CI là gì? Ý nghĩa của từ ci - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 18 tháng 8, 2023

CI là gì? Ý nghĩa của từ ci

CI là gì ?

CI là “Confidence Interval” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CI

CI có nghĩa “Confidence Interval”, dịch sang tiếng Việt là “Khoảng tin cậy”.

CI là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CI là “Confidence Interval”.

Một số kiểu CI viết tắt khác:
+ Continuous Integration: Hội nhập liên tục.
+ Conservation International: Bảo tồn quốc tế.
+ Configuration Item: Mục cấu hình.
+ Certificate of Identity: Giấy chứng nhận danh tính.
+ Comprehensible Input: Đầu vào dễ hiểu.
+ Compression Ignition: Nén đánh lửa.
+ Cardiac index: Chỉ số tim.
+ Cochlear Implant: Ốc tai điện tử.
+ Competitive Intelligence: Tình báo cạnh tranh.
+ Cricket Ireland.
+ Carrier Interferometry: Giao thoa sóng mang.
+ Chemical ionization: ion hóa hóa học.
+ Cryonics Institute: Viện Cryonics.
+ Computational Intelligence: Trí thông minh máy tính.
+ Configuration Interaction: Tương tác cấu hình.
+ Corpulence Index: Chỉ số béo phì.
+ Cell Identification: Nhận dạng tế bào.
+ Calibration Interval: Khoảng thời gian hiệu chuẩn.
+ Confidential Informant: Người cung cấp thông tin bí mật.
+ Carbon Intensity: Cường độ cacbon.
+ Cubitus Interruptus: Cubitus gián đoạn.
+ Combat Infantryman: Bộ binh chiến đấu.
+ Cytoplasmic Incompatibility: Không tương thích tế bào chất.
+ Commodore International: Hàng hóa quốc tế.
+ Circle Inspector: Thanh tra vòng tròn.
+ Configuration Identification: Nhận dạng cấu hình.
+ Communications International: Truyền thông Quốc tế.
+ Collective Intelligence: Trí tuệ tập thể.
+ Control Intervals: Khoảng thời gian kiểm soát.
+ Cubic Inch: inch khối.
+ Cognitive Interview: Phỏng vấn nhận thức.
+ Cost Index: Chỉ số chi phí.
+ Campbellsville Industries: Công nghiệp Campbellsville.
+ Construction-Integration: Xây Dựng-Hội Nhập.
+ Centrale Inlichtingendienst: Trung tâm Inlichtingendienst.
+ Computer Interconnect: kết nối máy tính.
+ Confucius Institute: Viện Khổng Tử.
+ Commercial Intelligence: Tình báo thương mại.
+ Cell Identifier: Định danh ô.
+ Contextual Inquiry: Điều tra theo ngữ cảnh.
+ Central Invoicing: Hóa đơn trung tâm.
+ Community Informatic: Tin học cộng đồng.
+ Collective Impact: Tác động tập thể.
+ Convergence Insufficiency: Thiếu hội tụ.
+ Chief Instructors: Giảng viên chính.
+ Computation Institute: Viện tính toán.
+ Condition Index: Chỉ số điều kiện.
+ Cylindrical Inclusion: Bao gồm hình trụ.
+ Certification International: Chứng nhận quốc tế.
+ Common Interface: Giao diện chung.
+ Combination Index: Chỉ số kết hợp.
+ Constitutional Instrument: Công cụ Hiến pháp.
+ Compatibility Index: Chỉ số tương thích.
+ Clinical Informatic: Thông tin lâm sàng.
+ Chief Instructor: Giảng viên chính.
+ Customer Intelligence: Thông tin khách hàng.
+ Cloud Innovation: Đổi mới đám mây.
+ Covariance Intersection: Giao lộ hiệp phương sai.
+ Christchurch Independents: Độc lập Christchurch.
+ Counter Intelligence: Truy cập tình báo.
+ Compliance Inspection: Kiểm tra tuân thủ.
+ Copenhagen Interpretation: Phiên dịch Copenhagen.
+ Coset Intersection: Giao lộ Coset.
+ Converged Infrastructure: Hạ tầng hội tụ.
+ Central Institution: Viện trung ương.
+ Cast Iron: Gang thép.
+ Comparative Index: Chỉ số so sánh.
+ Capital Intelligence: Trí tuệ thủ đô.
+ Calculus Index: Chỉ số giải tích.
+ Control Intelligence: Kiểm soát thông minh.
+ Cylindrical Inclusions: Bao gồm hình trụ.
+ Channel Islands: Quần đảo eo biển.
+ Crane Ingram: Cần cẩu Ingram.
+ Centralised Institutes: Viện tập trung.
+ CueSports International: CueThể thao quốc tế.
+ Counter-Intelligence: Phản gián.
+ Conference Indiana: Hội nghị Indiana.
+ Consumers International: Người tiêu dùng quốc tế.
+ Cricket Indonesia.
+ Competition I: Cuộc thi tôi.
+ Chief Investigator: Điều tra viên trưởng.
+ Central Intelligence: Tình báo trung ương.
+ Contact Improvisation: Liên hệ ứng biến.
+ Corporate Identity: Bản sắc doanh nghiệp.
+ Christian Identity: Bản sắc Kitô giáo.
+ Command Information: Thông tin lệnh.
+ Compassion Index: Chỉ số từ bi.
+ Corporate Information: Thông tin doanh nghiệp.
+ Curriculum Integration: Tích hợp chương trình giảng dạy.
+ Cetane Index: Chỉ số xetan.
+ Certification Institute: Viện chứng nhận.
+ Coordination Index: Chỉ số phối hợp.
+ Certificate Issuer: Tổ chức phát hành chứng chỉ.
+ Central Injection: Tiêm trung tâm.
+ Civilian Instructors: Giảng viên dân sự.
+ Community Impact: Tác động cộng đồng.

Post Top Ad