CCO là gì ?
CCO là “Chief Commercial Officer” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CCO
CCO có nghĩa “Chief Commercial Officer”, dịch sang tiếng Việt là “Giám đốc thương mại”.CCO là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CCO là “Chief Commercial Officer”.Một số kiểu CCO viết tắt khác:
+ Chief Content Officer: Giám đốc nội dung.
+ Chief Creative Officer: Giám đốc sáng tạo.
+ Communicative Constitution of Organizations: Hiến pháp giao tiếp của các tổ chức.
+ Chief Customer Officer: Giám đốc khách hàng.
+ Chief Cloud Officer: Giám đốc đám mây.
+ Chief Communications Officer: Giám đốc truyền thông.
+ Canadian Computing Olympiad: Olympic Tin học Canada.
+ Coordinated Care Organization: Tổ chức chăm sóc phối hợp.
+ Cataloging Cultural Objects: Lập danh mục đối tượng văn hóa.
+ Clandestine Communist Organisation: Tổ chức cộng sản bí mật.
+ Chief Channel Officer: Giám đốc kênh.
+ Cell Cycle Ontology: Ontology chu trình tế bào.
+ Cytochrome c oxidase: Cytochrom c oxyase.
+ Community Corrections Officer: Cán bộ sửa chữa cộng đồng.
+ Conservative Central Office: Văn phòng Trung ương Bảo thủ.
+ Chief Counting Officer: Trưởng phòng kiểm đếm.
+ Chief Communication Officer: Giám đốc truyền thông.
+ CEO of Capital Oil: Giám đốc điều hành của Capital Oil.
+ Conservation Council of Ontario: Hội đồng Bảo tồn Ontario.
+ Clear Channel Outdoor: Xóa kênh ngoài trời.
+ Carriacou Carib Organization: Tổ chức Carriacou Carib.
+ Catholic Christian Outreach: Tiếp cận Cơ đốc giáo Công giáo.
+ Clergy Children Organization: Tổ chức trẻ em giáo sĩ.
+ Close Combat Optic: Đóng chiến đấu quang học.
+ Communist Clandestine Organisation: Tổ chức bí mật cộng sản.
+ Clandestine Communist Organization: Tổ chức cộng sản bí mật.
+ Central CEEPUS Office: Văn phòng CEEPUS Trung tâm.
+ Congenital Corneal Opacities: Đục giác mạc bẩm sinh.
+ Curative Care Organization: Tổ chức chăm sóc chữa bệnh.
+ Canadian Cadets Organization: Tổ chức Thiếu sinh quân Canada.
+ Chief Customs Officer: Trưởng phòng hải quan.
+ Coverage-Capacity Optimization: Vùng phủ sóng-Tối ưu hóa dung lượng.
+ Chicago Center for Orthopedics: Trung tâm chỉnh hình Chicago.
+ Chief Culture Officer: Trưởng phòng văn hóa.
+ Cataloging of Cultural Objects: Lập danh mục các đối tượng văn hóa.
+ Chief Corporate Officer: Giám đốc công ty.
+ City Chinese Orchestra: Dàn nhạc người Hoa TP..
+ Central City Opera: Opera trung tâm thành phố.
+ Central Compact Object: Đối tượng nhỏ gọn trung tâm.
+ Career Colleges Ontario: Cao đẳng Nghề nghiệp Ontario.
+ Chief Compliance Officer: Giám đốc tuân thủ.
+ Corporate Communication Officer: Cán bộ truyền thông doanh nghiệp.
+ City Centre Offices: Văn phòng trung tâm thành phố.
+ Chief Country Officer: Giám đốc Quốc gia.
+ Chief Civilian Commissioner: Trưởng ban dân sự.
+ Center for Complex Operations: Trung tâm điều hành phức hợp.
+ Chief Commanding Officer: Chỉ Huy Trưởng.
+ Chicago Civic Opera.