COC là gì ?
COC là “Code Of Conduct” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ COC
COC có nghĩa “Code Of Conduct”, dịch sang tiếng Việt là “Quy tắc ứng xử”.COC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng COC là “Code Of Conduct”.Một số kiểu COC viết tắt khác:
+ Cyclic Olefin Copolymer: Copolyme olefin tuần hoàn.
+ Circle of Confusion: Vòng tròn nhầm lẫn.
+ Calculus of Constructions: Giải tích công trình.
+ Committees of Correspondence: Ủy ban thư tín.
+ College Of the Canyons: Cao đẳng hẻm núi.
+ Canadian Opera Company: Công ty Opera Canada.
+ Canadian Olympic Committee: Ủy ban Olympic Canada.
+ Cleveland Open Cup: Cúp mở rộng Cleveland.
+ Church Of Cognizance: Nhà thờ nhận thức.
+ Champions Of Change: Nhà vô địch của sự thay đổi.
+ Chain of Command: Chuỗi các lệnh.
+ Certificate Of Candidacy: Giấy chứng nhận ứng cử.
+ Committee of Creditors: Ủy ban chủ nợ.
+ Certification Of Contents: Chứng nhận nội dung.
+ Convention over Configuration: Quy ước về cấu hình.
+ Certificate Of Canvass: Giấy chứng nhận Canvas.
+ Certificate of Confidentiality: Giấy chứng nhận bảo mật.
+ Chain of Custody: Chuỗi.
+ Certificate Of Competency: Giấy chứng nhận khả năng chuyên môn.
+ Coptic Orthodox Church: Nhà thờ Chính thống giáo Coptic.
+ Chinese Olympic Committee: Ủy ban Olympic Trung Quốc.
+ Czech Olympic Committee: Ủy ban Olympic Séc.
+ Combat Operations Centre: Trung tâm điều hành chiến đấu.
+ Combat Operations Center: Trung tâm điều hành chiến đấu.
+ Continuum of Care: Chăm sóc liên tục.
+ Christian Outreach Centre: Trung tâm Tiếp cận Cơ đốc nhân.
+ Chain-of-Custody: Chuỗi.
+ Ceramic On Ceramic: Gốm trên gốm.
+ Chains of Command: Chuỗi mệnh lệnh.
+ Corrosion Of Conformity: Ăn mòn của sự phù hợp.
+ Calcifying Odotogenic Cyst: Vôi hóa u nang Odotogen.
+ Commissioner Of Charities: Ủy viên từ thiện.
+ Customer Order Cycle: Chu kỳ đặt hàng của khách hàng.
+ Certified Outpatient Coder: Coder ngoại trú được chứng nhận.
+ Certificates Of Canvass: Giấy chứng nhận Canvas.
+ Clinical Officers Council: Hội đồng cán bộ lâm sàng.
+ Certificate Of Conformity: Giấy chứng nhận phù hợp.
+ Community of Christ: Cộng đồng của Chúa Kitô.
+ Certificates Of Candidacy: Giấy chứng nhận ứng cử viên.
+ Commission on Cancer: Ủy ban ung thư.
+ Commandant Of Cadets: Chỉ huy của học viên.
+ Confederation Of Clubs: Liên đoàn các câu lạc bộ.
+ Church Of Christ: Nhà thờ của Chúa Kitô.
+ Club Olympique Casablancais: Câu lạc bộ Olympique Casablancais.
+ Certification of Conformity: Chứng nhận hợp quy.
+ Chairman Of Conference: Chủ tịch Hội nghị.
+ Command Operations Center: Trung tâm điều hành chỉ huy.
+ Conditions of Contract: Điều kiện hợp đồng.
+ Cholesteryl oleyl carbonate: Cholesteryl oleyl cacbonat.
+ Certificate Of Completion: Chứng chỉ hoàn tất.
+ Call on Call: Gọi trên cuộc gọi.
+ Council of Kenya: Hội đồng Kenya.
+ Congressional Oversight Commission: Ủy ban Giám sát Quốc hội.
+ Convention Organising Committee: Ban tổ chức hội nghị.
+ Canadian Opera Orchestra: Dàn nhạc Opera Canada.
+ Combined Oral Contraceptive: Thuốc tránh thai kết hợp.
+ Canadian Ordnance Corps: Quân đoàn Canada.
+ Cognate Object Construction: Xây dựng đối tượng nhận thức.
+ Christian Outreach College: Cao đẳng cộng đồng Christian.
+ College of Communications: Cao đẳng Truyền thông.
+ Career Opportunities Center: Trung tâm cơ hội nghề nghiệp.
+ Canberra Outlet Centre: Trung tâm đại lý Canberra.
+ Catalan Olympic Committee: Ủy ban Olympic Catalonia.
+ Center of Competence: Trung tâm năng lực.
+ Community Outreach Center: Trung tâm tiếp cận cộng đồng.
+ Constitutional Offices Commission: Ủy ban Văn phòng Hiến pháp.
+ Central Ozark Conference: Hội nghị Trung tâm Ozark.
+ Conference Organising Committee: Ban tổ chức Hội nghị.
+ Commerce Overseas Corporation: Công ty cổ phần thương mại hải ngoại.
+ Calgary Organizing Committee: Ban tổ chức Calgary.
+ Contaminant Of Concern: Chất gây ô nhiễm quan tâm.
+ Change Of Command: Thay đổi lệnh.
+ Council Of Conferences: Hội đồng Hội nghị.
+ Coaching Of Coaches: Huấn luyện huấn luyện viên.
+ Consortium Of Consortia: Hiệp hội của Consortia.
+ Congress Organizing Committee: Ban tổ chức Đại hội.
+ Center of Circulation: Trung tâm lưu thông.