AR là gì ?
AR là “Aspect Ratio” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ AR
AR có nghĩa “Aspect Ratio”, dịch sang tiếng Việt là “Tỷ lệ khung hình”.AR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng AR là “Aspect Ratio”.Một số kiểu AR viết tắt khác:
+ Autoregressive: Tự hồi quy.
+ Augmented Reality: Thực tế tăng cường.
+ Armalite Rifle: Súng trường Armalite.
+ Androgen Receptor: Thụ thể Androgen.
+ Automatic Rifle: Súng trường tự động.
+ Application Requester: Người yêu cầu ứng dụng.
+ Assam Rifles: Súng trường Assam.
+ Anti-reflection: Chống phản chiếu.
+ Arithmetic Reasoning: Suy luận số học.
+ Alternate Reality: Thực tế thay thế.
+ Atmospheric River: Sông khí quyển.
+ Area Record: Bản ghi khu vực.
+ Antipodean Resistance: Kháng cự đối cực.
+ Accelerated Reader: Trình đọc tăng tốc.
+ Advanced Range: Phạm vi nâng cao.
+ Arithmetic Return: Trả về số học.
+ Air Recruit: Tuyển dụng hàng không.
+ Accumulation Ring: Vòng tích lũy.
+ Aortic Regurgitation: Trào ngược động mạch chủ.
+ Army Regulation: Quy chế quân đội.
+ Army Reserve: Quân dự bị.
+ Attainable Region: Khu vực có thể đạt được.
+ Animal Rights: Quyền động vật.
+ Andreev Reflection: Phản ánh Andreev.
+ Active Reserve: Dự trữ hoạt động.
+ Artificial Reality: Thực tế nhân tạo.
+ All-Route: Toàn tuyến.
+ Affirmative Repositioning: Tái định vị khẳng định.
+ Adventure Racing: Cuộc đua mạo hiểm.
+ Accelerator Research: Nghiên cứu máy gia tốc.
+ Adelaide Review: Đánh giá về Adelaide.