CDA là gì ?
CDA là “Confirmatory Data Analysis” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CDA
CDA có nghĩa “Confirmatory Data Analysis”, dịch sang tiếng Việt là “Phân tích dữ liệu xác nhận”.CDA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CDA là “Confirmatory Data Analysis”.Một số kiểu CDA viết tắt khác:
+ Communications Decency Act: Đạo luật về khuôn phép trong giao tiếp.
+ Critical Discourse Analysis: Phân tích diễn ngôn phê phán.
+ Copper Development Association: Hiệp hội phát triển đồng.
+ Christian Democratic Appeal: Khiếu nại Đảng Dân chủ Cơ đốc giáo.
+ Clinical Document Architecture: Kiến trúc tài liệu lâm sàng.
+ Capital Development Authority: Cơ quan phát triển vốn.
+ Child Development Associate: Cộng tác viên phát triển trẻ em.
+ Chiral Derivatizing Agent: Chất tạo dẫn xuất Chirus.
+ College Democrats of America: Đại học Dân chủ Hoa Kỳ.
+ Conservative Democratic Alliance: Liên minh Dân chủ Bảo thủ.
+ Congenital Dyserythropoietic Anemia: Thiếu máu hồng cầu bẩm sinh.
+ California Dental Association: Hiệp hội nha khoa California.
+ Concept Demonstrator Aircraft: Máy bay trình diễn ý tưởng.
+ Chaguaramas Development Authority: Cơ quan Phát triển Chaguaramas.
+ Colonial Dames of America: Colonial Dames của Mỹ.
+ Continuous Descent Approach: Tiếp cận gốc liên tục.
+ Chattogram Development Authority: Cơ quan phát triển biểu đồ.
+ Content Delivery Application: Ứng dụng phân phối nội dung.
+ Combat Defensive Action: Hành động phòng thủ chiến đấu.
+ Confidential Disclosure Agreement: Hợp đồng đã bị dò rỉ.
+ Cellular Digital Accessory: Phụ kiện kỹ thuật số di động.
+ Chicago Department of Aviation: Sở Hàng không Chicago.
+ Central Depository of Armenia: Trung tâm lưu ký của Armenia.
+ Career Development Assignment: Nhiệm vụ phát triển nghề nghiệp.
+ Cosmic Dust Analyzer: Máy phân tích bụi vũ trụ.
+ Cascadian Dark Ale: Bia đen Cascadian.
+ Christian Democratic Alliance: Liên minh Dân chủ Cơ đốc giáo.
+ Cranach Digital Archive: Lưu trữ kỹ thuật số Cranach.
+ Cuttack Development Authority: Cơ quan phát triển Cuttack.
+ Canonical Discriminant Analysis: Phân tích phân biệt Canonical.
+ Central Delta Academy: Học Viện Đồng Bằng Trung Bộ.
+ Canadian Defence Academy: Học viện Quốc phòng Canada.
+ Center for Desert Agriculture: Trung tâm Nông nghiệp Sa mạc.
+ Comprehensive Development Area: Khu phát triển toàn diện.
+ Car Distributors and Assemblers: Nhà phân phối và lắp ráp ô tô.
+ Consolidated Disposition Authority: Cơ quan xử lý hợp nhất.
+ Coastal Development Agency: Cơ quan phát triển ven biển.
+ Cine Dancers Association: Hiệp hội vũ công điện ảnh.
+ Chlorproguanil-Dapsone and Artesunate: Clorproguanil-Dapsone và Artesunate.
+ Cooperative Development Authority: Cơ quan phát triển hợp tác xã.
+ Certified Decorative Artists: Nghệ sĩ trang trí được chứng nhận.
+ Central Disaster Authority: Cơ quan phòng chống thiên tai trung ương.
+ Calcium-dependent antibiotic: Kháng sinh phụ thuộc canxi.
+ Constitution Drafting Assembly: Hội đồng soạn thảo hiến pháp.
+ Center Dance Association: Hiệp hội khiêu vũ trung tâm.
+ Canadian Dam Association: Hiệp hội đập Canada.
+ Colour Dilution Alopecia: Pha loãng màu Rụng tóc.
+ Condensation-Driven Aggregation: Tập hợp theo hướng ngưng tụ.
+ Carnival Development Association: Hiệp hội phát triển lễ hội.
+ Confidentiality Disclosure Agreement: Thỏa thuận tiết lộ bí mật.
+ Combinatorial Data Analysis: Phân tích dữ liệu tổ hợp.
+ Connecticut Development Authority: Cơ quan Phát triển Connecticut.
+ Continuous Delivery Automation: Tự động hóa giao hàng liên tục.
+ Controlled Droplet Application: Ứng dụng giọt được kiểm soát.
+ Christian Dental Association: Hiệp hội nha khoa Christian.
+ Command and Data Acquisition: Thu thập lệnh và dữ liệu.
+ Communicative Disorders Assistant: Trợ lý rối loạn giao tiếp.
+ Congenital Dyserythrypoietic Anemia: Thiếu máu loạn nhịp bẩm sinh.
+ Cubic Defense Applications: Ứng dụng phòng thủ khối.
+ Candidatus Desulforudis audaxviator.
+ Child Development Account: Tài khoản phát triển trẻ em.
+ Comprehensive Design Architects: Kiến trúc sư thiết kế toàn diện.
+ Charge Decomposition Analysis: Phân tích phân tích điện tích.
+ Continuous Data Assurance: Đảm bảo dữ liệu liên tục.
+ Current Differencing Amplifier: Bộ khuếch đại khác biệt hiện tại.
+ Canadian Diabetes Association: Hiệp hội tiểu đường Canada.
+ Catholic Defence Association: Hiệp hội Bảo vệ Công giáo.
+ Cadet Development Assessment: Đánh giá phát triển Cadet.
+ China Daily Africa: Nhật báo Trung Quốc Châu Phi.
+ Combined Development Agency: Cơ quan phát triển kết hợp.
+ Cooperative Development Agency: Cơ quan phát triển hợp tác xã.
+ Chittagong Development Authority: Cơ quan phát triển Chittagong.
+ Community Development Administration: Quản lý phát triển cộng đồng.
+ Christian Democratic Party: Đảng Dân chủ Cơ đốc giáo.
+ Cuban Democracy Act: Đạo luật Dân chủ Cuba.
+ Career Development Award: Giải thưởng phát triển nghề nghiệp.
+ Community Development Agency: Cơ quan phát triển cộng đồng.
+ Civil Defence Academy: Học viện dân phòng.
+ Canadian Dental Association: Hiệp hội nha khoa Canada.
+ Collaborative for Development Action: Hành động hợp tác vì sự phát triển.
+ Crime and Disorder Act: Đạo luật tội phạm và rối loạn.
+ California Department of Aging: Sở Lão Hóa California.
+ Clinical Data Architecture: Kiến trúc dữ liệu lâm sàng.
+ Critical Drainage Area: Khu vực thoát nước quan trọng.
+ Cosmic Dust Analyser: Máy phân tích bụi vũ trụ.
+ Child Development Accreditation: Công nhận phát triển trẻ em.
+ Civic Democratic Alliance: Liên minh Dân chủ Công dân.
+ Coastal Defence Artillery: Pháo phòng thủ bờ biển.
+ Communication Designers Association: Hiệp hội thiết kế truyền thông.
+ Cahuilla Desert Academy: Học viện sa mạc Cahuilla.
+ Camp Director Association: Hiệp hội giám đốc trại.
+ Chilika Development Authority: Cơ quan phát triển Chilika.
+ Callaway Digital Arts: Nghệ thuật kỹ thuật số Callaway.
+ Comprehensive Development Areas: Lĩnh vực phát triển toàn diện.
+ Comprehensive Development Agreement: Thỏa thuận phát triển toàn diện.
+ Commonwealth Dental Association: Hiệp hội nha khoa thịnh vượng chung.