CTS là gì ?
CTS là “Carpal Tunnel Syndrome” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CTS
CTS có nghĩa “Carpal Tunnel Syndrome”, dịch sang tiếng Việt là “Hội chứng ống cổ tay”.CTS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CTS là “Carpal Tunnel Syndrome”.Một số kiểu CTS viết tắt khác:
+ Car Top Systems: Hệ thống xe hơi hàng đầu.
+ Chinese Television System: Hệ thống truyền hình Trung Quốc.
+ Cheque Truncation System: Kiểm tra hệ thống cắt ngắn.
+ Conflict Tactics Scale: Quy mô chiến thuật xung đột.
+ Catholic Truth Society: Hiệp hội Chân lý Công giáo.
+ Cracked Tooth Syndrome: Hội chứng nứt răng.
+ Census towns: thị trấn điều tra dân số.
+ Common Type System: Hệ thống loại phổ biến.
+ Crossroads Television System: Hệ Thống Truyền Hình Ngã Tư.
+ Clear-To-Send: Rõ ràng để gửi.
+ Cash Transfer Scheme: Kế hoạch chuyển tiền mặt.
+ Copper Tube Size: Kích thước ống đồng.
+ Chicago Theological Seminary: Chủng viện thần học Chicago.
+ Cubic Transportation Systems: Hệ thống giao thông khối.
+ Clear to Send: Xóa để gửi.
+ Critical terrorism studies: Nghiên cứu khủng bố quan trọng.
+ Ciphertext stealing: ăn cắp bản mã.
+ Certificate in Theological Studies: Chứng chỉ Nghiên cứu Thần học.
+ Collaboration Technologies and Systems: Công nghệ và Hệ thống Hợp tác.
+ Consolidated Tape System: Hệ thống băng hợp nhất.
+ Computational Transportation Science: Khoa học giao thông tính toán.
+ City Telephone System: Hệ Thống Điện Thoại Tp..
+ Combating Terrorism Strategy: Chiến lược chống khủng bố.
+ Conformance Test Suite: Bộ kiểm tra sự phù hợp.
+ Clothe The Soldier: Trang Phục Người Lính.
+ Commercial Tax Service: Dịch vụ thuế thương mại.
+ Cine-Tele Sound: Âm thanh Cine-Tele.
+ Counter-Terrorism Service: Dịch vụ chống khủng bố.
+ China Travel Service: Dịch vụ du lịch Trung Quốc.
+ Courts: tòa án.
+ Copper Tubing Sizes: Kích thước ống đồng.
+ Civil Transportation Section: Bộ phận Giao thông dân dụng.
+ Computational and Theoritical Sciences: Khoa học tính toán và lý thuyết.
+ Compliance Test Standard: Tiêu chuẩn kiểm tra tuân thủ.
+ Central Training School: trường đào tạo trung tâm.
+ Content and Technology Solutions: Giải pháp nội dung và công nghệ.
+ Chicago Tamil Sangam.
+ Captioned Telephone Service: Dịch vụ điện thoại có chú thích.
+ Calcutta Technical School: Trường kỹ thuật Calcutta.
+ COSMIC Top Secret: Bí mật hàng đầu của COSMIC.
+ Canine Training Systems: Hệ thống đào tạo chó.
+ Concurrent Technology Systems: Hệ thống công nghệ đồng thời.
+ Coiled Tubing Services: Dịch vụ ống cuộn.
+ Colorado Time Systems: Hệ thống thời gian Colorado.
+ Continuous Traumatic Stress: Căng thẳng chấn thương liên tục.
+ Corvallis Transit System: Hệ thống chuyển tiếp Corvallis.
+ Craftsman Truck Series: Dòng xe tải Craftsman.
+ Cadet Training Ship: Tàu huấn luyện thiếu sinh quân.
+ Counter Terrorism Service: Dịch vụ chống khủng bố.
+ Canadian Thoracic Society: Hiệp hội lồng ngực Canada.
+ Colorado Tracking Station: Trạm theo dõi Colorado.
+ Cape Thoroughbred Sales: Bán thuần chủng Cape.
+ Coolant Temperature Sensor: Cảm biến nhiệt độ nước làm mát.
+ Chatham Training School: Trường đào tạo Chatham.
+ Cattle Tracing System: Hệ thống truy tìm gia súc.
+ Combat Training School: Trường huấn luyện chiến đấu.
+ Constant Treasury Swap: Hoán đổi kho bạc không đổi.
+ Cleveland Transit System: Hệ thống Giao thông Cleveland.
+ Communications Technology Satellite: Công nghệ Truyền thông Vệ tinh.
+ Chicago Telephone Systems: Hệ thống điện thoại Chicago.
+ Canadian Theological Society: Hiệp hội thần học Canada.
+ Cardiotonic steroid: steroid tim mạch.
+ Crosslinx Transit Solutions: Giải pháp vận chuyển Crosslinx.
+ Communist terrorists: bọn khủng bố cộng sản.
+ Carroll Transit System: Hệ thống vận chuyển Carroll.
+ Central Trait-State.
+ Special Telecommunications Centre: Trung tâm Viễn thông Đặc biệt.
+ Cyclone Testing Station: Trạm kiểm tra lốc xoáy.
+ Continuous Transverse Stub: Sơ khai ngang liên tục.
+ Children's Television Standards: Tiêu chuẩn truyền hình dành cho trẻ em.
+ Combined Tactical Systems: Hệ thống chiến thuật kết hợp.
+ Compliance Test Specification: Đặc điểm kỹ thuật kiểm tra tuân thủ.
+ Clean Train Station: ga xe lửa sạch.
+ Centennial Training Site: Trang web đào tạo trăm năm.
+ Clarksville Transit System: Hệ thống Giao thông Clarksville.
+ Consolidated Tape/Ticker System: Hệ thống băng/mã chứng khoán hợp nhất.
+ Craftsman Training Scheme: Đề án đào tạo thợ thủ công.
+ Current transformers: Máy biến dòng.
+ Centralised Ticketing System: Hệ thống bán vé tập trung.
+ Career & Technology Studies: Nghề nghiệp & Nghiên cứu Công nghệ.
+ Combat Training Squadron: Đội huấn luyện chiến đấu.
+ Construction, Transition, Support: Xây dựng, Chuyển đổi, Hỗ trợ.
+ Cognizant Technology Solutions: Giải pháp công nghệ nhận thức.
+ CARICOM Trade Support: Hỗ trợ thương mại CARICOM.
+ Center of Taiwan Studies: Trung tâm Nghiên cứu Đài Loan.
+ Compliance Test System: Hệ thống kiểm tra tuân thủ.
+ China Television System: Hệ thống truyền hình Trung Quốc.
+ Centre for Theoretical Studies: Trung tâm Nghiên cứu Lý luận.
+ Corrections Tracking System: Hệ thống theo dõi sửa lỗi.
+ Clinical Transport Services: Dịch vụ vận chuyển lâm sàng.
+ Canonical Text Services: Dịch vụ văn bản Canonical.
+ Consolidated Tariff Schedules: Biểu thuế tổng hợp.
+ Classical Tempered Stable: Ổn định cường độ cổ điển.
+ Common Transmission System: Hệ thống truyền dẫn chung.
+ Career and Technology Studies: Nghiên cứu nghề nghiệp và công nghệ.
+ Chinese Taipei School: Trường Đài Bắc Trung Hoa.
+ County Training Strings: Chuỗi đào tạo của quận.
+ Coal To Syngas: Than đến khí tổng hợp.
+ Career Technology Studies: Nghiên cứu công nghệ nghề nghiệp.
+ Certificate of Theological Studies: Chứng chỉ Nghiên cứu Thần học.
+ Consolidated Treaty Series: Chuỗi hiệp ước hợp nhất.
+ Church of Torres Strait: Nhà thờ eo biển Torres.
+ Computed tomographs: chụp cắt lớp vi tính.
+ Carmichael Training Systems: Hệ thống đào tạo Carmichael.
+ Chinese Co-Teachers: Đồng giáo viên Trung Quốc.
+ Clinical and Translational Science: Khoa học Lâm sàng và Dịch thuật.
+ Chickasaw Travel Stop: Điểm dừng du lịch Chickasaw.
+ Compensation for time of service: Bồi thường cho thời gian phục vụ.
+ Center for Theoretical Study: Trung tâm Nghiên cứu Lý luận.
+ Chris Tattersal Special: Chris Tattersal Đặc biệt.
+ Conversational Turns: lượt đối thoại.
+ Cross Track Sensor: Cảm biến theo dõi chéo.