+ Conservatorium van Amsterdam: Nhạc viện van Amsterdam.
+ Company Voluntary Agreement: Thỏa thuận tự nguyện của công ty.
+ Canadian Volleyball Association: Hiệp hội bóng chuyền Canada.
+ Cobb Virtual Academy: Học viện ảo Cobb.
+ Cis-vaccenyl acetate: Cis-vaccenyl axetat.
+ Collegiate Veterans Association: Hiệp hội cựu chiến binh trường đại học.
+ Classroom Video Analysis: Phân tích video lớp học.
+ Center for Visual Art: Trung tâm nghệ thuật thị giác.
+ Computer Vision and Applications: Thị giác máy tính và ứng dụng.
+ Centre for Visual Arts: Trung tâm nghệ thuật thị giác.
+ Valencian Coalition: Liên quân Valencia.

Post Top Ad