CPN là gì ?
CPN là “Certified Pediatric Nurse” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CPN
CPN có nghĩa “Certified Pediatric Nurse”, dịch sang tiếng Việt là “Y tá nhi được chứng nhận”.CPN là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CPN là “Certified Pediatric Nurse”.Một số kiểu CPN viết tắt khác:
+ Communist Party of Nigeria: Đảng Cộng sản Nigeria.
+ Communist Party of the Netherlands: Đảng Cộng sản Hà Lan.
+ Chaperonins: Người đi kèm.
+ Canadian Perinatal Network: Mạng lưới Chu sinh Canada.
+ Communist Party of Nepal: Đảng Cộng sản Nê-pan.
+ Critical Psychiatry Network: Mạng lưới tâm thần quan trọng.
+ CENTCOM Partner Network: Mạng lưới đối tác CENTCOM.
+ Cortical Pyramidal Neurons: Tế bào thần kinh hình chóp vỏ não.
+ Crown Prohibition Notice: Thông báo cấm vương miện.
+ Nuclear Policy Committee: Ủy ban chính sách hạt nhân.
+ Child Protection Network: Mạng lưới bảo vệ trẻ em.
+ Co-operative Programming Network: Mạng lập trình hợp tác.
+ Calling Party Number: Số bên gọi.
+ Common Peroneal Nerve: Dây thần kinh mác chung.
+ Cytonn Project Notes: Ghi chú dự án Cytonn.
+ Computer Professionals of Nigeria: Chuyên gia máy tính của Nigeria.
+ Center for Probing the Nanoscale: Trung tâm thăm dò quy mô nano.
+ Carnivorous Plant Newsletter: Bản tin thực vật ăn thịt.
+ Coloured Petri Nets: Lưới Petri màu.
+ Climate Publishers Network: Mạng lưới nhà xuất bản khí hậu.
+ Clay-based Polymer Nano-composites: Vật liệu tổng hợp nano polymer dựa trên đất sét.