BRM là gì ?
BRM là “Business Relationship Management” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ BRM
BRM có nghĩa “Business Relationship Management”, dịch sang tiếng Việt là “Quản lý quan hệ kinh doanh”.BRM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng BRM là “Business Relationship Management”.Một số kiểu BRM viết tắt khác:
+ British Racing Motors: Động cơ đua của Anh.
+ Benefits Realization Management: Quản lý thực hiện lợi ích.
+ Business Reply Mail: Thư trả lời doanh nghiệp.
+ Blackrock Mountain: Núi đá đen.
+ Basic Rifle Marksmanship: Kỹ năng súng trường cơ bản.
+ Ballot Resolution Meeting: Họp giải quyết lá phiếu.
+ Business Reference Model: Mô hình tham khảo kinh doanh.
+ Beyond Race Magazine: Tạp chí Beyond Race.
+ Bottle Return Machine: Máy trả chai.
+ Bedrock Mortar: Vữa nền.
+ British Railway Modelling: Mô hình đường sắt Anh.
+ Back Row Melbourne: Hàng Sau Melbourne.
+ Bharat Rang Mahotsav.
+ Biological Response Modifier: Công cụ điều chỉnh phản ứng sinh học.
+ Bridge Resource Management: Quản lý tài nguyên cầu.
+ Business Rules Management: Quản lý quy tắc kinh doanh.
+ Black Rock Mesa: Mesa đá đen.
+ British Railway Mission: Sứ mệnh đường sắt Anh.
+ Behavior Research Methods: Phương pháp nghiên cứu hành vi.
+ Bank of the Republic of Mali: Ngân hàng Cộng hòa Mali.