ASP là gì ?
ASP là “Application Service Provider” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ ASP
ASP có nghĩa “Application Service Provider”, dịch sang tiếng Việt là “Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng”.ASP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ASP là “Application Service Provider”.Một số kiểu ASP viết tắt khác:
+ Active Server Pages: Trang máy chủ đang hoạt động.
+ Astronomical Society of the Pacific: Hiệp hội Thiên văn Thái Bình Dương.
+ Alpha Sports Productions: Hãng sản xuất thể thao Alpha.
+ Answer set programming: Lập trình bộ trả lời.
+ ArtSchool Palestine: Nghệ ThuậtTrường Palestine.
+ Assistant Superintendent of Police: Trợ lý giám đốc cảnh sát.
+ Afro-Shirazi Party: Đảng Afro-Shirazi.
+ Advanced Simple Profile: Hồ sơ đơn giản nâng cao.
+ Avenal State Prison: Nhà tù bang Avenal.
+ American School of Paris: Trường Mỹ Paris.
+ American Solidarity Party: Đảng đoàn kết Mỹ.
+ Application Service Providers: Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng.
+ Adult Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ dành cho người lớn.
+ Ames Stereo Pipeline: Đường ống âm thanh nổi Ames.
+ Association of Surfing Professionals: Hiệp hội các chuyên gia lướt sóng.
+ African Afro-Shirazi Party: Đảng Afro-Shirazi Châu Phi.
+ American Society of Pharmacognosy: Hiệp hội Dược phẩm Hoa Kỳ.
+ Attached Support Processor: Bộ xử lý hỗ trợ đính kèm.
+ Associative String Processor: Bộ xử lý chuỗi kết hợp.
+ Advanced Study Program: Chương trình học nâng cao.
+ Average Selling Price: Giá bán trung bình.
+ Consorcium Aeroportos Paulista.
+ Angle-sensitive pixel: Pixel nhạy góc.
+ Architecture Support Package: Gói hỗ trợ kiến trúc.
+ Amnesic Shellfish Poisoning: Ngộ độc động vật có vỏ mất trí nhớ.
+ Association of Shareware Professionals: Hiệp hội các chuyên gia phần mềm chia sẻ.
+ Ammunition Supply Point: Điểm cung cấp đạn dược.
+ Assessment and Strengthening Program: Chương trình Đánh giá và Tăng cường.
+ Authorized Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền.
+ Alabama Student Party: Đảng sinh viên Alabama.
+ Advanced Sound-ranging Programme: Chương trình âm thanh nâng cao.
+ Association of Software Professionals: Hiệp hội các chuyên gia phần mềm.
+ Airborne Surveillance Platform: Nền tảng giám sát trên không.
+ Accredited Sales Professional: Chuyên gia bán hàng được công nhận.
+ Auxiliary Studies Program: Chương trình nghiên cứu phụ trợ.
+ Astronaut Support Person: Người hỗ trợ phi hành gia.
+ Agouti Signalling Peptide: Peptide tín hiệu Agouti.
+ Aerated Static Pile: Cọc tĩnh có ga.
+ Aboriginal Studies Press: Báo chí nghiên cứu thổ dân.
+ Audio Signal Processor: Bộ xử lý tín hiệu âm thanh.
+ Average Sales Price: Giá bán trung bình.
+ American Security Project: Dự án An ninh Mỹ.
+ Acylation Stimulating Protein: Protein kích thích acyl hóa.
+ American Society for Photobiology: Hiệp hội quang sinh học Hoa Kỳ.
+ Area Structure Plan: Kế hoạch cơ cấu khu vực.
+ Aquatic Species Program: Chương trình loài thủy sinh.
+ Advanced Sterilization Products: Sản phẩm khử trùng tiên tiến.
+ Animal Science Products: Sản phẩm khoa học động vật.
+ Asylum Support Partnership: Quan hệ đối tác hỗ trợ tị nạn.
+ Archaeological Studies Program: Chương trình Nghiên cứu Khảo cổ học.
+ Albanian State Police: Cảnh sát Nhà nước Albania.
+ Avant-Garde Simulations Perspectives: Quan điểm mô phỏng Avant-Garde.
+ Assembly for the Sovereignty of the Peoples: Hội đồng Chủ quyền Nhân dân.
+ Afro Shiraz Party: Bữa tiệc Afro Shiraz.
+ AppleTalk Session Protocol: Giao thức phiên AppleTalk.
+ Archaia Studios Press: Hãng phim Archaia.
+ Afghanistan Stabilization Program: Chương trình ổn định Afghanistan.
+ American Society of Parasitologists: Hiệp hội các nhà ký sinh trùng Hoa Kỳ.
+ Anti-shipping patrol: Tuần tra chống tàu.
+ Aerospace Studies Programme: Chương trình nghiên cứu hàng không vũ trụ.
+ Algebraic Signal Processing: Xử lý tín hiệu đại số.
+ Australian Society for Parasitology: Hiệp hội Ký sinh trùng Úc.
+ Air Service Permit: Giấy phép dịch vụ hàng không.
+ Ansarul Sharia Pakistan.
+ Anti-Submarine Patrol: Tuần tra chống tàu ngầm.
+ Auxiliary Storage Pool: Bể chứa phụ trợ.
+ Austrian Society of Pneumology: Hiệp hội Phổi Áo.
+ Adaptive Security Platform: Nền tảng bảo mật thích ứng.
+ Autonomous Surface Package: Gói bề mặt tự trị.
+ Accredited Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ được công nhận.
+ Alloy Steel Plant: Nhà máy thép hợp kim.
+ Astronaut Support Personnel: Nhân viên hỗ trợ phi hành gia.
+ After-school program: chương trình sau giờ học.
+ Archimedes screw pump: Bơm trục vít Archimedes.
+ Aircraft Servicing Pan: Chảo phục vụ máy bay.
+ After School Program: Chương trình sau giờ học.
+ Another Solution Problems: Một giải pháp khác.
+ African Storybook Project: Dự án sách truyện châu Phi.
+ Arab Socialist Party: Đảng Xã hội Ả Rập.
+ Association of Sikh Professionals: Hiệp hội các chuyên gia Sikh.
+ Alternatively Secured Pension: Lương hưu được bảo đảm theo cách khác.