ATD là gì ?
ATD là “Aviation Training Device” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ ATD
ATD có nghĩa “Aviation Training Device”, dịch sang tiếng Việt là “Thiết bị đào tạo hàng không”.ATD là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ATD là “Aviation Training Device”.Một số kiểu ATD viết tắt khác:
+ Association for Talent Development: Hiệp hội phát triển tài năng.
+ 1,4,6-Androstatriene-3,17-dione.
+ American Tire Distributors: Nhà phân phối lốp xe Mỹ.
+ Attention to Detail: Sự chú ý đến chi tiết.
+ Acute Tryptophan Depletion: Suy giảm Tryptophan cấp tính.
+ Anthropomorphic Test Device: Thiết bị kiểm tra nhân hóa.
+ Art Teachers Diploma: Văn bằng giáo viên mỹ thuật.
+ Automated Trading Desk: Bàn giao dịch tự động.
+ Advanced Technology Demonstration: Trình diễn công nghệ tiên tiến.
+ Atmospheric Technology Division: Bộ phận Công nghệ Khí quyển.
+ Advanced Technology Demonstrator: Trình diễn công nghệ tiên tiến.
+ Alternatives To Deletion: Các lựa chọn thay thế để xóa.
+ Asphyxiating Thoracic Dysplasia: Loạn sản lồng ngực ngạt thở.
+ Anti-Terror-Database: Cơ sở dữ liệu chống khủng bố.
+ Automatic Target Detection: Tự động phát hiện mục tiêu.
+ American Transportation Development: Phát triển giao thông Mỹ.
+ Aqueous Tear Deficiency: Thiếu nước mắt.
+ Asian Trade District: Khu thương mại châu Á.
+ Autoimmune Thyroid Disease: Bệnh tuyến giáp tự miễn.
+ Alliance for True Democracy: Liên minh vì Dân chủ Chân chính.
+ American Truck Dealers: Đại lý xe tải Mỹ.
+ Alternating Treatments Design: Thiết kế phương pháp điều trị xen kẽ.
+ Animal Tracking Database: Cơ sở dữ liệu theo dõi động vật.
+ Accounting Technicians Diploma: Văn bằng kỹ thuật viên kế toán.
+ Alte Testament Deutsch: Di chúc Alte tiếng Đức.
+ Alabama Tourism Department: Sở Du lịch Alabama.
+ Achieving the Dream: Đạt được ước mơ.
+ Anti-Terrorist Division: Phòng chống khủng bố.
+ Altes Testament Deutsch: Di chúc Altes tiếng Đức.
+ Art Teacher Diploma: Văn bằng giáo viên nghệ thuật.
+ Audio Tactile Display: Hiển thị xúc giác âm thanh.