ASP là gì? Ý nghĩa của từ asp - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 22 tháng 8, 2023

ASP là gì? Ý nghĩa của từ asp

ASP là gì ?

ASP là “Application Service Provider” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ ASP

ASP có nghĩa “Application Service Provider”, dịch sang tiếng Việt là “Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng”.

ASP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng ASP là “Application Service Provider”.

Một số kiểu ASP viết tắt khác:
+ Active Server Pages: Trang máy chủ đang hoạt động.
+ Astronomical Society of the Pacific: Hiệp hội Thiên văn Thái Bình Dương.
+ Alpha Sports Productions: Hãng sản xuất thể thao Alpha.
+ Answer set programming: Lập trình bộ trả lời.
+ ArtSchool Palestine: Nghệ ThuậtTrường Palestine.
+ Assistant Superintendent of Police: Trợ lý giám đốc cảnh sát.
+ Afro-Shirazi Party: Đảng Afro-Shirazi.
+ Advanced Simple Profile: Hồ sơ đơn giản nâng cao.
+ Avenal State Prison: Nhà tù bang Avenal.
+ American School of Paris: Trường Mỹ Paris.
+ American Solidarity Party: Đảng đoàn kết Mỹ.
+ Application Service Providers: Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng.
+ Adult Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ dành cho người lớn.
+ Ames Stereo Pipeline: Đường ống âm thanh nổi Ames.
+ Association of Surfing Professionals: Hiệp hội các chuyên gia lướt sóng.
+ African Afro-Shirazi Party: Đảng Afro-Shirazi Châu Phi.
+ American Society of Pharmacognosy: Hiệp hội Dược phẩm Hoa Kỳ.
+ Attached Support Processor: Bộ xử lý hỗ trợ đính kèm.
+ Associative String Processor: Bộ xử lý chuỗi kết hợp.
+ Advanced Study Program: Chương trình học nâng cao.
+ Average Selling Price: Giá bán trung bình.
+ Consorcium Aeroportos Paulista.
+ Angle-sensitive pixel: Pixel nhạy góc.
+ Architecture Support Package: Gói hỗ trợ kiến trúc.
+ Amnesic Shellfish Poisoning: Ngộ độc động vật có vỏ mất trí nhớ.
+ Association of Shareware Professionals: Hiệp hội các chuyên gia phần mềm chia sẻ.
+ Ammunition Supply Point: Điểm cung cấp đạn dược.
+ Assessment and Strengthening Program: Chương trình Đánh giá và Tăng cường.
+ Authorized Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền.
+ Alabama Student Party: Đảng sinh viên Alabama.
+ Advanced Sound-ranging Programme: Chương trình âm thanh nâng cao.
+ Association of Software Professionals: Hiệp hội các chuyên gia phần mềm.
+ Airborne Surveillance Platform: Nền tảng giám sát trên không.
+ Accredited Sales Professional: Chuyên gia bán hàng được công nhận.
+ Auxiliary Studies Program: Chương trình nghiên cứu phụ trợ.
+ Astronaut Support Person: Người hỗ trợ phi hành gia.
+ Agouti Signalling Peptide: Peptide tín hiệu Agouti.
+ Aerated Static Pile: Cọc tĩnh có ga.
+ Aboriginal Studies Press: Báo chí nghiên cứu thổ dân.
+ Audio Signal Processor: Bộ xử lý tín hiệu âm thanh.
+ Average Sales Price: Giá bán trung bình.
+ American Security Project: Dự án An ninh Mỹ.
+ Acylation Stimulating Protein: Protein kích thích acyl hóa.
+ American Society for Photobiology: Hiệp hội quang sinh học Hoa Kỳ.
+ Area Structure Plan: Kế hoạch cơ cấu khu vực.
+ Aquatic Species Program: Chương trình loài thủy sinh.
+ Advanced Sterilization Products: Sản phẩm khử trùng tiên tiến.
+ Animal Science Products: Sản phẩm khoa học động vật.
+ Asylum Support Partnership: Quan hệ đối tác hỗ trợ tị nạn.
+ Archaeological Studies Program: Chương trình Nghiên cứu Khảo cổ học.
+ Albanian State Police: Cảnh sát Nhà nước Albania.
+ Avant-Garde Simulations Perspectives: Quan điểm mô phỏng Avant-Garde.
+ Assembly for the Sovereignty of the Peoples: Hội đồng Chủ quyền Nhân dân.
+ Afro Shiraz Party: Bữa tiệc Afro Shiraz.
+ AppleTalk Session Protocol: Giao thức phiên AppleTalk.
+ Archaia Studios Press: Hãng phim Archaia.
+ Afghanistan Stabilization Program: Chương trình ổn định Afghanistan.
+ American Society of Parasitologists: Hiệp hội các nhà ký sinh trùng Hoa Kỳ.
+ Anti-shipping patrol: Tuần tra chống tàu.
+ Aerospace Studies Programme: Chương trình nghiên cứu hàng không vũ trụ.
+ Algebraic Signal Processing: Xử lý tín hiệu đại số.
+ Australian Society for Parasitology: Hiệp hội Ký sinh trùng Úc.
+ Air Service Permit: Giấy phép dịch vụ hàng không.
+ Ansarul Sharia Pakistan.
+ Anti-Submarine Patrol: Tuần tra chống tàu ngầm.
+ Auxiliary Storage Pool: Bể chứa phụ trợ.
+ Austrian Society of Pneumology: Hiệp hội Phổi Áo.
+ Adaptive Security Platform: Nền tảng bảo mật thích ứng.
+ Autonomous Surface Package: Gói bề mặt tự trị.
+ Accredited Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ được công nhận.
+ Alloy Steel Plant: Nhà máy thép hợp kim.
+ Astronaut Support Personnel: Nhân viên hỗ trợ phi hành gia.
+ After-school program: chương trình sau giờ học.
+ Archimedes screw pump: Bơm trục vít Archimedes.
+ Aircraft Servicing Pan: Chảo phục vụ máy bay.
+ After School Program: Chương trình sau giờ học.
+ Another Solution Problems: Một giải pháp khác.
+ African Storybook Project: Dự án sách truyện châu Phi.
+ Arab Socialist Party: Đảng Xã hội Ả Rập.
+ Association of Sikh Professionals: Hiệp hội các chuyên gia Sikh.
+ Alternatively Secured Pension: Lương hưu được bảo đảm theo cách khác.

Post Top Ad