CLA là gì ?
CLA là “Copyright Licensing Agency” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CLA
CLA có nghĩa “Copyright Licensing Agency”, dịch sang tiếng Việt là “Cơ quan cấp phép bản quyền”.CLA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CLA là “Copyright Licensing Agency”.Một số kiểu CLA viết tắt khác:
+ Conjugated Linoleic Acids: Axit Linoleic liên hợp.
+ Clutterers Anonymous: Lộn xộn ẩn danh.
+ Canadian Library Association: Hiệp hội thư viện Canada.
+ Contributor License Agreement: Thỏa thuận cấp phép cộng tác viên.
+ Clabon Walter.
+ Country Land and Business Association: Đất nước và Hiệp hội Doanh nghiệp.
+ Christian Liberty Academy: Học viện Christian Liberty.
+ California Lawyers Association: Hiệp hội luật sư California.
+ Caprivi Liberation Army: Quân giải phóng Caprivi.
+ College Language Association: Hiệp hội ngôn ngữ đại học.
+ Causal Layered Analysis: Phân tích tầng nhân quả.
+ Carry-lookahead adder: Bộ cộng carry-lookahead.
+ Collegiate Learning Assessment: Đánh giá học tập đại học.
+ Commonwealth Lawyers Association: Hiệp hội luật sư khối thịnh vượng chung.
+ Collective Labour Agreement: Thỏa ước lao động tập thể.
+ California Lawyers for the Arts: Luật sư California về nghệ thuật.
+ Conjugated Linoleic Acid: Axit linoleic liên hợp.
+ California Library Association: Hiệp hội thư viện California.
+ California Libertarian Alliance: Liên minh Tự do California.
+ College of Liberal Arts: Cao đẳng nghệ thuật tự do.
+ Christian Labor Association: Hiệp hội lao động Cơ đốc giáo.
+ Collective Labor Agreement: Thỏa ước lao động tập thể.
+ Common Liability to Addiction: Trách nhiệm chung đối với chứng nghiện.
+ Center of Laser Applications: Trung tâm Ứng dụng Laser.
+ Collaborating, Learning and Adapting: Hợp tác, Học tập và Thích nghi.
+ Council of Labor Affairs: Hội đồng lao động.
+ Central Licensing Authority: Cơ quan cấp phép trung ương.
+ Carry-lookahead adders: Bộ cộng carry-lookahead.
+ Corporate Law Authority: Cơ quan pháp luật doanh nghiệp.
+ Chief of Legislative Affairs: Trưởng ban Pháp chế.
+ Cornish Liberation Army: Quân đội giải phóng ngô.
+ Conservative Lutheran Association: Hiệp hội Lutheran bảo thủ.
+ Communist League of America: Liên đoàn Cộng sản Mỹ.
+ Civil Legal Advice: Tư vấn pháp luật dân sự.
+ Contemporary Longrifle Association: Hiệp hội súng trường đương đại.
+ Country Landowners Association: Hiệp hội chủ đất nước.
+ Committee for Legal Affairs: Ủy ban pháp luật.
+ Children's Learning Adventure: Cuộc phiêu lưu học tập của trẻ em.
+ Cortical Learning Algorithms: Thuật toán học tập Cortical.
+ Critical Language Awareness: Nhận thức ngôn ngữ quan trọng.
+ Caseous lymphadenitis: Viêm hạch bạch huyết.
+ Cleaning, Lubrication and Adjustment: Làm sạch, bôi trơn và điều chỉnh.
+ CIOR Language Academy: Học viện ngoại ngữ CIOR.
+ Connecticut Library Association: Hiệp hội Thư viện Connecticut.
+ Center of Literature and Arts: Trung tâm Văn học nghệ thuật.
+ Codices Latini Antiquiores.
+ Chartered Loss Adjuster: Điều chỉnh tổn thất điều lệ.
+ Centre for Learning Alternatives: Trung tâm học thay thế.
+ Ceylon Library Association: Hiệp hội thư viện Ceylon.
+ Country Landowners' Association: Hiệp hội chủ đất nước.
+ Criminal Lawyers' Association: Hiệp hội luật sư hình sự.
+ Canadian Linguistic Association: Hiệp hội ngôn ngữ học Canada.
+ Complete Labyrinthine Aplasia: Bất sản mê cung hoàn toàn.
+ Common Level of Appraisal: Mức độ đánh giá chung.
+ Coordination and Liaison Administration: Quản lý điều phối và liên lạc.
+ Cubers Liberations Army: Quân giải phóng Cuba.
+ Cutaneous Lymphocyte Antigen: Kháng nguyên tế bào Lympho ở da.
+ Constraints Led Approach: Phương pháp dẫn đầu về ràng buộc.
+ Coordinating Lead Author: Tác giả chính điều phối.
+ Council for Labor Affairs: Hội đồng lao động.
+ Canadian Luge Association: Hiệp hội Luge Canada.
+ Certified Legal Assistant: Trợ lý pháp lý được chứng nhận.
+ Community of Lebanon Association: Hiệp hội cộng đồng Liban.
+ Community Leaders of America: Lãnh đạo Cộng đồng Hoa Kỳ.
+ Chocorua Lake Association: Hiệp hội hồ Chocorua.