CTE là gì ?
CTE là “Chief Technical Examiners” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CTE
CTE có nghĩa “Chief Technical Examiners”, dịch sang tiếng Việt là “Trưởng phòng kiểm tra kỹ thuật”.CTE là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CTE là “Chief Technical Examiners”.Một số kiểu CTE viết tắt khác:
+ Chronic Traumatic Encephalopathy: Bệnh não chấn thương mãn tính.
+ Control Engineering: Kỹ thuật điều khiển.
+ Career and Technical Education: Giáo dục nghề nghiệp và kỹ thuật.
+ Coefficient of Thermal Expansion: Hệ số giãn nở nhiệt.
+ Centre for Timber Engineering: Trung tâm kỹ thuật gỗ.
+ Center for Teaching Excellence: Trung tâm giảng dạy xuất sắc.
+ ClearTeam Explorer.
+ Chronic Toxic Encephalopathy: Bệnh não nhiễm độc mãn tính.
+ Coefficients of Thermal Expansion: Hệ số giãn nở nhiệt.
+ Churches Together in England: Nhà thờ cùng nhau ở Anh.
+ Circadian Thermos-Energetics.
+ Cerebellar Tonsillar Ectopia: Tonsillar tiểu não Ectopia.
+ Cross Technological Enterprises: Doanh nghiệp công nghệ chéo.
+ Caterpillar Technical English: Tiếng Anh kỹ thuật Caterpillar.
+ College of Teacher Education: Cao Đẳng Sư Phạm.
+ Center for Technology, Essex: Trung tâm Công nghệ, Essex.
+ Central Expressway: Đường cao tốc trung tâm.
+ Community Test Environment: Môi trường thử nghiệm cộng đồng.
+ Corporate Thugz Entertainment: Công ty giải trí Thugz.
+ Career and Technical: Sự nghiệp và Kỹ thuật.
+ Conditional Tail Expectation: Kỳ vọng đuôi có điều kiện.
+ Career Technical Education: Giáo dục Kỹ thuật Hướng nghiệp.
+ Commander, Task Element: Chỉ huy, Yếu tố nhiệm vụ.
+ Center for Transportation and Environment: Trung tâm Giao thông và Môi trường.
+ Career-technical education: Giáo dục nghề nghiệp-kỹ thuật.
+ Celestial Tiger Entertainment: Thiên Hổ Giải Trí.
+ Chronic Telogen Effluvium: Telogen Effluvium mãn tính.
+ Centennial Towers East: Tháp trăm năm phía đông.
+ Chartered Teacher of English: Giáo viên tiếng Anh được công nhận.
+ Collective Training Environment: Môi trường đào tạo tập thể.
+ Chicago Thoroughbred Enterprises: Doanh nghiệp thuần chủng Chicago.
+ C-terminal extensions: Tiện ích mở rộng đầu cuối C.
+ Center for Transportation and the Environment: Trung tâm Giao thông và Môi trường.
+ Constitutive Transport Element: Yếu tố vận chuyển cấu thành.
+ Conservatory Theatre Ensemble: Đoàn kịch nhạc viện.
+ Cool the Earth: Làm mát trái đất.
+ Central Training Establishment: Cơ sở đào tạo trung tâm.
+ Career & Technical: Nghề nghiệp & Kỹ thuật.
+ C-terminal extension: Phần mở rộng đầu cuối C.