BIC là gì ?
BIC là “Business Identifier Code” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ BIC
BIC có nghĩa “Business Identifier Code”, dịch sang tiếng Việt là “Mã định danh doanh nghiệp”.BIC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng BIC là “Business Identifier Code”.Một số kiểu BIC viết tắt khác:
+ Bayesian Information Criterion: Tiêu chí thông tin Bayesian.
+ Bournemouth International Centre: Trung tâm Quốc tế Bournemouth.
+ Binary Increase Congestion: Tăng tắc nghẽn nhị phân.
+ Baltimore International College: Cao đẳng quốc tế Baltimore.
+ British–Irish Council: Hội đồng Anh-Ailen.
+ Buddh International Circuit: Vòng đua Phật giáo Quốc tế.
+ Biratnagar International College: Cao đẳng quốc tế Biratnagar.
+ Benevolence International Corporation: Công ty cổ phần quốc tế nhân ái.
+ Bit Independence Criterion: Tiêu chí độc lập bit.
+ Barrier Island Center: Trung tâm Đảo Barrier.
+ Bank Information Center: Trung tâm Thông tin Ngân hàng.
+ Battery Innovation Center: Trung tâm đổi mới pin.
+ Be Internet Citizens: Hãy là công dân Internet.
+ Branam Innovation Center: Trung tâm đổi mới Branam.
+ Business Innovation Centre: Trung tâm Đổi mới Doanh nghiệp.
+ Business Information Center: Trung tâm Thông tin Doanh nghiệp.
+ Bag in Can: Túi trong lon.
+ Bloomington Incorporation Committee: Ủy ban Tập đoàn Bloomington.
+ Bilateral Implementation Commission: Ủy ban thực hiện song phương.
+ Brainerd Industrial Center: Trung tâm Công nghiệp Brainerd.
+ Business Investment Club: Câu lạc bộ đầu tư kinh doanh.
+ Bushveld Igneous Complex: Khu phức hợp đá lửa Bushveld.
+ Business Integrity Commission: Ủy ban liêm chính trong kinh doanh.
+ Basic Induction Course: Khóa học cảm ứng cơ bản.
+ Bank Identifier Code: Mã định dạng ngân hàng.
+ Basic Interactional Competence: Năng lực tương tác cơ bản.
+ British International College: Cao đẳng Quốc tế Anh.
+ Biomedical Imaging Center: Trung tâm hình ảnh y sinh.
+ Barbican International Corporation: Tập đoàn quốc tế Barbican.
+ Board of Investigation and Coordination: Ban Điều tra và Phối hợp.
+ Benign Intrahepatic Cholestasis: Ứ mật trong gan lành tính.
+ Business Incubation Centre: Trung tâm Ươm tạo Doanh nghiệp.
+ Brothers In Christ: Anh Em Trong Chúa Kitô.
+ Business and Innovation Centres: Trung tâm kinh doanh và đổi mới.
+ Botswana Insurance Company: Công ty Bảo hiểm Botswana.
+ Battle Inoculation Course: Khóa học tiêm chủng trận chiến.
+ Borderland Immigration Council: Hội đồng Nhập cư Borderland.
+ Bangladesh Islamic Centre: Trung tâm Hồi giáo Bangladesh.
+ Belfast Islamic Centre: Trung tâm Hồi giáo Belfast.
+ Brain Imaging Center: Trung tâm hình ảnh não.
+ Beef Information Centre: Trung tâm thông tin thịt bò.
+ Barrier Islands Center: Trung tâm Quần đảo Barrier.
+ Bus Industry Confederation: Liên đoàn công nghiệp xe buýt.
+ Biotrophic Interfacial Complex.
+ British Industry Centre: Trung tâm Công nghiệp Anh.
+ Built-in capacities: Năng lực tích hợp.
+ Brethren in Christ: Anh em trong Chúa Kitô.
+ Birmingham International Center: Trung tâm Quốc tế Birmingham.
+ Belize Indian Community: Cộng đồng Ấn Độ Belize.