CTO là gì ?
CTO là “Chief Technology Officer” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CTO
CTO có nghĩa “Chief Technology Officer”, dịch sang tiếng Việt là “Giám đốc Công nghệ”.CTO là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CTO là “Chief Technology Officer”.Một số kiểu CTO viết tắt khác:
+ Commonwealth Telecommunications Organisation: Tổ chức Viễn thông Khối thịnh vượng chung.
+ Chief Technical Officer: Giám đốc kỹ thuật.
+ Caribbean Tourism Organization: Tổ chức Du lịch Caribe.
+ Color Temperature Orange: Nhiệt độ màu Cam.
+ Communications Tasking Order: Lệnh giao nhiệm vụ truyền thông.
+ Crude Tall Oil: Dầu cao thô.
+ Control Tower Operator: Nhà điều hành tháp điều khiển.
+ Container Terminal Odesa: Cảng Container Odesa.
+ Chronic Total Occlusion: Tắc hoàn toàn mãn tính.
+ Cyprus Tourism Organisation: Tổ chức Du lịch Síp.
+ Cargo Terminal Operator: Nhà khai thác ga hàng hóa.
+ Chief Technological Officer: Giám đốc Công nghệ.
+ Community Treatment Orders: Lệnh điều trị cộng đồng.
+ Caribbean Tourism Organisation: Tổ chức Du lịch Caribe.
+ Community Tourism Organization: Tổ chức du lịch cộng đồng.
+ Central Telegraph Office: Văn phòng Điện báo Trung ương.
+ Certified Television Operator: Nhà điều hành truyền hình được chứng nhận.
+ Clock Tree Optimization: Tối ưu hóa cây đồng hồ.
+ Chief Marketing Officer: Trưởng phòng Marketing.
+ Chronic Total Occlusions: Tắc toàn bộ mãn tính.
+ China Tibet Online: Trung Quốc Tây Tạng trực tuyến.
+ Cease Trade Order: Lệnh ngừng giao dịch.
+ City Ticket Office: Phòng vé thành phố.
+ Central Traditional Orchestra: Dàn nhạc Truyền thống Trung ương.
+ Commonwealth Telecommunications Organization: Tổ chức Viễn thông Khối thịnh vượng chung.
+ Chief Treasury Officer: Giám đốc ngân quỹ.