BSC là gì ?
BSC là “Base Station Controller” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ BSC
BSC có nghĩa “Base Station Controller”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ điều khiển trạm cơ sở”.BSC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng BSC là “Base Station Controller”.Một số kiểu BSC viết tắt khác:
+ Biosafety cabinet: Tủ an toàn sinh học.
+ British Security Co-ordination: Điều phối an ninh Anh.
+ British Society of Cinematographers: Hiệp hội các nhà quay phim Anh.
+ Berkeley Student Cooperative: Hợp tác xã sinh viên Berkeley.
+ British Security Coordination: Điều phối an ninh Anh.
+ Barcelona Supercomputer Center: Trung tâm siêu máy tính Barcelona.
+ Bifacial Solar Cell: Pin mặt trời hai mặt.
+ Birmingham–Southern College: Đại học Birmingham–Nam.
+ Bachelor of Science: Cử nhân khoa học.
+ Baja Sports Committee: Ủy ban thể thao Baja.
+ British Steel Corporation: Tập đoàn thép Anh.
+ Big Sky Conference: Hội nghị bầu trời lớn.
+ Best Supportive Care: Chăm sóc hỗ trợ tốt nhất.
+ Bryant & Stratton College: Cao đẳng Bryant & Stratton.
+ Broadcasting Standards Commission: Ủy ban tiêu chuẩn phát sóng.
+ Binary Synchronous Communications: Truyền thông đồng bộ nhị phân.
+ Broglio Space Center: Trung tâm Vũ trụ Broglio.
+ Better Sleep Council: Ngủ ngon hơn Hội đồng.
+ Bangsamoro Sports Commission: Ủy ban Thể thao Bangsamoro.
+ Bismarck State College: Đại học bang Bismarck.
+ Boston Social Club: Câu lạc bộ xã hội Boston.
+ Bangladesh Shipping Corporation: Tổng công ty Vận tải biển Bangladesh.
+ Biological Soil Crust: Lớp vỏ đất sinh học.
+ Biological Sciences Collaboratory: Phòng thí nghiệm khoa học sinh học.
+ Basilan State College: Đại học bang Basilan.
+ British Safety Council: Hội đồng an toàn Anh.
+ Bay State Conference: Hội nghị Bang Bay.
+ Big Society Capital: Vốn xã hội lớn.
+ Building Systems Commissioning: Vận hành hệ thống tòa nhà.
+ Balancing and Settlement Code: Mã cân bằng và thanh toán.
+ Broadmoor Skating Club: Câu lạc bộ trượt băng Broadmoor.
+ Bethesda Soccer Club: Câu lạc bộ bóng đá Bethesda.
+ Balanced scorecard: Thẻ điểm cân bằng.
+ Business Sustainability Collaborative: Hợp tác kinh doanh bền vững.
+ Barrington Stage Company: Công ty sân khấu Barrington.
+ Building Standards Commission: Ủy ban tiêu chuẩn xây dựng.
+ Beach Soccer Company: Công ty bóng đá bãi biển.
+ British Study Centres: Trung tâm du học Anh.
+ Barcelona Supercomputing Center: Trung tâm siêu máy tính Barcelona.
+ Benson Space Company: Công ty vũ trụ Benson.
+ Berlin Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Berlin.
+ Badger State Conference: Hội nghị bang lửng.
+ Broomfield Soccer Club: Câu lạc bộ bóng đá Broomfield.
+ British Society of Criminology: Hiệp hội tội phạm học Anh.
+ Biological Survey Corps: Quân đoàn khảo sát sinh học.
+ Biological Stain Commission: Ủy ban vết bẩn sinh học.
+ Brunei Gas Carriers: Hãng vận chuyển khí đốt Brunei.
+ Big South Conference: Hội nghị Big South.
+ Big Spring Conference: Hội nghị mùa xuân lớn.
+ Barbados Supreme Court: Tòa án tối cao Barbados.
+ Bemidji State College: Đại học Bang Bemidji.
+ Bachelor of Science in Criminology: Cử nhân khoa học tội phạm học.
+ Black Studies Committee: Ủy ban nghiên cứu da đen.
+ Bay Shipbuilding Company: Công ty đóng tàu Vịnh.
+ British Standard Cycle: Chu kỳ tiêu chuẩn Anh.
+ Balancing & Settlement Code: Mã cân bằng & thanh toán.
+ Bluegrass Sports Commission: Ủy ban Thể thao Bluegrass.
+ Brethren Service Commission: Ủy Ban Phục Vụ Anh Em.
+ Body Seal Closure: Đóng dấu cơ thể.
+ Batman Starexpress Corporation: Tổng công ty Batman StarExpress.
+ Building Stable Communities: Xây dựng cộng đồng ổn định.
+ Binance Smart Chain: Chuỗi thông minh Binance.
+ Biological Safety Cabinets: Tủ an toàn sinh học.
+ Binary Symmetric Channel: Kênh đối xứng nhị phân.
+ Brower Student Center: Trung tâm Sinh viên Brower.
+ Biomedical Sciences Corps: Quân đoàn khoa học y sinh.
+ Black Solidarity Conference: Hội nghị đoàn kết người da đen.
+ Bosham Sailing Club: Câu lạc bộ chèo thuyền Bosham.
+ Blackwater Security Company: Công ty An ninh Blackwater.
+ Bureau of Space Commerce: Cục thương mại vũ trụ.
+ Bharatiya Samajik Chintan: Tư tưởng xã hội Bharatiya.
+ Bird Studies Canada: Nghiên cứu chim Canada.