CIP là gì ?
CIP là “Common Industrial Protocol” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CIP
CIP có nghĩa “Common Industrial Protocol”, dịch sang tiếng Việt là “Giao thức công nghiệp chung”.CIP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CIP là “Common Industrial Protocol”.Một số kiểu CIP viết tắt khác:
+ Commercially Important Person: Người quan trọng về mặt thương mại.
+ Critical Illness Polyneuropathy: Bệnh hiểm nghèo Bệnh đa dây thần kinh.
+ Certified IRB Professional: Chứng nhận IRB chuyên nghiệp.
+ Clean In Place: Làm sạch tại chỗ.
+ Customer Identification Program: Chương trình nhận dạng khách hàng.
+ Construction In Progress: Đang thi công.
+ Centre for Integrated Photonics: Trung tâm Quang tử tích hợp.
+ Critical Infrastructure Protection: Bảo vệ cơ sở hạ tầng quan trọng.
+ Center for International Policy: Trung tâm chính sách quốc tế.
+ Chartered Insurance Professional: Bảo hiểm chuyên nghiệp.
+ Competitive Industrial Performance: Hiệu suất công nghiệp cạnh tranh.
+ California Innocence Project: Dự án Vô tội California.
+ Cyprus Investment Program: Chương trình đầu tư Síp.
+ Capital Improvement Plan: Kế hoạch cải thiện vốn.
+ Chief Inspector of Police: Chánh thanh tra công an.
+ Combat Identification Panel: Bảng nhận dạng chiến đấu.
+ Classification of Instructional Programs: Phân loại các chương trình giảng dạy.
+ Current In Plane: Dòng điện trong mặt phẳng.
+ Canadian International Paper: Giấy quốc tế Canada.
+ Cultural Indicators Project: Dự án chỉ số văn hóa.
+ Center for Industrial Progress: Trung tâm Tiến bộ Công nghiệp.
+ Central Institute of Psychiatry: Viện Tâm thần Trung ương.
+ Common Integrated Processor: Bộ xử lý tích hợp chung.
+ Case In Point: Trường hợp tại điểm.
+ Coetus Internationalis Patrum: Nhóm các ông bố quốc tế.
+ Center for Islamic Pluralism: Trung tâm đa nguyên Hồi giáo.
+ Competitiveness and Innovation Framework Programme: Chương trình khung năng lực cạnh tranh và đổi mới.
+ Council of Indigenous Peoples: Hội đồng các dân tộc bản địa.
+ Copenhagen Infrastructure Partners: Đối tác cơ sở hạ tầng Copenhagen.
+ Crown International Pictures: Hình ảnh Quốc tế Crown.
+ Capital Improvements Program: Chương trình cải thiện vốn.
+ Commercial Important Persons: Nhân vật quan trọng trong thương mại.
+ Certified Insurance Professional: Chuyên gia bảo hiểm được chứng nhận.
+ Cast In Place: Đúc tại chỗ.
+ Citizen Information Project: Dự án thông tin công dân.
+ Class Improvement Program: Chương trình cải thiện lớp học.
+ Corps of Intelligence Police: Đội cảnh sát tình báo.
+ Classification of Instructional Program: Phân loại chương trình giảng dạy.
+ Component Improvement Programs: Chương trình cải tiến thành phần.
+ Common Intersection Point: Giao điểm chung.
+ Cifas Immigration Portal: Cổng thông tin nhập cư Cifas.
+ Centre for International Politics: Trung tâm Chính trị Quốc tế.
+ Criminal Investigations Program: Chương trình điều tra tội phạm.
+ Cape Independence Party: Đảng Độc lập Cape.
+ Civilian Implementation Plan: Kế hoạch thực hiện dân sự.
+ Carbon In Pulp: Cacbon trong bột giấy.
+ Common Indexing Protocol: Giao thức lập chỉ mục chung.
+ Capital Investment Plan: Kế hoạch đầu tư vốn.
+ Cold Isostatic Pressing: Ép đẳng tĩnh lạnh.
+ Communal Irrigation Project: Dự án thủy lợi xã.
+ Capital Improvement Program: Chương trình cải thiện vốn.
+ Challenge Incarceration Program: Chương trình Giam giữ Thử thách.
+ Coimex Investments Ports: Cổng đầu tư Coimex.
+ Capital Improvement Planning: Lập kế hoạch cải thiện vốn.
+ Computers In Physics: Máy tính trong Vật lý.
+ Complex Information Processing: Xử lý thông tin phức tạp.
+ Commander Inspection Program: Chương trình kiểm tra chỉ huy.
+ Cognitive Information Processing: Xử lý thông tin nhận thức.
+ Commodity Import Program: Chương trình nhập khẩu hàng hóa.
+ Certified Information Professional: Thông tin chuyên nghiệp được chứng nhận.
+ Cook Islands Party: Bữa tiệc quần đảo Cook.
+ Central Interlocking Processor: Bộ xử lý khóa liên động trung tâm.
+ Community Integrated Polytechnic: Bách khoa tổng hợp cộng đồng.
+ Coatings Inspector Program: Chương trình kiểm tra lớp phủ.
+ Community Investment Program: Chương trình đầu tư cộng đồng.
+ Center for Integrated Programs: Trung tâm Chương trình Tích hợp.
+ Comitato Italiano Paralimpico: Ủy ban Paralympic Ý.
+ Canadian Institute of Planners: Viện quy hoạch Canada.
+ Contact Ion Pair: Liên hệ với cặp ion.
+ Component Improvement Program: Chương trình cải tiến hợp phần.
+ Controlled Insurance Program: Chương trình bảo hiểm có kiểm soát.
+ Common Intelligence Picture: Hình ảnh Trí tuệ Chung.
+ College Information Program: Chương trình thông tin đại học.
+ Church Interested Parties: Các bên quan tâm đến nhà thờ.
+ Community Infrastructure Program: Chương trình cơ sở hạ tầng cộng đồng.
+ Canadian Internet Project: Dự án Internet Canada.
+ Capital Investment Planning: Kế hoạch đầu tư vốn.
+ Cebu International Port: Cảng quốc tế Cebu.
+ Clinical Investigator Program: Chương trình điều tra lâm sàng.
+ Committee to Promote Peace: Ủy ban Thúc đẩy Hòa bình.
+ Command Implementation Plan: Kế hoạch thực hiện mệnh lệnh.
+ Commercially Import Person: Người nhập khẩu thương mại.
+ Community In Partnership: Cộng đồng hợp tác.
+ Community Improvement Plans: Kế hoạch cải thiện cộng đồng.
+ Cumulative Impact Paradox: Nghịch lý tác động tích lũy.
+ Come Into Play: Nhập cuộc.
+ Commercial Import Program: Chương trình nhập khẩu thương mại.
+ Cradle Investment Programme: Chương trình đầu tư nôi.
+ Cast Iron Pipe: Ống gang.
+ Cataloging In Publication: Biên mục xuất bản.
+ Common Industry Protocol: Giao thức chung của ngành.
+ Central Improvement Plan: Kế hoạch cải thiện trung tâm.
+ Commercial Instruction Processor: Bộ xử lý hướng dẫn thương mại.
+ Civilian Institution Programs: Chương trình thể chế dân sự.
+ Critical Infrastructure Program: Chương trình cơ sở hạ tầng quan trọng.
+ Community Involvement Program: Chương trình tham gia cộng đồng.
+ Central Industrial Park: Khu công nghiệp trung tâm.
+ Centre for Intellectual Property: Trung tâm Sở hữu trí tuệ.
+ China Intercontinental Press: Báo chí Liên lục địa Trung Quốc.
+ Communication Instructor Platoon: Trung đội hướng dẫn truyền thông.
+ Core Independent Peripherals: Thiết bị ngoại vi độc lập cốt lõi.
+ Community Integration Program: Chương trình hội nhập cộng đồng.
+ Cost Improvement Proposal: Đề xuất cải thiện chi phí.
+ Chinese Intercontinental Press: Báo chí Liên lục địa Trung Quốc.
+ Costed Implementation Plan: Kế hoạch thực hiện chi phí.
+ Cataloguing In Publication: Biên mục xuất bản.