ASR là gì ?
ASR là “Aggregation Services Router” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ ASR
ASR có nghĩa “Aggregation Services Router”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ định tuyến dịch vụ tổng hợp”.ASR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ASR là “Aggregation Services Router”.Một số kiểu ASR viết tắt khác:
+ Airport Surveillance Radar: Radar giám sát sân bay.
+ Aquifer Storage and Recovery: Lưu trữ và phục hồi tầng chứa nước.
+ Alkali–silica reaction: Phản ứng kiềm-silica.
+ Automobile Shredder Residue: Dư lượng máy hủy ô tô.
+ Amazon Sales Rank: Xếp hạng doanh số bán hàng của Amazon.
+ Automated System Recovery: Phục hồi hệ thống tự động.
+ Army Service Ribbon: Ruy băng nghĩa vụ quân đội.
+ Accelerated Share Repurchase: Mua lại cổ phần tăng tốc.
+ Arnav Singh Raizada.
+ Aid Still Required: Viện trợ vẫn cần thiết.
+ Ancestral Sequence Reconstruction: Tái tạo trình tự tổ tiên.
+ Answer-Seizure Ratio: Tỷ lệ trả lời-thu giữ.
+ Anti Slip Regulation: Quy định chống trượt.
+ Air-to-surface rocket: Tên lửa không đối đất.
+ Absorbed Solar Radiation: Bức xạ mặt trời hấp thụ.
+ American Sugar Refining: Tinh luyện đường Mỹ.
+ Automatic Speech Recognition: Nhận dạng giọng nói tự động.
+ Auto Service Request: Yêu cầu dịch vụ tự động.
+ Anti-Slip Regulation: Quy định chống trượt.
+ Adult Sex Ratio: Tỷ số giới tính người lớn.
+ All Stage Resistance: Tất cả các giai đoạn kháng chiến.
+ Academy of Sanskrit Research: Học viện nghiên cứu tiếng Phạn.
+ Apple Software Restore: Khôi phục phần mềm Apple.
+ Acceleration Slip Regulation: Điều chỉnh trượt tăng tốc.
+ Academy of Surgical Research: Học viện nghiên cứu phẫu thuật.
+ Advanced Sniper Rifle: Súng trường bắn tỉa tiên tiến.
+ Age-Standardised Rate: Tỷ Lệ Chuẩn Hóa Theo Độ Tuổi.
+ Automatic Screen Rotation: Xoay màn hình tự động.
+ Advanced Speech Recognition: Nhận dạng giọng nói nâng cao.
+ Automated Speech Recognition: Nhận dạng giọng nói tự động.
+ Automatic Send-Receive: Gửi-Nhận tự động.
+ Automatic Server Recovery: Phục hồi máy chủ tự động.
+ Alkali Silica Reaction: Phản ứng Silica kiềm.
+ Acceleration Slip Regulator: Bộ điều chỉnh trượt tăng tốc.
+ Advanced Service Rating: Xếp hạng dịch vụ nâng cao.
+ Annual Status Report: Báo cáo tình trạng hàng năm.
+ Academic Success Rate: Tỷ lệ thành công trong học tập.
+ Air-Sea Rescue: Cứu hộ đường không-đường biển.
+ Air Staff Requirement: Yêu cầu nhân viên hàng không.
+ Antenna Structure Registration: Đăng ký cấu trúc ăng-ten.
+ Aberdeen Student Radio: Đài phát thanh sinh viên Aberdeen.
+ Accelerating Seismic Release: Tăng tốc phát hành địa chấn.
+ Audio Science Review: Đánh giá khoa học âm thanh.
+ Acceleration Skid Control: Kiểm soát trượt tăng tốc.
+ Alternate Supply Routes: Các tuyến đường cung cấp thay thế.
+ Aquatic Surface Respiration: Hô hấp bề mặt nước.
+ Air Staff Requirements: Yêu cầu nhân viên hàng không.
+ Alkali Soluble Resin: Nhựa hòa tan kiềm.
+ Automatic Speech Recogniser: Trình nhận dạng giọng nói tự động.
+ Automatic Signalling Rules: Quy tắc báo hiệu tự động.
+ Acute Stress Response: Phản ứng căng thẳng cấp tính.
+ Association for the Sociology of Religion: Hiệp hội xã hội học tôn giáo.
+ Advanced Special Receiver: Đầu thu đặc biệt nâng cao.
+ Air Sea Rescue: Cứu hộ trên biển.
+ Active Service Ribbon: Ruy-băng dịch vụ đang hoạt động.
+ Aryan Sanaat Rafie.
+ Applied Socio-Economic Research: Nghiên cứu Kinh tế Xã hội Ứng dụng.
+ Active Student Response: Phản ứng tích cực của học sinh.
+ Advanced Sideways RAM: RAM Sideways nâng cao.
+ Access Service Request: Yêu cầu dịch vụ truy cập.
+ Academy of Simulation and Robotics: Học viện mô phỏng và người máy.
+ Academy of Sciences of Romania: Viện Hàn lâm Khoa học Romania.
+ American Sociological Review: Tạp chí xã hội học Mỹ.
+ Applied Survey Research: Nghiên cứu khảo sát ứng dụng.
+ Atmospheric System Research: Nghiên cứu hệ thống khí quyển.
+ Automatic Speech Recognizer: Trình nhận dạng giọng nói tự động.
+ Annual Security Reports: Báo cáo an ninh hàng năm.
+ Approach Surveillance Radar: Radar giám sát tiếp cận.
+ Asian Sustainability Rating: Xếp hạng bền vững châu Á.
+ Added Sugar Repository: Đã thêm kho lưu trữ đường.
+ Air Search and Rescue: Tìm kiếm và Cứu nạn Hàng không.
+ Avondale Schoolies Rokforce.