COC là gì? Ý nghĩa của từ coc - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 16 tháng 8, 2023

COC là gì? Ý nghĩa của từ coc

COC là gì ?

COC là “Code Of Conduct” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ COC

COC có nghĩa “Code Of Conduct”, dịch sang tiếng Việt là “Quy tắc ứng xử”.

COC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng COC là “Code Of Conduct”.

Một số kiểu COC viết tắt khác:
+ Cyclic Olefin Copolymer: Copolyme olefin tuần hoàn.
+ Circle of Confusion: Vòng tròn nhầm lẫn.
+ Calculus of Constructions: Giải tích công trình.
+ Committees of Correspondence: Ủy ban thư tín.
+ College Of the Canyons: Cao đẳng hẻm núi.
+ Canadian Opera Company: Công ty Opera Canada.
+ Canadian Olympic Committee: Ủy ban Olympic Canada.
+ Cleveland Open Cup: Cúp mở rộng Cleveland.
+ Church Of Cognizance: Nhà thờ nhận thức.
+ Champions Of Change: Nhà vô địch của sự thay đổi.
+ Chain of Command: Chuỗi các lệnh.
+ Certificate Of Candidacy: Giấy chứng nhận ứng cử.
+ Committee of Creditors: Ủy ban chủ nợ.
+ Certification Of Contents: Chứng nhận nội dung.
+ Convention over Configuration: Quy ước về cấu hình.
+ Certificate Of Canvass: Giấy chứng nhận Canvas.
+ Certificate of Confidentiality: Giấy chứng nhận bảo mật.
+ Chain of Custody: Chuỗi.
+ Certificate Of Competency: Giấy chứng nhận khả năng chuyên môn.
+ Coptic Orthodox Church: Nhà thờ Chính thống giáo Coptic.
+ Chinese Olympic Committee: Ủy ban Olympic Trung Quốc.
+ Czech Olympic Committee: Ủy ban Olympic Séc.
+ Combat Operations Centre: Trung tâm điều hành chiến đấu.
+ Combat Operations Center: Trung tâm điều hành chiến đấu.
+ Continuum of Care: Chăm sóc liên tục.
+ Christian Outreach Centre: Trung tâm Tiếp cận Cơ đốc nhân.
+ Chain-of-Custody: Chuỗi.
+ Ceramic On Ceramic: Gốm trên gốm.
+ Chains of Command: Chuỗi mệnh lệnh.
+ Corrosion Of Conformity: Ăn mòn của sự phù hợp.
+ Calcifying Odotogenic Cyst: Vôi hóa u nang Odotogen.
+ Commissioner Of Charities: Ủy viên từ thiện.
+ Customer Order Cycle: Chu kỳ đặt hàng của khách hàng.
+ Certified Outpatient Coder: Coder ngoại trú được chứng nhận.
+ Certificates Of Canvass: Giấy chứng nhận Canvas.
+ Clinical Officers Council: Hội đồng cán bộ lâm sàng.
+ Certificate Of Conformity: Giấy chứng nhận phù hợp.
+ Community of Christ: Cộng đồng của Chúa Kitô.
+ Certificates Of Candidacy: Giấy chứng nhận ứng cử viên.
+ Commission on Cancer: Ủy ban ung thư.
+ Commandant Of Cadets: Chỉ huy của học viên.
+ Confederation Of Clubs: Liên đoàn các câu lạc bộ.
+ Church Of Christ: Nhà thờ của Chúa Kitô.
+ Club Olympique Casablancais: Câu lạc bộ Olympique Casablancais.
+ Certification of Conformity: Chứng nhận hợp quy.
+ Chairman Of Conference: Chủ tịch Hội nghị.
+ Command Operations Center: Trung tâm điều hành chỉ huy.
+ Conditions of Contract: Điều kiện hợp đồng.
+ Cholesteryl oleyl carbonate: Cholesteryl oleyl cacbonat.
+ Certificate Of Completion: Chứng chỉ hoàn tất.
+ Call on Call: Gọi trên cuộc gọi.
+ Council of Kenya: Hội đồng Kenya.
+ Congressional Oversight Commission: Ủy ban Giám sát Quốc hội.
+ Convention Organising Committee: Ban tổ chức hội nghị.
+ Canadian Opera Orchestra: Dàn nhạc Opera Canada.
+ Combined Oral Contraceptive: Thuốc tránh thai kết hợp.
+ Canadian Ordnance Corps: Quân đoàn Canada.
+ Cognate Object Construction: Xây dựng đối tượng nhận thức.
+ Christian Outreach College: Cao đẳng cộng đồng Christian.
+ College of Communications: Cao đẳng Truyền thông.
+ Career Opportunities Center: Trung tâm cơ hội nghề nghiệp.
+ Canberra Outlet Centre: Trung tâm đại lý Canberra.
+ Catalan Olympic Committee: Ủy ban Olympic Catalonia.
+ Center of Competence: Trung tâm năng lực.
+ Community Outreach Center: Trung tâm tiếp cận cộng đồng.
+ Constitutional Offices Commission: Ủy ban Văn phòng Hiến pháp.
+ Central Ozark Conference: Hội nghị Trung tâm Ozark.
+ Conference Organising Committee: Ban tổ chức Hội nghị.
+ Commerce Overseas Corporation: Công ty cổ phần thương mại hải ngoại.
+ Calgary Organizing Committee: Ban tổ chức Calgary.
+ Contaminant Of Concern: Chất gây ô nhiễm quan tâm.
+ Change Of Command: Thay đổi lệnh.
+ Council Of Conferences: Hội đồng Hội nghị.
+ Coaching Of Coaches: Huấn luyện huấn luyện viên.
+ Consortium Of Consortia: Hiệp hội của Consortia.
+ Congress Organizing Committee: Ban tổ chức Đại hội.
+ Center of Circulation: Trung tâm lưu thông.

Post Top Ad