CNC là gì ?
CNC là “Computer Numerical Control” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CNC
CNC có nghĩa “Computer Numerical Control”, dịch sang tiếng Việt là “Điều khiển số máy tính”.CNC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CNC là “Computer Numerical Control”.Một số kiểu CNC viết tắt khác:
+ Civil Nuclear Constabulary: Cảnh sát hạt nhân dân sự.
+ College of New Caledonia: Cao đẳng New Caledonia.
+ Covenant Not to Compete: Giao ước không cạnh tranh.
+ Computerized Numerical Control: Điều khiển số trên máy vi tính.
+ Centre for Neuroscience and Cell Biology: Trung tâm khoa học thần kinh và sinh học tế bào.
+ Computerised Numerical Control: Điều khiển số trên máy vi tính.
+ Clinical Nurse Consultant: Y tá tư vấn lâm sàng.
+ Carrascal Nickel Corporation: Tổng công ty Niken Carrascal.
+ Central neurocytoma: U tế bào thần kinh trung ương.
+ Communications Networking Consulting: Tư vấn mạng truyền thông.
+ Chuvash National Congress: Quốc hội Chuvash.
+ Ceylon National Congress: Quốc hội Ceylon.
+ Christopher Newport College: Cao đẳng Christopher Newport.
+ Computer Numeric Controlled: Máy tính điều khiển số.
+ Consensual non-consent: Đồng thuận không đồng ý.
+ Computer Numerical Cutting: Cắt số máy tính.
+ Codava National Council: Hội đồng quốc gia Codava.
+ Copper-alloy Non-Cemented: Hợp kim đồng không xi măng.
+ Computer Numeric Control: Điều khiển số máy tính.
+ Campus Networking Centre: Trung tâm mạng trường.
+ Cantabrian Nationalist Council: Hội đồng Quốc gia Cantabrian.
+ Computerized Numeric Control: Điều khiển số trên máy vi tính.
+ Central National Committee: Ủy ban Quốc gia Trung ương.
+ Contract Negotiation Committee: Ủy ban đàm phán hợp đồng.
+ Central National Corporation: Công ty Cổ phần Quốc gia Trung ương.
+ Computer Networks and Communications: Mạng máy tính và truyền thông.
+ Computerised Numerical Controlled: Điều khiển số trên máy vi tính.
+ Condensation Nuclei Counter: Máy đếm hạt nhân ngưng tụ.
+ Czech News Center: Trung tâm tin tức Séc.
+ Cebu Normal College: Cao đẳng sư phạm Cebu.
+ Cambodian News Channel: Kênh tin tức Campuchia.
+ Caribbean Nazarene College: Cao đẳng Caribe Nazarene.
+ Centre for Neural Computation: Trung tâm tính toán thần kinh.
+ Chippewa Nature Center: Trung tâm Tự nhiên Chippewa.
+ Community Newspaper Company: Công ty báo cộng đồng.
+ Configurable Network Computing: Máy tính mạng có thể định cấu hình.
+ Cadet Nurse Corps: Quân đoàn y tá thiếu sinh quân.
+ Croatian National Council: Hội đồng Quốc gia Croatia.
+ Carbon Neutrality Coalition: Liên minh trung hòa carbon.
+ Cumming Nature Center: Trung tâm tự nhiên Cumming.
+ Canarian Nationalist Convergence: Sự hội tụ của những người theo chủ nghĩa dân tộc Canaria.
+ Canadian Northern Corridor: Hành lang phía Bắc Canada.
+ Chin National Council: Hội đồng quốc gia Chin.
+ Command and Control: Chỉ huy và kiểm soát.
+ Complex Number Calculator: Máy tính số phức.
+ Czech National Corpus: Tập đoàn quốc gia Séc.
+ Computing, Networking and Communications: Máy tính, Mạng và Truyền thông.
+ Catalan National Council: Hội đồng quốc gia Catalonia.
+ Charting a New Course: Biểu đồ một khóa học mới.
+ Carbonaceous Nanomaterials Center: Trung tâm vật liệu nano carbon.
+ Cellulose nanocrystals: Tinh thể nano cellulose.
+ Cayuga Nature Center: Trung tâm Tự nhiên Cayuga.
+ Christ National Church: Nhà thờ Chúa Kitô Quốc gia.
+ Canadian Nudist Confederation: Liên đoàn khỏa thân Canada.
+ National Council of Competitiveness: Hội đồng cạnh tranh quốc gia.
+ Country Nominating Committees: Ủy ban đề cử quốc gia.
+ Common National Competition: Cuộc thi quốc gia chung.
+ Commission on Nurse Certification: Ủy ban Chứng nhận Y tá.
+ Chaldean National Congress: Quốc hội Chaldea.
+ Catalan National Centre: Trung tâm Quốc gia Catalan.
+ Cincinnati Nature Center: Trung tâm Tự nhiên Cincinnati.
+ Cap ‘n’ Collar: Cap 'n' cổ áo.