BST là gì ?
BST là “Binary Search Tree” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ BST
BST có nghĩa “Binary Search Tree”, dịch sang tiếng Việt là “Cây tìm kiếm nhị phân”.BST là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng BST là “Binary Search Tree”.Một số kiểu BST viết tắt khác:
+ British Summer Time: Giờ mùa hè của Anh.
+ British Standard Time: Giờ chuẩn Anh.
+ Bangladesh Standard Time: Giờ chuẩn Bangladesh.
+ British School of Tehran: Trường học Tehran của Anh.
+ Berkeley School of Theology: Trường thần học Berkeley.
+ Burma Standard Time: Giờ chuẩn Miến Điện.
+ Basic Science Tower: Tháp khoa học cơ bản.
+ Bhava Samadhi Training: Huấn luyện Bhava Samadhi.
+ Brahmananda Saraswati Trust: Niềm tin Brahmananda Saraswati.
+ Barium Strontium Titanate: Bari Stronti Titanat.
+ Batik Solo Trans.
+ Bituminous Surface Treatment: Xử lý bề mặt bitum.
+ Behavioral Support Team: Nhóm hỗ trợ hành vi.
+ Biomedical Science and Technology: Khoa học và Công nghệ Y sinh.
+ Brad's Spin Tool: Công cụ quay của Brad.
+ Bachelor of Science in Tourism: Cử nhân Khoa học Du lịch.
+ Biochemical Systems Theory: Lý thuyết hệ thống sinh hóa.
+ Brunei Shell Tankers: Tàu chở dầu Brunei.
+ Bulk Supply Tariff: Biểu giá cung cấp số lượng lớn.
+ British Scholarship Trust: Ủy thác học bổng Anh.
+ Basic Systems Technician: Kỹ thuật viên hệ thống cơ bản.
+ Basic Skills Tests: Kiểm tra kỹ năng cơ bản.
+ British School Tripoli: Trường học Anh quốc Tripoli.
+ Body, Space and Technology: Cơ thể, Không gian và Công nghệ.
+ Basic Surgical Training: Đào tạo phẫu thuật cơ bản.
+ Bovine somatotropin: Somatotropin bò.
+ Basic Safety Training: Huấn luyện an toàn cơ bản.