COS là gì ?
COS là “Central Operating System” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ COS
COS có nghĩa “Central Operating System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ điều hành trung tâm”.COS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng COS là “Central Operating System”.Một số kiểu COS viết tắt khác:
+ Commercial Operating System: Hệ điều hành thương mại.
+ Contingency Operating Site: Trang web điều hành dự phòng.
+ Cray Operating System: Hệ điều hành Cray.
+ College of the Sequoias: Đại học Sequoias.
+ Chief Of Station: Trạm trưởng.
+ Cosmic Origins Spectrograph: Nguồn gốc vũ trụ.
+ Chief Of Staff: Chánh văn phòng.
+ Commanding Officers: Sĩ quan chỉ huy.
+ Conservative Opportunity Society: Hiệp hội cơ hội bảo thủ.
+ Calculator On Substrate: Máy tính trên chất nền.
+ Church of Scientology: Nhà thờ Khoa học.
+ Controlled Ovarian Stimulation: Kích thích buồng trứng có kiểm soát.
+ Chiefs Of Staff: Tham Mưu Trưởng.
+ Certified Occupancy Specialist: Chuyên gia chiếm dụng được chứng nhận.
+ Charity Organization Society: Hội tổ chức từ thiện.
+ Class Of Service: Hạng dịch vụ.
+ Combined Operation Centers: Trung tâm điều hành kết hợp.
+ Certificate Of Sponsorship: Giấy chứng nhận tài trợ.
+ Chippewa Operating System: Hệ điều hành chippewa.
+ Center for Open Science: Trung tâm Khoa học Mở.
+ Children's Orchestra Society: Hiệp hội dàn nhạc thiếu nhi.
+ Chicks On Speed: Gà con trên tốc độ.
+ Commission On Standards: Hoa hồng về tiêu chuẩn.
+ Charity Organisation Society: Hội tổ chức từ thiện.
+ College Of Science: Cao đẳng Khoa học.
+ Contingency Operating Station: Trạm điều hành dự phòng.
+ Coordinadora Obrera Sindical: Điều phối viên Obrera Sindical.
+ Carlisle Operating System: Hệ điều hành Carlisle.
+ Special Operations Command: Bộ chỉ huy hoạt động đặc biệt.
+ Consequence Of Sound: Hậu quả của âm thanh.
+ Continued Operational Safety: Tiếp tục An toàn Hoạt động.
+ Chinese Optical Society: Hiệp hội quang học Trung Quốc.
+ Central Organization of Sports: Tổ chức thể dục thể thao trung ương.
+ Computation, Organizations and Society: Tính toán, Tổ chức và Xã hội.
+ Controller Ordnance Services: Dịch vụ kiểm soát vũ khí.
+ Cooper Ornithological Society: Hiệp hội Điểu học Cooper.
+ Core Outcome Set: Bộ kết quả cốt lõi.
+ Central Organisation of Sports: Tổ chức thể dục thể thao trung ương.
+ Colorado Springs: Suối Colorado.
+ Change Of Supplier: Thay đổi nhà cung cấp.
+ Cinema Organ Society: Hiệp hội Organ điện ảnh.
+ Charity Organization Societies: Hiệp hội tổ chức từ thiện.
+ Community Of Science: Cộng đồng khoa học.
+ Caisse Operation System: Hệ thống điều hành Caisse.
+ Combinatorial Object Server: Máy chủ đối tượng tổ hợp.
+ City Of Sfax: Thành phố Sfax.
+ Cable Onda Sports: Cáp Onda Thể thao.
+ College Of Sports: Đại học thể thao.
+ Combat Operations Squadron: Đội tác chiến.
+ Conserved Ortholog Set: Bộ chỉnh hình được bảo tồn.
+ CODAR Ocean Sensors: Cảm biến đại dương CODAR.
+ Community Outreach Services: Dịch vụ tiếp cận cộng đồng.
+ Canberra Orchestral Society: Hiệp hội dàn nhạc Canberra.
+ Crown Of Slaves: Vương Miện Của Nô Lệ.
+ Company Of Servers: Công Ty Máy Chủ.
+ Charge On Spring: Phí vào mùa xuân.
+ System Operational Centers: Trung tâm điều hành hệ thống.
+ Childhood-onset schizophrenia: Tâm thần phân liệt khởi phát ở trẻ em.
+ Charitable Organization Society: Hội tổ chức từ thiện.
+ Council of Specialties: Hội đồng chuyên ngành.