APC là gì ?
APC là “Automatic Performance Control” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ APC
APC có nghĩa “Automatic Performance Control”, dịch sang tiếng Việt là “Kiểm soát hiệu suất tự động”.APC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng APC là “Automatic Performance Control”.Một số kiểu APC viết tắt khác:
+ Armoured Personnel Carrier: Người chuyên chở thiết giáp.
+ Adenomatous Polyposis Coli: U đa polyp tuyến.
+ All Progressives Congress: Tất cả Quốc hội Cấp tiến.
+ American Power Conversion: Chuyển đổi quyền lực của Mỹ.
+ All Progressive Congress: Tất cả Quốc hội tiến bộ.
+ Association for Progressive Communications: Hiệp hội truyền thông tiến bộ.
+ Activated Protein C: Protein C hoạt hóa.
+ Acid-polyamine-organocation: Axit-polyamine-organocation.
+ American Plastics Council: Hội đồng nhựa Mỹ.
+ Advanced Process Control: Kiểm soát quy trình nâng cao.
+ All Peoples Congress: Đại hội toàn dân.
+ Adaptive Predictive Coding: Mã hóa dự đoán thích ứng.
+ Associated Presbyterian Churches: Các nhà thờ Trưởng lão liên kết.
+ Australian Paralympic Committee: Ủy ban Paralympic Úc.
+ A Perfect Circle: Một vòng tròn hoàn hảo.
+ Anaphase-Promoting Complex: Khu phức hợp thúc đẩy phản vệ.
+ Antigen-presenting cells: Tế bào trình diện kháng nguyên.
+ All Positive Correlations: Tất cả các tương quan tích cực.
+ Argon Plasma Coagulation: Đông tụ plasma argon.
+ Avira Protection Cloud: Đám mây bảo vệ Avira.
+ Alternative PHP Cache: Bộ đệm PHP thay thế.
+ African Power Corporation: Tổng công ty điện lực châu Phi.
+ Article Processing Charge: Phí xử lý bài viết.
+ Armored Personal Carrier: Tàu sân bay cá nhân bọc thép.
+ Atlantic-Pacific Capital: Thủ đô Đại Tây Dương-Thái Bình Dương.
+ All Parties Conference: Hội nghị tất cả các bên.
+ Arab Potash Company: Công ty Kali Ả Rập.
+ Australian Plant Census: Tổng điều tra thực vật Úc.
+ Assessment of Professional Competence: Đánh giá năng lực chuyên môn.
+ Angled Physical Contact: Liên hệ vật lý góc cạnh.
+ Application Protocol Convergence: Hội tụ giao thức ứng dụng.
+ Advanced Piston Carbine: Piston Carbine tiên tiến.
+ Armour-piercing Capped: Giáp xuyên giáp.
+ Angular Physical Connector: Đầu nối vật lý góc.
+ Asian Paralympic Committee: Ủy ban Paralympic Châu Á.
+ African People's Convention: Hội nghị nhân dân châu Phi.
+ Acharya Prafulla Chandra.
+ Article Processing Charges: Phí xử lý bài viết.
+ Alabama Power Company: Công ty Điện lực Alabama.
+ Atrial Premature Complexes: Phức hợp sớm tâm nhĩ.
+ Asia Pacific College: Cao đẳng Châu Á Thái Bình Dương.
+ American Pie Council: Hội đồng bánh Mỹ.
+ Automated Passport Control: Kiểm soát hộ chiếu tự động.
+ Automatic Pallet Change: Thay Pallet tự động.
+ Approach Power Compensator: Tiếp cận bộ bù công suất.
+ Automated Passenger Control: Kiểm soát hành khách tự động.
+ Advanced Propulsion Centre: Trung tâm đẩy tiên tiến.
+ Automatic Pitch Control: Điều khiển cao độ tự động.
+ Antigen Presenting Cells: Tế bào trình diện kháng nguyên.
+ Aviation Press Club: Câu lạc bộ Báo chí Hàng không.
+ Anaphase Promoting Complex: Phức hợp thúc đẩy Anaphase.
+ Armored Personnel Carriers: Xe bọc thép chở quân.
+ Armor-piercing capped: Mũ xuyên giáp.
+ Anterior Piriform Cortex: Cortex Piriform trước.
+ Adenomatosis Polyposis Coli: U tuyến đa polyp Coli.
+ All People’s Congress: Đại hội toàn dân.
+ Apache Petroleum Company: Công ty Dầu khí Apache.
+ Area Police Command: Ban chỉ huy cảnh sát khu vực.
+ Alternativa Popular Canaria: Alternativa phổ biến Canaria.
+ Australian Press Council: Hội đồng Báo chí Úc.
+ Australian Provincial Championship: Giải vô địch tỉnh Úc.
+ Antigen Presenting Cell: Tế bào trình diện kháng nguyên.
+ Azusa-Pacific College: Đại học Azusa-Thái Bình Dương.
+ Aquaculture Protein Center: Trung tâm đạm thủy sản.
+ Average Propensity to Consume: Xu hướng tiêu dùng trung bình.
+ Arava Power Company: Công ty điện lực Arava.
+ Alaska Pulp Company: Công ty Bột giấy Alaska.
+ Asynchronous Procedure Call: Gọi thủ tục không đồng bộ.
+ Automatic Pallet Changer: Thay Pallet tự động.
+ Agricultural Price Commission: Ủy ban giá nông nghiệp.
+ Armour Piercing Capped: Giáp xuyên giáp.
+ Abkhazian Peoples Council: Hội đồng nhân dân Abkhazia.
+ Academy of Professional Certification: Học viện chứng nhận chuyên nghiệp.
+ American Personal Communications: Truyền thông cá nhân Mỹ.
+ Alien Property Custodian: Người giám sát tài sản người nước ngoài.
+ Area Planning Commission: Ủy ban quy hoạch khu vực.
+ All Progressive Party: Tất cả các đảng tiến bộ.
+ Android Promotion Committee: Ủy ban xúc tiến Android.
+ American Printing Company: Công Ty In Mỹ.
+ Active Projected Capacitive: Điện dung dự kiến hoạt động.
+ Atomic Power Constructions: Công trình điện nguyên tử.
+ American Peace Crusade: Cuộc thập tự chinh vì hòa bình của Mỹ.
+ American Policy Coalition: Liên minh chính sách Mỹ.
+ Army Personnel Centre: Trung tâm cán bộ quân đội.
+ Associated Publishing Corporation: Tổng công ty xuất bản liên kết.
+ Age-period-cohort: Tuổi-thời gian-đoàn hệ.
+ Asia Project Chartering: Cho Thuê Dự Án Châu Á.
+ Appalachian Power Company: Công ty Điện lực Appalachian.
+ Automatic Passenger Counting: Đếm hành khách tự động.
+ American Podcasting Corporation: Tổng công ty Podcasting Mỹ.
+ Armor Piercing Capped: Giáp xuyên giáp.
+ Automatic Power Control: Điều khiển nguồn tự động.
+ Administrative Processor Complex: Tổ hợp xử lý hành chính.
+ Army Proficiency Certificate: Giấy chứng nhận thành thạo quân đội.
+ Advance Procurement Commitment: Cam kết mua sắm trước.
+ Ad Petri cathedram: Cathedram quảng cáo Petri.
+ Aviation Policing Command: Bộ Tư lệnh Cảnh sát Hàng không.
+ American Publishing Corporation: Tổng công ty xuất bản Mỹ.
+ Abkhaz People's Council: Hội đồng Nhân dân Abkhaz.
+ Abradable Powder Coatings: Sơn tĩnh điện mài mòn.
+ Armament Practice Camp: Trại thực hành vũ khí.
+ Athens Peace Committee: Ủy ban Hòa bình Athens.
+ Aluminum Polymer Composite: Hợp chất nhôm polymer.
+ Alaska Pulp Corporation: Tập đoàn bột giấy Alaska.
+ Asiatic Petroleum Company: Công Ty Dầu Khí Á Châu.
+ Alor Peoples Convention: Hội nghị nhân dân Alor.
+ Air Pollution Control: Kiểm soát ô nhiễm không khí.
+ Average Product Correction: Hiệu chỉnh sản phẩm trung bình.
+ Australian Peace Council: Hội đồng Hòa bình Úc.
+ Amsterdam Port Consultants: Công ty tư vấn cảng Amsterdam.
+ Agricultural Promotion Centre: Trung tâm Khuyến nông.
+ American Poetry Center: Trung tâm thơ Mỹ.
+ Advanced Practices Council: Hội đồng thực hành nâng cao.
+ African Partnership Consultation: Tư vấn đối tác châu Phi.
+ Atomic Power Construction: xây dựng điện nguyên tử.
+ Ambulatory Payment Classification: Phân loại thanh toán cấp cứu.
+ Adaptive Pulse Compression: Nén xung thích ứng.
+ Africa Policy Centre: Trung tâm Chính sách Châu Phi.
+ Archdiocesan Pastoral Council: Hội Đồng Mục Vụ Tổng Giáo Phận.
+ Andrew Power Centre: Trung tâm điện lực Andrew.
+ Americas Pacific Challenge: Thách thức Châu Mỹ Thái Bình Dương.
+ Atmospheric Pressure Change: Thay đổi áp suất khí quyển.
+ Area of Particular Concern: Lĩnh vực quan tâm đặc biệt.
+ Alliance for the Progress of Congo: Liên minh vì sự tiến bộ của Congo.
+ Association of Professional Chaplains: Hiệp hội tuyên úy chuyên nghiệp.
+ All Progressives Party: Tất cả Đảng Cấp tiến.
+ Americas Paralympic Committee: Ủy ban Paralympic châu Mỹ.
+ Artists Protest Committee: Ủy ban biểu tình nghệ sĩ.
+ Assistant Program Coordinator: Trợ lý Điều phối viên Chương trình.
+ African Pioneer Corps: Quân đoàn tiên phong châu Phi.
+ Asian Pastry Cup: Cúp bánh ngọt châu Á.
+ Aashish Presbyterian Church: Nhà thờ Trưởng lão Aashish.
+ Algemeen Pensioen Fonds.
+ Audit Progress Committee: Ủy ban tiến độ kiểm toán.
+ Azerbaijan Press Council: Hội đồng Báo chí Azerbaijan.