CMS là gì? Ý nghĩa của từ cms - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 15 tháng 8, 2023

CMS là gì? Ý nghĩa của từ cms

CMS là gì ?

CMS là “Content Management System” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CMS

CMS có nghĩa “Content Management System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống quản lí nội dung”.

CMS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CMS là “Content Management System”.

Một số kiểu CMS viết tắt khác:
+ Centers for Medicare & Medicaid Services: Trung tâm Dịch vụ Medicare & Medicaid.
+ Church Mission Society: Hiệp hội truyền giáo nhà thờ.
+ Convention on Migratory Species: Công ước về loài di cư.
+ Congenital Myasthenic Syndrome: Hội chứng nhược cơ bẩm sinh.
+ Conversational Monitor System: Hệ thống màn hình đàm thoại.
+ Compact Muon Solenoid: Điện từ Muon nhỏ gọn.
+ Cryptographic Message Syntax: Cú pháp tin nhắn mật mã.
+ City Montessori School: Trường Montessori Thành phố.
+ Church Missionary Society: Hội truyền giáo nhà thờ.
+ Construction and Management Simulation: Mô phỏng xây dựng và quản lý.
+ Creative Music Studio: Studio âm nhạc sáng tạo.
+ Certificate in Management Studies: Giấy chứng nhận nghiên cứu quản lý.
+ Chicago Manual Style: Phong cách thủ công Chicago.
+ Chronic Mountain Sickness: Say núi mãn tính.
+ Cash Management Services: Dịch vụ quản lý tiền mặt.
+ Cortical Midline Structures: Cấu trúc đường giữa vỏ não.
+ Church Mission School: Trường truyền giáo nhà thờ.
+ Cytoplasmic Male Sterility: Bất dục đực tế bào chất.
+ Court of Master Sommeliers: Tòa án của Master Sommeliers.
+ Combat Management System: Hệ thống quản lý chiến đấu.
+ China Marine Surveillance: Giám sát biển Trung Quốc.
+ Code Morphing Software: Phần mềm biến đổi mã.
+ Critical Management Studies: Nghiên cứu quản lý quan trọng.
+ Credit Management System: Hệ thống quản lý tín dụng.
+ Course Management System: Hệ thống quản lý khóa học.
+ Contact Management System: Hệ thống quản lý liên hệ.
+ Customer Management System: Hệ thống quản lý khách hàng.
+ Chicago Medical School: Trường Y Chicago.
+ Consensus Molecular Subtypes: Phân loại đồng thuận phân tử.
+ Collections Management System: Hệ thống quản lý bộ sưu tập.
+ Change Management Service: Dịch vụ quản lý thay đổi.
+ Canadian Mathematical Society: Hội toán học Canada.
+ Conservation of Migratory Species: Bảo tồn các loài di cư.
+ Concurrent Mark Sweep: Quét đánh dấu đồng thời.
+ Comparative Media Studies: Nghiên cứu truyền thông so sánh.
+ Center for Migration Studies: Trung tâm Nghiên cứu Di cư.
+ Configuration Management System: Hệ thống quản lý cấu hình.
+ Constant Maturity Swap: Hoán đổi kỳ hạn cố định.
+ Candidate for Master of Sports: Ứng cử viên Thạc sĩ Thể thao.
+ Chronic Mild Stress: Căng thẳng nhẹ mãn tính.
+ Centralized Monitoring System: Hệ thống giám sát tập trung.
+ Chicago Manual of Style: Sổ tay phong cách Chicago.
+ Contest Management System: Hệ thống quản lý cuộc thi.
+ Central Monitoring System: Hệ thống giám sát trung tâm.
+ Code Management System: Hệ thống quản lý mã.
+ Crew Management System: Hệ thống quản lý phi hành đoàn.
+ Carbon Monitoring System: Hệ thống giám sát carbon.
+ Coordinate Measuring Systems: Hệ thống đo tọa độ.
+ Colonial Mentality Scale: Thang đo tinh thần thuộc địa.
+ Consolidated Mining and Smelting: Khai thác và luyện kim hợp nhất.
+ Color Management System: Hệ thống quản lý màu.
+ Chief Medical Superintendent: Giám đốc y tế trưởng.
+ Capital Markets Services: Dịch vụ thị trường vốn.
+ Coronado Middle School: Trường trung học cơ sở Coronado.
+ Clinical Management System: Hệ thống quản lý lâm sàng.
+ Central Management System: Hệ thống quản lý trung tâm.
+ City Mississippi School: Trường thành phố Mississippi.
+ Carroll Middle School: Trường trung học Carroll.
+ Certified Mold Specialist: Chuyên gia khuôn mẫu được chứng nhận.
+ Clinic Management System: Hệ thống quản lý phòng khám.
+ Certified Manufacturing Specialist: Chuyên gia sản xuất được chứng nhận.
+ Compliance Management System: Hệ thống quản lý tuân thủ.
+ Civil and Military Station: Trạm dân sự và quân sự.
+ Columbus Motor Speedway: Đường đua ô tô Columbus.
+ Caribbean Meteorological Service: Dịch vụ Khí tượng Ca-ri-bê.
+ Military Command of the South: Bộ Chỉ huy Quân sự Nam Bộ.
+ Chinese Mission Seminary: Chủng viện truyền giáo Trung Quốc.
+ Content Management Software: Phần mềm quản lý nội dung.
+ Computational Materials Science: Khoa học vật liệu tính toán.
+ Cultural Misorientation Scale: Quy mô định hướng văn hóa.
+ Case Management System: Hệ thống quản lý trường hợp.
+ Cardiomyopathy syndrome: Hội chứng bệnh cơ tim.
+ Convention for Migratory Species: Công ước về các loài di cư.
+ Child Maintenance Service: Dịch vụ chăm sóc trẻ em.
+ Collection Management Systems: Hệ thống quản lý bộ sưu tập.
+ Contract Management Standard: Tiêu chuẩn quản lý hợp đồng.
+ Cherokee Medical Services: Dịch vụ y tế Cherokee.
+ Crisis Management Staff: Nhân viên quản lý khủng hoảng.
+ Correctional Medical Services: Dịch vụ y tế cải huấn.
+ Centre for Migration Studies: Trung tâm Nghiên cứu Di cư.
+ Cooperative Middle School: Trường trung học hợp tác.
+ Central Management Services: Dịch vụ quản lý trung tâm.
+ Christian Mission Service: Dịch vụ truyền giáo Cơ đốc.
+ Content Management Server: Máy chủ quản lý nội dung.
+ College of Marine Sciences: Đại học Khoa học Hàng hải.
+ Complex Materials Scattering: Vật liệu phức tạp tán xạ.
+ Catholic Menʼs Society: Hiệp hội nam giới Công giáo.
+ Caister Murdoch System: Hệ thống Caster Murdoch.
+ Clifton Mad Squad: Clifton điên đội.
+ Collateral Management System: Hệ thống quản lý tài sản thế chấp.
+ Condition Monitoring System: Hệ thống giám sát tình trạng.
+ Crystalline Mirror Solutions: Giải pháp gương kết tinh.
+ Component Maintenance Squadron: Đội bảo trì linh kiện.
+ Carol Morgan School: Trường Carol Morgan.
+ Component Mode Synthesis: Tổng hợp chế độ thành phần.
+ Certified Mortgage Servicer: Dịch vụ thế chấp được chứng nhận.
+ Christian Missionary Society: Hiệp hội truyền giáo Kitô giáo.
+ Central Monitoring Station: Trạm giám sát trung tâm.
+ Christian Mission Society: Hiệp hội truyền giáo Kitô giáo.
+ CELOS Management System: Hệ thống quản lý CELOS.
+ Centre for Medieval Studies: Trung tâm nghiên cứu thời trung cổ.
+ Certified Master Safecracker: Master Safecracker được chứng nhận.
+ Card Management System: Hệ thống quản lý thẻ.
+ Clay Minerals Society: Hiệp hội khoáng sản đất sét.
+ Classified Materials Systems: Hệ thống tài liệu đã phân loại.
+ Colorado Medical Society: Hiệp hội Y khoa Colorado.
+ Commercial spots: Điểm thương mại.
+ China Mission Society: Hội truyền giáo Trung Quốc.
+ College Music Society: Hiệp hội âm nhạc đại học.
+ Cyprus Mathematical Society: Hội toán học Síp.
+ Chilton Music School: Trường Âm nhạc Chilton.
+ Church Ministry Service: Dịch vụ mục vụ nhà thờ.
+ Croatian Microscopy Society: Hiệp hội kính hiển vi Croatia.
+ Changeable Message Signs: Dấu hiệu thông báo có thể thay đổi.
+ Center for Malaysian Studies: Trung tâm Nghiên cứu Malaysia.
+ Constituent Members: Thành viên cấu thành.
+ Cygnus Mass Simulator: Trình mô phỏng hàng loạt Cygnus.
+ Clarion Music Society: Hiệp hội âm nhạc Clarion.
+ Curriculum Management System: Hệ thống quản lý chương trình giảng dạy.
+ Chamber Music Society: Hiệp hội âm nhạc thính phòng.
+ Centre for Marine Socioecology: Trung tâm sinh thái xã hội biển.
+ Council for Medical Schemes: Hội đồng các chương trình y tế.
+ Supreme Military Council: Hội đồng quân sự tối cao.
+ Secular Missionary Carmel: Nhà truyền giáo thế tục Carmel.
+ Conservation Management System: Hệ thống quản lý bảo tồn.
+ Cooperative Medical Scheme: Chương trình y tế hợp tác.
+ Conservation Management Strategy: Chiến lược quản lý bảo tồn.
+ Crest Memorial School: Trường tưởng niệm Crest.
+ Cooperative Medical System: Hệ thống y tế hợp tác.
+ Changeable Message Sign: Dấu hiệu tin nhắn có thể thay đổi.
+ Cahya Mata Sarawak: Đèn mắt Sarawak.
+ Concentrated Molasses Solids: Mật đường cô đặc.

Post Top Ad