BPA là gì ?
BPA là “Business Process Automation” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ BPA
BPA có nghĩa “Business Process Automation”, dịch sang tiếng Việt là “Tự động hóa quy trình kinh doanh”.BPA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng BPA là “Business Process Automation”.Một số kiểu BPA viết tắt khác:
+ Bisphenol A.
+ Bonneville Power Administration: Quản lý năng lượng Boneville.
+ Brighton Port Authority: Cảng vụ Brighton.
+ Business Process Analysis: Phân tích quy trình kinh doanh.
+ British Press Awards: Giải báo chí Anh.
+ Bloodstain Pattern Analysis: Phân tích mô hình vết máu.
+ Bachelor of Performing Arts: Cử nhân nghệ thuật biểu diễn.
+ Bainbridge Performing Arts: Nghệ thuật biểu diễn Bainbridge.
+ Business Professionals of America: Chuyên gia kinh doanh của Mỹ.
+ Broadcasting and Publications Authority: Cơ quan Phát thanh và Xuất bản.
+ Bureau of Pensions Advocates: Cục lương hưu Advocates.
+ Bachelor in public Administration: Cử nhân hành chính công.
+ British Parachute Association: Hiệp hội nhảy dù Anh.
+ British Pipeline Agency: Cơ quan đường ống Anh.
+ British Paralympic Association: Hiệp hội Paralympic Anh.
+ Branch-prediction analysis: Phân tích dự đoán chi nhánh.
+ Berdiansk Partisan Army: Quân du kích Berdiansk.
+ Barbados Port Authority: Cảng vụ Barbados.
+ British Pyrotechnists Association: Hiệp hội pháo hoa Anh.
+ Badminton Pan America: Cầu lông Liên Mỹ.
+ Blind People Association: Hội người mù.
+ Busan Port Authority: Cảng vụ Busan.
+ Bosseopentaenoic acid: Axit Bosseopentaenoic.
+ Best Paper Awards: Giải thưởng giấy tốt nhất.
+ Balloon Pulmonary Angioplasty: Nong mạch phổi bằng bóng.
+ Partner Automation Program: Chương trình tự động hóa đối tác.
+ British Philosophical Association: Hiệp hội triết học Anh.
+ Bulgarian People's Army: Quân đội nhân dân Bulgaria.
+ Blanket Purchase Agreement: Thỏa thuận mua chăn.
+ Burst-promoting activity: Hoạt động thúc đẩy bùng nổ.
+ Bangladesh Police Academy: Học viện cảnh sát Bangladesh.
+ Biro Pengaduan Awam.
+ Bintulu Port Authority: Cảng vụ Bintulu.
+ British Paediatric Association: Hiệp hội nhi khoa Anh.
+ Business Publications Audit: Kiểm toán ấn phẩm kinh doanh.
+ Behavioral Public Administration: Hành chính công hành vi.
+ Best Practice Awards: Giải thưởng thực tiễn tốt nhất.
+ Baseball Players Association: Hiệp hội cầu thủ bóng chày.
+ Blanket Purchasing Agreement: Thỏa thuận mua chăn.
+ Bangladesh Photographic Association: Hiệp hội nhiếp ảnh Bangladesh.
+ British Paramedic Association: Hiệp hội y tế Anh.
+ Blank Purchase Agreement: Thỏa thuận mua hàng trống.
+ British Paediatrics Association: Hiệp hội Nhi khoa Anh.
+ Boston Preservation Alliance: Liên minh bảo tồn Boston.
+ Business Professional of America: Chuyên gia kinh doanh của Mỹ.
+ British Philatelic Association: Hiệp hội Philatelic Anh.
+ Board for the Protection of Aborigines: Ủy ban bảo vệ thổ dân.
+ Bachelor of Professional Arts: Cử nhân nghệ thuật chuyên nghiệp.
+ Broadcast Promotion Association: Hiệp hội xúc tiến phát sóng.
+ Barbados Polo Association: Hiệp hội Polo Barbados.
+ British Pipelines Agency: Cơ quan đường ống Anh.
+ Baden Powell Award: Giải thưởng Baden Powell.
+ Book Publishers of America: Nhà xuất bản sách của Mỹ.
+ Biotinylated Pullulan Acetate: Pullulan Acetate đánh dấu biotin.
+ Best Poster Award: Giải áp phích xuất sắc nhất.