BSP là gì ?
BSP là “Binary Space Partitioning” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ BSP
BSP có nghĩa “Binary Space Partitioning”, dịch sang tiếng Việt là “Phân vùng không gian nhị phân”.BSP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng BSP là “Binary Space Partitioning”.Một số kiểu BSP viết tắt khác:
+ Bahujan Samaj Party: Đảng Bahujan Samaj.
+ British Standard Pipe: Ống tiêu chuẩn Anh.
+ Bulgarian Socialist Party: Đảng Xã hội Bulgaria.
+ Bulk Synchronous Parallel: Song song đồng bộ hàng loạt.
+ Boy Scouts of the Philippines: Hướng đạo sinh Philippines.
+ British Socialist Party: Đảng xã hội Anh.
+ Board Support Package: Gói hỗ trợ hội đồng quản trị.
+ Business Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ kinh doanh.
+ Bhilai Steel Plant: Nhà máy thép Bhilai.
+ Business Systems Planning: Lập kế hoạch hệ thống kinh doanh.
+ Billing and Settlement Plan: Kế hoạch thanh toán và thanh toán.
+ Bone sialoprotein: Sialoprotein xương.
+ Bank South Pacific: Ngân hàng Nam Thái Bình Dương.
+ British Society for Phenomenology: Hiệp hội Hiện tượng học Anh.
+ Bicultural Studies Programme: Chương trình nghiên cứu văn hóa song sinh.
+ Behavior Specific Praise: Khen ngợi cụ thể về hành vi.
+ Barcelona Synchrotron Park: Công viên đồng bộ Barcelona.
+ Brain Simulation Platform: Nền tảng mô phỏng não bộ.
+ Barbados Sovereignty Party: Đảng Chủ quyền Barbados.
+ Boot-strap-processor: Bộ xử lý dây đeo khởi động.
+ Biller Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ lập hóa đơn.
+ Bank of South Pacific: Ngân hàng Nam Thái Bình Dương.
+ Burst Suppression Probability: Xác suất triệt tiêu vụ nổ.
+ Border Sentri Posts: Biên giới Sentri Bài viết.
+ Business System Planning: Lập kế hoạch hệ thống kinh doanh.
+ Bayside State Prison: Nhà tù Bang Bayside.
+ Both Side Play: Cả hai bên chơi.
+ Business Solution Provider: Nhà cung cấp giải pháp kinh doanh.
+ Business Server Pages: Trang máy chủ doanh nghiệp.
+ Binaa Sudan Party: Đảng Binaa Sudan.
+ British Sea Power: Sức mạnh Biển Anh.
+ Behavioral Signal Processing: Xử lý tín hiệu hành vi.
+ Biophysics and Systems Pharmacology: Sinh lý học và Hệ thống Dược học.
+ Byte Stream Protocol: Giao thức luồng byte.
+ Brandon Schantz Productions: Hãng sản xuất Brandon Schantz.
+ Burma Socialist Party: Đảng Xã hội Miến Điện.
+ Boeing Shared Platform: Nền tảng dùng chung của Boeing.
+ Belgian Socialist Party: Đảng Xã hội Bỉ.
+ Business Services and Projects: Dịch vụ kinh doanh và dự án.
+ Baghdad Security Plan: Kế hoạch An ninh Baghdad.
+ Bishisto Seba Padak.
+ British Steel Piling: Cọc thép Anh.
+ Brazilian Socialist Party: Đảng Xã hội Brazil.