CCI là gì ?
CCI là “Commodity Channel Index” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CCI
CCI có nghĩa “Commodity Channel Index”, dịch sang tiếng Việt là “Chỉ số kênh hàng hóa”.CCI là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CCI là “Commodity Channel Index”.Một số kiểu CCI viết tắt khác:
+ Competition Commission of India: Ủy ban cạnh tranh của Ấn Độ.
+ Classic College International: Cao đẳng quốc tế cổ điển.
+ Concours Complet International: Concours Hoàn thành Quốc tế.
+ Charlson Comorbidity Index: Chỉ số bệnh đi kèm Charlson.
+ California Correctional Institution: Viện cải huấn California.
+ Castleton Commodities International: Castleton hàng hóa quốc tế.
+ Columbia Correctional Institution: Viện cải huấn Columbia.
+ Council of Common Interests: Hội đồng lợi ích chung.
+ Controlled Cryptographic Item: Mục mật mã được kiểm soát.
+ Concentration Camps Inspectorate: Thanh tra trại tập trung.
+ Center for Creative Imaging: Trung tâm hình ảnh sáng tạo.
+ Consumer Confidence Index: Chỉ số niềm tin người tiêu dùng.
+ Custom Coasters International: Đế lót ly tùy chỉnh quốc tế.
+ Chernobyl Children International: Quốc tế trẻ em Chernobyl.
+ Cultural Center of India: Trung tâm Văn hóa Ấn Độ.
+ Crisis Control Intelligence: Tình báo kiểm soát khủng hoảng.
+ Canadian Conservation Institute: Viện bảo tồn Canada.
+ Chamber of Commerce and Industry: Phòng Thương mại và Công nghiệp.
+ Confederazione Calcistica Italiana.
+ Central Correctional Institution: Viện cải huấn trung ương.
+ Clear Channel International: Xóa kênh quốc tế.
+ Citizens Commission of Inquiry: Ủy ban điều tra công dân.
+ Convergence and Competitiveness Instrument: Công cụ hội tụ và cạnh tranh.
+ Clinton Climate Initiative: Sáng kiến Khí hậu Clinton.
+ Centro Canario Independiente: Trung tâm Canario Independiente.
+ Controlled Cryptographic Items: Các mục mật mã được kiểm soát.
+ Coded-Call Indicator: Chỉ báo cuộc gọi được mã hóa.
+ Concentration Camps Inspector: Thanh tra trại tập trung.
+ California Correctional Center: Trung tâm Cải huấn California.
+ Chillicothe Correctional Institution: Viện cải huấn Chillicothe.
+ Caldwell Corporation International: Tổng công ty Caldwell quốc tế.
+ Civilian Criminal Investigators: Điều tra viên hình sự dân sự.
+ Consumer Credit Insurance: Bảo hiểm tín dụng tiêu dùng.
+ City Changers Institute: Học viện thay đổi thành phố.
+ Carlyle Cardinal Ireland: Đức Hồng Y Carlyle Ireland.
+ Cache Coherent Interconnect: Kết nối mạch lạc bộ nhớ cache.
+ Chronic Condition Indicator: Chỉ báo tình trạng mãn tính.
+ Centenary Collegiate Institute: Học viện đại học Centenary.
+ Cinema City International: Thành Phố Điện Ảnh Quốc Tế.
+ Courant Communiste Internationaliste: Chủ nghĩa cộng sản quốc tế Courant.
+ Crankcase Cylinder Injection: Crankcase xi lanh tiêm.
+ Christian Church International: Nhà thờ Cơ đốc giáo Quốc tế.
+ Center for Copyright Information: Trung tâm thông tin bản quyền.
+ Canadian Condominium Institute: Viện chung cư Canada.
+ Coolabah Capital Investments: Đầu tư vốn Coolabah.
+ Copy Control Information: Sao chép thông tin kiểm soát.
+ Co-channel interference: Nhiễu đồng kênh.
+ Cleveland-Cliffs Iron: Cleveland-Cliffs Sắt.
+ College Conference of Illinois: Hội nghị đại học Illinois.
+ Committee on Critical Infrastructure: Ủy ban về cơ sở hạ tầng quan trọng.
+ Christian Camping International: Cắm trại Christian quốc tế.
+ Cleft-Children International: Quốc tế trẻ em hở hàm ếch.
+ Critical Communications Infrastructure: Cơ sở hạ tầng truyền thông quan trọng.
+ Center for Computational Innovations: Trung tâm đổi mới tính toán.
+ Celtic Coin Index: Chỉ số đồng xu Celtic.
+ Cotabato City Institute: Học viện thành phố Cotabato.
+ Coded-Call Indicators: Chỉ báo cuộc gọi được mã hóa.
+ Command Control Interface: Giao diện điều khiển lệnh.
+ Comic Con India: Comic Con Ấn Độ.
+ Cambridge Conservation Initiative: Sáng kiến bảo tồn Cambridge.
+ Conservation Cotton Initiative: Sáng kiến bông bảo tồn.
+ Cooper Communities Inc.: Cộng đồng Cooper Inc..
+ Coastal Catchments Initiative: Sáng kiến lưu vực ven biển.
+ Clean Coast Index: Chỉ số bờ biển sạch.
+ Creative Commons International: Creative Commons quốc tế.
+ Customer-Centric Initiative: Sáng kiến lấy khách hàng làm trung tâm.
+ Control Command Interpreter: Trình thông dịch lệnh điều khiển.
+ Comprehensive Community Infrastructure: Cơ sở hạ tầng cộng đồng toàn diện.
+ Close Combat Institute: Học viện cận chiến.
+ Cardijn Community India: Cộng đồng Cardijn Ấn Độ.
+ Christian Communications Institute: Viện truyền thông Kitô giáo.
+ Cambridge Conservative Initiative: Sáng kiến Bảo thủ Cambridge.
+ Chinese Culinary Institute: Học viện ẩm thực Trung Quốc.
+ Columbus Culinary Institute: Học viện ẩm thực Columbus.
+ Centre for Cellular Imaging: Trung tâm hình ảnh tế bào.
+ Center for Chronic Immunodeficiency: Trung tâm suy giảm miễn dịch mãn tính.
+ Cape, Coast, and Islands: Mũi, Bờ biển và Quần đảo.
+ Collegiate Championship Invitational.
+ Common Compiler Infrastructure: Cơ sở hạ tầng trình biên dịch chung.
+ Center for Community Innovation: Trung tâm Đổi mới Cộng đồng.
+ Central Campesina Independiente: Trung tâm Campesina Independiente.
+ Community Coalition Initiative: Sáng kiến liên minh cộng đồng.
+ Community College Initiative: Sáng kiến Cao đẳng Cộng đồng.
+ Cotton Council International: Hội đồng bông quốc tế.
+ Council of Churches in Indonesia: Hội đồng Giáo hội Indonesia.
+ Christian Communication Institute: Viện truyền thông Kitô giáo.
+ Catholic Church insurances: Bảo hiểm Giáo hội Công giáo.
+ Community Cohesion Initiative: Sáng kiến gắn kết cộng đồng.
+ Canadian Crude Index: Chỉ số thô của Canada.
+ Cybercrime Investigation: Điều tra tội phạm mạng.
+ Conference Call International: Cuộc gọi hội nghị quốc tế.
+ Centers for Chemical Innovation: Trung tâm đổi mới hóa học.
+ Community Coordination Initiative: Sáng kiến điều phối cộng đồng.
+ Canadian Consumer Initiative: Sáng kiến người tiêu dùng Canada.
+ Collingwood Collegiate Institute: Học viện Collingwood Collegiate.
+ Cotton Club International: Câu lạc bộ bông quốc tế.
+ Climate Change Initiative: Sáng kiến biến đổi khí hậu.
+ Cobourg Collegiate Institute: Học viện Cao đẳng Cobourg.
+ Caribbean Cultural International: Caribe Văn hóa Quốc tế.
+ Council of Common Interest: Hội đồng lợi ích chung.
+ Communication Climate Inventory: Kiểm kê môi trường truyền thông.