CDR là gì ?
CDR là “Call Data Records” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CDR
CDR có nghĩa “Call Data Records”, dịch sang tiếng Việt là “Bản ghi dữ liệu cuộc gọi”.CDR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CDR là “Call Data Records”.Một số kiểu CDR viết tắt khác:
+ Carbon Dioxide Removal: Loại bỏ carbon dioxide.
+ Content Disarm & Reconstruction: Giải giáp & Tái thiết nội dung.
+ Complementarity Determining Regions: Vùng xác định tính bổ sung.
+ Commander: Chỉ huy.
+ Call Detail Record: Bản ghi chi tiết cuộc gọi.
+ Center for the Development of Recycling: Trung tâm Phát triển Tái chế.
+ Consumer Data Right: Quyền dữ liệu người tiêu dùng.
+ Common Data Representation: Biểu diễn dữ liệu chung.
+ Central Data Repository: Kho lưu trữ dữ liệu trung tâm.
+ Coalition for Democratic Reform: Liên minh Cải cách Dân chủ.
+ Challenge–dechallenge–rechallenge: Thử thách–thử thách–thử thách lại.
+ Clinical Dementia Rating: Đánh giá sa sút trí tuệ lâm sàng.
+ Critical Design Review: Đánh giá thiết kế quan trọng.
+ Crude Death Rate: Xác suất chết thô.
+ Center for Design Research: Trung tâm Nghiên cứu Thiết kế.
+ Climate Data Record: Bản ghi dữ liệu khí hậu.
+ Clinical Data Repository: Kho lưu trữ dữ liệu lâm sàng.
+ Council for Development and Reconstruction: Hội đồng Phát triển và Tái thiết.
+ Conductor: Nhạc trưởng.
+ Complementarity-Determining Regions: Khu vực xác định bổ sung.
+ Coastal Defense Regiment: Trung đoàn phòng thủ bờ biển.
+ Complementarity Determining Region: Vùng xác định tính bổ sung.
+ Centre for Dialogue and Reconciliation: Trung tâm Đối thoại và Hòa giải.
+ Committed Data Rate: Tốc độ dữ liệu cam kết.
+ Corporate Debt Restructuring: Cơ cấu lại nợ doanh nghiệp.
+ Caycedian Dynamic Relaxation: Caycedian năng động thư giãn.
+ Coalition for the Defence of the Republic: Liên minh Bảo vệ Cộng hòa.
+ Cohort Default Rate: Tỷ lệ mặc định của nhóm.
+ Cartridge Discharge Residue: Cartridge xả cặn.
+ Christian Democrats for the Republic: Đảng Dân chủ Cơ đốc giáo cho nền Cộng hòa.
+ Crash Data Retrieval: Truy xuất dữ liệu sự cố.
+ Clock and Data Recovery: Phục hồi đồng hồ và dữ liệu.
+ Conceptual Design Report: Báo cáo thiết kế khái niệm.
+ Cell Danger Response: Tế bào nguy hiểm đáp ứng.
+ Claims Development Result: Kết quả phát triển yêu cầu bồi thường.
+ Circular Depolarization Ratio: Tỷ lệ khử cực tròn.
+ Containment-division ring: Vòng ngăn chia.
+ Closer Defence Relations: Quan hệ quốc phòng chặt chẽ hơn.
+ Coalition for Divorce Reform: Liên minh Cải cách Ly hôn.
+ China Discipline Ranking: Xếp hạng kỷ luật Trung Quốc.
+ Credentials Documentation Review: Đánh giá tài liệu chứng thực.
+ Center for Documentation and Research: Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu.
+ Conceptual Design Review: Đánh giá thiết kế khái niệm.
+ Council for Decentralization Reform: Hội đồng Cải cách Phân quyền.
+ Cyclone Detection Radar: Radar phát hiện lốc xoáy.