CVA là gì ?
CVA là “Credit Valuation Adjustment” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CVA
CVA có nghĩa “Credit Valuation Adjustment”, dịch sang tiếng Việt là “Điều chỉnh định giá tín dụng”.CVA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CVA là “Credit Valuation Adjustment”.Một số kiểu CVA viết tắt khác:
+ Costovertebral angle: Góc đốt sống.
+ Christian Vegetarian Association: Hiệp hội Cơ đốc giáo ăn chay.
+ Cash and Voucher Assistance: Hỗ trợ tiền mặt và phiếu mua hàng.
+ Company Voluntary Arrangement: Sắp xếp tự nguyện của công ty.
+ Conservation Volunteers Australia: Tình nguyện viên bảo tồn Úc.
+ Cerebrovascular accident: Tai biến mạch máu não.
+ Creditors Voluntary Agreement: Thỏa thuận tự nguyện của các chủ nợ.
+ Carrier Veterans Association: Hiệp hội cựu chiến binh tàu sân bay.
+ College of Visual Arts: Cao đẳng nghệ thuật thị giác.
+ California Vineyardist Association: Hiệp hội những người làm vườn nho California.
+ Cash Value Added: Giá trị tiền mặt gia tăng.
+ Creditors Voluntary Arrangement: Các chủ nợ tự nguyện thu xếp.
+ Convention and Visitors Advisory: Tư vấn Hội nghị và Du khách.
+ Cyclonic Vorticity Advection: Sự tiến bộ của lốc xoáy.
+ Carrabassett Valley Academy: Học viện Thung lũng Carrabassett.
+ Contextual Value Added: Giá trị gia tăng theo ngữ cảnh.
+ Concerned Veterans of America: Các cựu chiến binh Hoa Kỳ quan tâm.
+ Corpus vasorum antiquorum.
+ Conjoint Value Hierarchy: Hệ thống phân cấp giá trị kết hợp.
+ Capacities and Vulnerabilities Analysis: Phân tích năng lực và lỗ hổng.
+ Customs Valuation Agreement: Hiệp định trị giá hải quan.
+ Center for Visual Anthropology: Trung tâm Nhân học Hình ảnh.
+ Canonical Variates Analysis: Phân tích biến Canonical.
+ Chinese Volleyball Association: Hiệp hội bóng chuyền Trung Quốc.
+ Collateral Valuation Adjustments: Điều chỉnh giá trị tài sản thế chấp.
+ Controlled Vehicular Access: Truy cập phương tiện được kiểm soát.
+ Commonwealth Veterinary Association: Hiệp hội thú y khối thịnh vượng chung.
+ Conjoint Value Analysis: Phân tích giá trị kết hợp.
+ Canonical Variate Analysis: Phân tích biến Canonical.
+ Coolidge Virtual Academy: Học viện ảo Coolidge.
+ Conservatorium van Amsterdam: Nhạc viện van Amsterdam.
+ Company Voluntary Agreement: Thỏa thuận tự nguyện của công ty.
+ Canadian Volleyball Association: Hiệp hội bóng chuyền Canada.
+ Cobb Virtual Academy: Học viện ảo Cobb.
+ Cis-vaccenyl acetate: Cis-vaccenyl axetat.
+ Collegiate Veterans Association: Hiệp hội cựu chiến binh trường đại học.
+ Classroom Video Analysis: Phân tích video lớp học.
+ Center for Visual Art: Trung tâm nghệ thuật thị giác.
+ Computer Vision and Applications: Thị giác máy tính và ứng dụng.
+ Centre for Visual Arts: Trung tâm nghệ thuật thị giác.
+ Valencian Coalition: Liên quân Valencia.