BSA là gì ?
BSA là “Behavioral Systems Analysis” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ BSA
BSA có nghĩa “Behavioral Systems Analysis”, dịch sang tiếng Việt là “Phân tích hệ thống hành vi”.BSA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng BSA là “Behavioral Systems Analysis”.Một số kiểu BSA viết tắt khác:
+ Birmingham Small Arms: Vũ khí nhỏ Birmingham.
+ Boy Scouts of America: Hướng đạo sinh Mỹ.
+ Bank Secrecy Act: Đạo luật bí mật ngân hàng.
+ Body Surface Area: Diện tích bề mặt cơ thể.
+ Boston Society of Architects: Hiệp hội Kiến trúc sư Boston.
+ Broadcasting Service Association: Hiệp hội dịch vụ phát thanh truyền hình.
+ Business Services Association: Hiệp hội dịch vụ kinh doanh.
+ Baltimore School for the Arts: Trường nghệ thuật Baltimore.
+ British School at Athens: Trường Anh Quốc tại Athens.
+ Basic Serving Arrangement: Sắp xếp phục vụ cơ bản.
+ Broadcasting Standards Authority: Cơ quan tiêu chuẩn phát sóng.
+ Basketball South Africa: Bóng rổ Nam Phi.
+ British Science Association: Hiệp hội Khoa học Anh.
+ Bis(trimethylsilyl)acetamide: Bis(trimetylsilyl)axetamit.
+ Bowls South Africa: Bát Nam Phi.
+ British Sociological Association: Hiệp hội xã hội học Anh.
+ Brigade Support Area: Khu vực Hỗ trợ Lữ đoàn.
+ Business Software Alliance: Liên minh phần mềm doanh nghiệp.
+ Bearing Specialists Association: Hiệp hội chuyên gia vòng bi.
+ Bilateral Security Agreement: Hiệp định an ninh song phương.
+ British Society of Aesthetics: Hiệp hội thẩm mỹ Anh.
+ Birmingham School of Acting: Trường diễn xuất Birmingham.
+ Base System Architecture: Kiến trúc hệ thống cơ sở.
+ Bridgestone Americas: Bridgestone Châu Mỹ.
+ Boarding Schools Association: Hiệp hội các trường nội trú.
+ Bachelor of Science in agriculture: Cử nhân khoa học nông nghiệp.
+ Back Scattering Alignment: Sắp xếp lại tán xạ.
+ Basic Shiksha Adhikari: Shiksha Adhikari cơ bản.
+ British School of Archaeology: Trường Khảo cổ Anh.
+ Basic Service Area: Khu dịch vụ cơ bản.
+ Bovine Serum Albumin: Albumin huyết thanh bò.
+ Bachelor of Science and Arts: Cử nhân Khoa học và Nghệ thuật.
+ British Social Anthropology: Nhân chủng học xã hội Anh.
+ Black Student Association: Hiệp hội sinh viên da đen.
+ Black Student Alliance: Liên minh sinh viên da đen.
+ Bulk Supply Agreement: Thỏa thuận cung cấp số lượng lớn.
+ Bendigo Student Association: Hiệp hội sinh viên Bendigo.
+ Broad Spectrum Antimicrobials: Thuốc kháng khuẩn phổ rộng.
+ British Skat Association: Hiệp hội Skat Anh.
+ Black Students in Action: Sinh viên da đen trong hành động.
+ Bihar State Archives: Lưu trữ Nhà nước Bihar.
+ Black Students Alliance: Liên minh sinh viên da đen.
+ British Stammering Association: Hiệp hội nói lắp của Anh.
+ British Social Attitudes: Thái độ xã hội của Anh.
+ Bachelor of Science in Accountancy: Cử nhân Khoa học Kế toán.
+ Barbados Sailing Association: Hiệp hội chèo thuyền Barbados.
+ Board of Standards and Appeals: Hội đồng Tiêu chuẩn và Khiếu nại.
+ Board of Scientific Affairs: Ban khoa học.
+ Bovine Serum Albumen: Albumen huyết thanh bò.
+ Building Societies Association: Hiệp hội xã hội xây dựng.
+ British Speleological Association: Hiệp hội Speleological Anh.
+ Belted Starter Alternator: Máy phát điện khởi động có đai.
+ Basslink Services Agreement: Thỏa thuận dịch vụ Basslink.
+ Bhandup Sports Academy: Học viện thể thao Bhandup.
+ Bitter Sweet Alley: Con ngõ đắng cay.
+ Beaumont-Smith adder: Máy cộng Beaumont-Smith.
+ Black Socialists in America: Xã hội đen ở Mỹ.
+ Bosnian Serb Army: quân đội người Serb Bosnia.
+ Board of Scientific Advisors: Ban cố vấn khoa học.
+ Brisbane Suburban Area: Khu ngoại ô Brisbane.
+ Bachelor of Science in Architecture: Cử nhân Khoa học Kiến trúc.
+ Black Soldiers Alliance: Liên Minh Lính Đen.
+ Broadcasting Services Act: Đạo luật dịch vụ phát thanh truyền hình.
+ Border Security Agency: Cơ quan an ninh biên giới.
+ Belarusian Sociological Association: Hiệp hội xã hội học Bêlarut.
+ Bureau of State Audits: Cục Kiểm toán Nhà nước.
+ Bank Street Arts: Nghệ thuật đường phố ngân hàng.
+ Bulked Segregant Analysis: Phân tích tách biệt hàng loạt.
+ Brigade Support Activity: Hoạt động Hỗ trợ Lữ đoàn.
+ Bangladesh Shilpakala Academy: Học viện Bangladesh Shilpakala.
+ Bangladesh Shishu Academy: Học viện Shishu Bangladesh.
+ Bachelor of Science in Accounting: Cử nhân Khoa học Kế toán.
+ Board of Supreme Audit: Ban kiểm toán tối cao.
+ Barkisland School Association: Hiệp hội trường học Barkisland.
+ Boy Scouts of Americas: Hướng đạo sinh Châu Mỹ.
+ Baloch Students Association: Hiệp hội sinh viên Baloch.
+ Bermuda Sailing Association: Hiệp hội chèo thuyền Bermuda.
+ Boxing South Africa: Quyền anh Nam Phi.
+ British Salonika Army: Quân đội Salonika của Anh.
+ Federation of Swiss Architects: Liên đoàn Kiến trúc sư Thụy Sĩ.
+ Balochistan Scouts Association: Hiệp hội Hướng đạo Balochistan.
+ Biologically Sensitive Area: Khu vực nhạy cảm về mặt sinh học.
+ BS Accountancy: BS kế toán.
+ Business Service Automation: Tự động hóa dịch vụ kinh doanh.
+ Brookhaven Science Associates: Hiệp hội Khoa học Brookhaven.
+ Bhutan Stamp Agency: Cơ quan Tem Bhutan.