ASN là gì ?
ASN là “Advance Shipping Notice” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ ASN
ASN có nghĩa “Advance Shipping Notice”, dịch sang tiếng Việt là “Thông báo vận chuyển trước”.ASN là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ASN là “Advance Shipping Notice”.Một số kiểu ASN viết tắt khác:
+ American Sports Network: Mạng thể thao Mỹ.
+ American Society of Nephrology: Hiệp hội thận học Hoa Kỳ.
+ Aviation Safety Network: Mạng lưới an toàn hàng không.
+ Army Strategy Note: Lưu ý chiến lược quân đội.
+ Assistant Secretaries of the Navy: Trợ lý Bộ trưởng Hải quân.
+ Arts Schools Network: Mạng lưới trường nghệ thuật.
+ American Society for Nutrition: Hiệp hội Dinh dưỡng Hoa Kỳ.
+ Associate of Science in Nursing: Liên kết khoa học trong điều dưỡng.
+ Alcatel Submarine Networks: Mạng ngầm Alcatel.
+ Association for the Study of Nationalities: Hiệp hội nghiên cứu các dân tộc.
+ Address Space Number: Số không gian địa chỉ.
+ Acquired Situational Narcissism: Mắc phải tình trạng ái kỷ.
+ Atlantic Satellite Network: Mạng vệ tinh Đại Tây Dương.
+ Amanah Saham Nasional.
+ Abstract Syntax Notation: Ký hiệu cú pháp trừu tượng.
+ Autonomous System Number: Số hệ thống tự trị.
+ Advance Ship Notice: Thông báo tàu trước.
+ Nuclear Safety Authority: Cơ quan an toàn hạt nhân.
+ American Society for Neurochemistry: Hiệp hội hóa học thần kinh Hoa Kỳ.
+ Advanced Shipment Notification: Thông báo lô hàng nâng cao.
+ American Society for Neuroimaging: Hiệp hội hình ảnh thần kinh Hoa Kỳ.
+ Asian Sports Network: Mạng thể thao châu Á.
+ Australian Steam Navigation: Điều hướng hơi nước Úc.
+ Autonomous System Numbers: Số hệ thống tự trị.
+ American Society of Naturalists: Hiệp hội các nhà tự nhiên học Hoa Kỳ.
+ Additional Support Needs: Nhu cầu hỗ trợ bổ sung.
+ Asian Storytelling Network: Mạng kể chuyện Châu Á.
+ Action Shooting Nederland: Bắn súng hành động Hà Lan.
+ American Society of Neuroimaging: Hiệp hội hình ảnh thần kinh Hoa Kỳ.
+ Adventure Sports Network: Mạng thể thao mạo hiểm.
+ All Sports Network: Tất cả mạng thể thao.