CCM là gì ?
CCM là “Commercial Content Moderation” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CCM
CCM có nghĩa “Commercial Content Moderation”, dịch sang tiếng Việt là “Kiểm duyệt nội dung thương mại”.CCM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CCM là “Commercial Content Moderation”.Một số kiểu CCM viết tắt khác:
+ Cubic centimetre: centimet khối.
+ Contemporary Christian music: Âm nhạc Kitô giáo đương đại.
+ College-Conservatory of Music: Cao Đẳng-Nhạc Viện.
+ Clews Competition Machines: Máy thi đấu Clews.
+ Chama Cha Mapinduzi.
+ Convention on Cluster Munitions: Công ước về bom, đạn chùm.
+ Carbon-Concentrating Mechanism: Cơ chế tập trung carbon.
+ Cerebral Cavernous Malformation: Dị dạng hang não.
+ Concerned Citizens Movement: Phong trào công dân quan tâm.
+ Moroccan Cinematographic Center: Trung tâm điện ảnh Ma-rốc.
+ CORBA Component Model: Mô hình thành phần CORBA.
+ Center for Computational Mathematics: Trung tâm toán học tính toán.
+ Core Cabin Module: Mô-đun cabin lõi.
+ Combatant Craft Medium: Combatant Craft Trung bình.
+ Cylinder-bank Comprehensive Manifold: Ngân hàng xi lanh toàn diện Manifold.
+ California College of Music: Đại học Âm nhạc California.
+ Customer Communications Management: Quản lý truyền thông khách hàng.
+ Crime Classification Manual: Sổ tay phân loại tội phạm.
+ Certified Construction Manager: Giám đốc xây dựng được chứng nhận.
+ Convergent Cross Mapping: Ánh xạ chéo hội tụ.
+ Combined Cipher Machine: Máy mật mã kết hợp.
+ Central Control Module: Mô-đun điều khiển trung tâm.
+ Moroccan Cinema Centre: Trung tâm điện ảnh Ma-rốc.
+ Common Control Mark: Dấu kiểm soát chung.
+ Certified Cash Manager: Quản lý tiền mặt được chứng nhận.
+ Connected Careers Mode: Chế độ nghề nghiệp được kết nối.
+ Customer Communication Management: Quản lý truyền thông khách hàng.
+ Certified Consulting Meteorologist: Tư vấn được chứng nhận Nhà khí tượng học.
+ Continuity Check Message: Thông báo kiểm tra liên tục.
+ Carbon Ceramic Matrix: Ma trận gốm carbon.
+ Core Coupled Memory: Bộ nhớ ghép lõi.
+ Creative Communication Management: Quản lý truyền thông sáng tạo.
+ Compound Content Management: Quản lý nội dung tổng hợp.
+ Catastrophic Cruel Memory: Ký ức tàn khốc thảm khốc.
+ Contemporary Christian Musician: Nhạc sĩ Christian đương đại.
+ Carlisle Construction Materials: Vật liệu xây dựng Carlisle.
+ Cell Culture Module: Mô-đun nuôi cấy tế bào.
+ Constrained Conditional Model: Mô hình có điều kiện ràng buộc.
+ Corrugated Case Material: Vật liệu vỏ sóng.
+ Composite Capital Measure: Đo lường vốn tổng hợp.
+ Continuous Casting Machines: Máy đúc liên tục.
+ Consultative Committee Meeting: Họp Ủy ban Tư vấn.
+ Council of Churches of Malaysia: Hội đồng Giáo hội Malaysia.
+ Catalyst-Coated Membrane: Màng phủ chất xúc tác.
+ Cloud Controls Matrix: Ma trận điều khiển đám mây.
+ Christian Contemporary Music: Âm nhạc đương đại Kitô giáo.
+ Cabot Credit Management: Quản lý tín dụng Cabot.
+ Country Coordinating Mechanism: Cơ chế điều phối quốc gia.
+ Chama Cha Mashinani.
+ Central Conservatory of Music: Nhạc viện Trung ương.
+ Centre Cinematographique Marocain: Trung tâm Cinematographique Marocain.
+ Community Climate Model: Mô hình khí hậu cộng đồng.
+ China Coast Marathon: Marathon bờ biển Trung Quốc.
+ Certified Case Manager: Người quản lý trường hợp được chứng nhận.
+ Carbon Concentrating Mechanisms: Cơ chế tập trung carbon.
+ California College of Medicine: Cao đẳng Y khoa California.
+ Cardiac Contractility Modulation: Điều chế co bóp cơ tim.
+ Celestial Classic Movies: Phim kinh điển về thiên thể.
+ Commander Class Medal: Huân chương Hạng Tư lệnh.
+ Clinical Care and Management: Chăm sóc và quản lý lâm sàng.
+ Consultant Construction Management: Tư vấn quản lý xây dựng.
+ Complementary Contact Model: Mô hình liên hệ bổ sung.
+ Commission of Coaching and Methods: Ủy ban Huấn luyện và Phương pháp.
+ Cognition Capital Management: Quản lý vốn tri thức.
+ Consortium for Conservation Medicine: Hiệp hội y học bảo tồn.
+ Certificate in Catechesis and Ministry: Chứng chỉ Giáo lý và Mục vụ.
+ Contingency Consumables Module: Mô-đun vật tư tiêu hao dự phòng.
+ Centre for Cultural Management: Trung tâm Quản lý văn hóa.
+ Certified Court Manager: Giám đốc tòa án được chứng nhận.
+ Critical Chain Method: Phương pháp chuỗi quan trọng.
+ Composite Crew Module: Mô-đun phi hành đoàn tổng hợp.
+ Charge Configuration Memory: Bộ nhớ cấu hình sạc.
+ Central Committee Member: Ủy viên trung ương.
+ Canadian Colleges Mission: Nhiệm vụ của các trường cao đẳng Canada.
+ Compressed County Mosaics: Khảm hạt nén.
+ Central Coast Mariners: Thủy quân lục chiến miền Trung.