CLA là gì? Ý nghĩa của từ cla - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 26 tháng 8, 2023

CLA là gì? Ý nghĩa của từ cla

CLA là gì ?

CLA là “Copyright Licensing Agency” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CLA

CLA có nghĩa “Copyright Licensing Agency”, dịch sang tiếng Việt là “Cơ quan cấp phép bản quyền”.

CLA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CLA là “Copyright Licensing Agency”.

Một số kiểu CLA viết tắt khác:
+ Conjugated Linoleic Acids: Axit Linoleic liên hợp.
+ Clutterers Anonymous: Lộn xộn ẩn danh.
+ Canadian Library Association: Hiệp hội thư viện Canada.
+ Contributor License Agreement: Thỏa thuận cấp phép cộng tác viên.
+ Clabon Walter.
+ Country Land and Business Association: Đất nước và Hiệp hội Doanh nghiệp.
+ Christian Liberty Academy: Học viện Christian Liberty.
+ California Lawyers Association: Hiệp hội luật sư California.
+ Caprivi Liberation Army: Quân giải phóng Caprivi.
+ College Language Association: Hiệp hội ngôn ngữ đại học.
+ Causal Layered Analysis: Phân tích tầng nhân quả.
+ Carry-lookahead adder: Bộ cộng carry-lookahead.
+ Collegiate Learning Assessment: Đánh giá học tập đại học.
+ Commonwealth Lawyers Association: Hiệp hội luật sư khối thịnh vượng chung.
+ Collective Labour Agreement: Thỏa ước lao động tập thể.
+ California Lawyers for the Arts: Luật sư California về nghệ thuật.
+ Conjugated Linoleic Acid: Axit linoleic liên hợp.
+ California Library Association: Hiệp hội thư viện California.
+ California Libertarian Alliance: Liên minh Tự do California.
+ College of Liberal Arts: Cao đẳng nghệ thuật tự do.
+ Christian Labor Association: Hiệp hội lao động Cơ đốc giáo.
+ Collective Labor Agreement: Thỏa ước lao động tập thể.
+ Common Liability to Addiction: Trách nhiệm chung đối với chứng nghiện.
+ Center of Laser Applications: Trung tâm Ứng dụng Laser.
+ Collaborating, Learning and Adapting: Hợp tác, Học tập và Thích nghi.
+ Council of Labor Affairs: Hội đồng lao động.
+ Central Licensing Authority: Cơ quan cấp phép trung ương.
+ Carry-lookahead adders: Bộ cộng carry-lookahead.
+ Corporate Law Authority: Cơ quan pháp luật doanh nghiệp.
+ Chief of Legislative Affairs: Trưởng ban Pháp chế.
+ Cornish Liberation Army: Quân đội giải phóng ngô.
+ Conservative Lutheran Association: Hiệp hội Lutheran bảo thủ.
+ Communist League of America: Liên đoàn Cộng sản Mỹ.
+ Civil Legal Advice: Tư vấn pháp luật dân sự.
+ Contemporary Longrifle Association: Hiệp hội súng trường đương đại.
+ Country Landowners Association: Hiệp hội chủ đất nước.
+ Committee for Legal Affairs: Ủy ban pháp luật.
+ Children's Learning Adventure: Cuộc phiêu lưu học tập của trẻ em.
+ Cortical Learning Algorithms: Thuật toán học tập Cortical.
+ Critical Language Awareness: Nhận thức ngôn ngữ quan trọng.
+ Caseous lymphadenitis: Viêm hạch bạch huyết.
+ Cleaning, Lubrication and Adjustment: Làm sạch, bôi trơn và điều chỉnh.
+ CIOR Language Academy: Học viện ngoại ngữ CIOR.
+ Connecticut Library Association: Hiệp hội Thư viện Connecticut.
+ Center of Literature and Arts: Trung tâm Văn học nghệ thuật.
+ Codices Latini Antiquiores.
+ Chartered Loss Adjuster: Điều chỉnh tổn thất điều lệ.
+ Centre for Learning Alternatives: Trung tâm học thay thế.
+ Ceylon Library Association: Hiệp hội thư viện Ceylon.
+ Country Landowners' Association: Hiệp hội chủ đất nước.
+ Criminal Lawyers' Association: Hiệp hội luật sư hình sự.
+ Canadian Linguistic Association: Hiệp hội ngôn ngữ học Canada.
+ Complete Labyrinthine Aplasia: Bất sản mê cung hoàn toàn.
+ Common Level of Appraisal: Mức độ đánh giá chung.
+ Coordination and Liaison Administration: Quản lý điều phối và liên lạc.
+ Cubers Liberations Army: Quân giải phóng Cuba.
+ Cutaneous Lymphocyte Antigen: Kháng nguyên tế bào Lympho ở da.
+ Constraints Led Approach: Phương pháp dẫn đầu về ràng buộc.
+ Coordinating Lead Author: Tác giả chính điều phối.
+ Council for Labor Affairs: Hội đồng lao động.
+ Canadian Luge Association: Hiệp hội Luge Canada.
+ Certified Legal Assistant: Trợ lý pháp lý được chứng nhận.
+ Community of Lebanon Association: Hiệp hội cộng đồng Liban.
+ Community Leaders of America: Lãnh đạo Cộng đồng Hoa Kỳ.
+ Chocorua Lake Association: Hiệp hội hồ Chocorua.

Post Top Ad