CPF là gì ?
CPF là “Central Processing Facility” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CPF
CPF có nghĩa “Central Processing Facility”, dịch sang tiếng Việt là “Cơ sở chế biến trung tâm”.CPF là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CPF là “Central Processing Facility”.Một số kiểu CPF viết tắt khác:
+ Central Provident Fund: Quỹ dự phòng Trung ương.
+ Controlled Permeability Formwork: Kiểm soát thấm ván khuôn.
+ Cheerleading Philippines Federation: Liên đoàn cổ vũ Philippines.
+ Charoen Pokphand Foods: Thực phẩm Charoen Pokphand.
+ Central Place Foraging: Trung tâm tìm kiếm thức ăn.
+ Control Program Facility: Cơ sở chương trình điều khiển.
+ Congregation for the Propagation of the Faith: Thánh Bộ Truyền Bá Đức Tin.
+ Captain Planet Foundation: Tổ chức hành tinh thuyền trưởng.
+ Cerebral Palsy Foundation: Quỹ Bại não.
+ Cuba Policy Foundation: Quỹ chính sách Cuba.
+ Canada Periodical Fund: Quỹ định kỳ Canada.
+ Central Police Forces: Lực lượng cảnh sát trung ương.
+ California Professional Firefighters: Lính cứu hỏa chuyên nghiệp California.
+ City Parochial Foundation: Tổ chức giáo xứ thành phố.
+ Caribbean Peace Force: Lực lượng hòa bình Caribe.
+ Certified Picture Framer: Trình chỉnh sửa ảnh được chứng nhận.
+ Canadian Parents for French: Cha mẹ Canada cho người Pháp.
+ Community Policing Forum: Diễn đàn chính sách cộng đồng.
+ Center for Precision forming: Trung tâm tạo hình chính xác.
+ Critical Point Facility: Cơ sở Điểm tới hạn.
+ Coalition for Patent Fairness: Liên minh vì sự công bằng bằng sáng chế.
+ Commonwealth Property Fund: Quỹ tài sản thịnh vượng chung.
+ Country Partnership Framework: Khung đối tác quốc gia.
+ Canadian Patrol Frigate: Tàu khu trục tuần tra Canada.
+ Cultural Protection Fund: Quỹ bảo vệ văn hóa.
+ Collective Peacekeeping Forces: Lực lượng gìn giữ hòa bình tập thể.
+ Columbia Palestine Forum: Diễn đàn Colombia Palestine.
+ Country Programme Framework: Khung chương trình quốc gia.
+ Croatian Privatization Fund: Quỹ tư nhân hóa Croatia.
+ Calgary Police Foundation: Tổ chức Cảnh sát Calgary.
+ Center for the Political Future: Trung tâm cho tương lai chính trị.
+ Change Proposal Form: Thay đổi mẫu đề xuất.
+ Commonwealth Powerlifting Federation: Liên đoàn cử tạ khối thịnh vượng chung.